Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND xã A Mú Sung
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 323 | 323 | 269 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 226 | 223 | 158 | 3 | 98.7 % |
| Bảo trợ xã hội | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 323 | 323 | 269 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 226 | 223 | 158 | 3 | 98.7 % |
| Bảo trợ xã hội | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |