Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh Lào cai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 4 | 310 | 98 |
TTHC còn lại 54 (hồ sơ)
5108
Một phần 3356 (hồ sơ) Toàn trình 1698 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
269
Một phần 214 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 54 (hồ sơ)
4839
Một phần 3142 (hồ sơ) Toàn trình 1643 (hồ sơ) |
3 | 52 | 69.6 % | 30.4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 13 | 246 | 57 |
TTHC còn lại 188 (hồ sơ)
53529
Một phần 49297 (hồ sơ) Toàn trình 4044 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
5430
Một phần 5295 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 181 (hồ sơ)
48099
Một phần 44002 (hồ sơ) Toàn trình 3916 (hồ sơ) |
141 | 642 | 61.1 % | 38.7 % | 0.2 % |
UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 141 (hồ sơ)
5326
Một phần 2822 (hồ sơ) Toàn trình 2363 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
383
Một phần 323 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 132 (hồ sơ)
4943
Một phần 2499 (hồ sơ) Toàn trình 2312 (hồ sơ) |
2 | 38 | 63.2 % | 36.7 % | 0.1 % |
Công an Tỉnh | 0 | 0 | 3 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4244
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4244 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
542
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 542 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3702
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3702 (hồ sơ) |
NV | 6 | 80.1 % | 19.9 % | 0 % |
UBND XÃ BẢO HÀ | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3980
Một phần 3358 (hồ sơ) Toàn trình 622 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
168
Một phần 160 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3812
Một phần 3198 (hồ sơ) Toàn trình 614 (hồ sơ) |
41 | 10 | 81.9 % | 17 % | 1.1 % |
UBND XÃ SI MA CAI | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3656
Một phần 3007 (hồ sơ) Toàn trình 649 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3621
Một phần 2986 (hồ sơ) Toàn trình 635 (hồ sơ) |
1 | 21 | 69.3 % | 30.6 % | 0.1 % |
UBND XÃ BÁT XÁT | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3380
Một phần 2901 (hồ sơ) Toàn trình 479 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
133
Một phần 105 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3247
Một phần 2796 (hồ sơ) Toàn trình 451 (hồ sơ) |
0 | 26 | 84.2 % | 15.8 % | 0 % |
UBND XÃ BẮC HÀ | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3091
Một phần 2795 (hồ sơ) Toàn trình 295 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
121
Một phần 108 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2970
Một phần 2687 (hồ sơ) Toàn trình 282 (hồ sơ) |
9 | 7 | 74.7 % | 24.9 % | 0.4 % |
UBND XÃ GIA PHÚ | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2858
Một phần 2349 (hồ sơ) Toàn trình 507 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
244
Một phần 236 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2614
Một phần 2113 (hồ sơ) Toàn trình 501 (hồ sơ) |
32 | 33 | 74.5 % | 24.3 % | 1.2 % |
UBND XÃ TẢ VAN | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2682
Một phần 1600 (hồ sơ) Toàn trình 1082 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2624
Một phần 1547 (hồ sơ) Toàn trình 1077 (hồ sơ) |
0 | 19 | 83.2 % | 16.8 % | 0 % |
Sở Tài chính | 1 | 57 | 69 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2558
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 2544 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
152
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2406
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 2394 (hồ sơ) |
8 | 4 | 88.4 % | 11.2 % | 0.4 % |
Sở Công Thương | 199 | 40 | 54 |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
2554
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 2426 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
2539
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 2414 (hồ sơ) |
1 | 6 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2552
Một phần 2353 (hồ sơ) Toàn trình 199 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2500
Một phần 2301 (hồ sơ) Toàn trình 199 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND XÃ BẢO YÊN | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2402
Một phần 1916 (hồ sơ) Toàn trình 486 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
76
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2326
Một phần 1844 (hồ sơ) Toàn trình 482 (hồ sơ) |
3 | 2 | 71 % | 28.8 % | 0.2 % |
Sở Y tế | 73 | 100 | 44 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2200
Một phần 1486 (hồ sơ) Toàn trình 712 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
129
Một phần 73 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2071
Một phần 1413 (hồ sơ) Toàn trình 656 (hồ sơ) |
1 | 6 | 98.6 % | 1.3 % | 0.1 % |
UBND XÃ XUÂN QUANG | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2069
Một phần 1721 (hồ sơ) Toàn trình 344 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
159
Một phần 137 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1910
Một phần 1584 (hồ sơ) Toàn trình 323 (hồ sơ) |
74 | 19 | 68.6 % | 27.5 % | 3.9 % |
UBND PHƯỜNG SA PA | 4 | 306 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2012
Một phần 1182 (hồ sơ) Toàn trình 830 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
116
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1896
Một phần 1076 (hồ sơ) Toàn trình 820 (hồ sơ) |
2 | 46 | 81.8 % | 18.1 % | 0.1 % |
UBND XÃ BẢO THẮNG | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1811
Một phần 1100 (hồ sơ) Toàn trình 711 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
202
Một phần 198 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1609
Một phần 902 (hồ sơ) Toàn trình 707 (hồ sơ) |
1 | 2 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1660
Một phần 1377 (hồ sơ) Toàn trình 282 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1609
Một phần 1329 (hồ sơ) Toàn trình 279 (hồ sơ) |
8 | 9 | 89.4 % | 10.1 % | 0.5 % |
UBND XÃ VĂN BÀN | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1613
Một phần 1306 (hồ sơ) Toàn trình 307 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
99
Một phần 97 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1514
Một phần 1209 (hồ sơ) Toàn trình 305 (hồ sơ) |
3 | 124 | 65.5 % | 34.3 % | 0.2 % |
UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1602
Một phần 1260 (hồ sơ) Toàn trình 342 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1579
Một phần 1238 (hồ sơ) Toàn trình 341 (hồ sơ) |
8 | 2 | 75.2 % | 24.3 % | 0.5 % |
UBND XÃ MƯỜNG BO | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1513
Một phần 1338 (hồ sơ) Toàn trình 171 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1491
Một phần 1321 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
0 | 14 | 82 % | 18 % | 0 % |
UBND XÃ PHONG HẢI | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1477
Một phần 1152 (hồ sơ) Toàn trình 325 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1423
Một phần 1103 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
10 | 54 | 83.7 % | 15.6 % | 0.7 % |
UBND XÃ DỀN SÁNG | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1457
Một phần 1295 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1403
Một phần 1259 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
3 | 3 | 92.5 % | 7.3 % | 0.2 % |
UBND XÃ CAO SƠN | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1413
Một phần 1324 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1406
Một phần 1321 (hồ sơ) Toàn trình 85 (hồ sơ) |
0 | 1 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1298
Một phần 1146 (hồ sơ) Toàn trình 152 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1257
Một phần 1105 (hồ sơ) Toàn trình 152 (hồ sơ) |
0 | 1 | 93 % | 7 % | 0 % |
UBND XÃ BẢO NHAI | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
1292
Một phần 1087 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
204
Một phần 202 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
1088
Một phần 885 (hồ sơ) Toàn trình 160 (hồ sơ) |
7 | 16 | 85.8 % | 13.5 % | 0.7 % |
UBND XÃ SÍN CHÉNG | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1283
Một phần 685 (hồ sơ) Toàn trình 598 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1270
Một phần 676 (hồ sơ) Toàn trình 594 (hồ sơ) |
11 | 0 | 78.6 % | 20.6 % | 0.8 % |
UBND XÃ XUÂN HÒA | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1262
Một phần 895 (hồ sơ) Toàn trình 367 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1235
Một phần 869 (hồ sơ) Toàn trình 366 (hồ sơ) |
3 | 14 | 80.2 % | 19.5 % | 0.3 % |
UBND XÃ TẰNG LỎONG | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1249
Một phần 1177 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1230
Một phần 1160 (hồ sơ) Toàn trình 70 (hồ sơ) |
5 | 78 | 93.3 % | 6.3 % | 0.4 % |
UBND XÃ BẢN LẦU | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1222
Một phần 1072 (hồ sơ) Toàn trình 147 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1191
Một phần 1044 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
0 | 1 | 90.1 % | 9.9 % | 0 % |
UBND XÃ BẢN HỒ | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1178
Một phần 793 (hồ sơ) Toàn trình 385 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1154
Một phần 782 (hồ sơ) Toàn trình 372 (hồ sơ) |
0 | 7 | 79.9 % | 20.1 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 21 | 98 | 119 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1167
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 1118 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
125
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 125 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1042
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 993 (hồ sơ) |
4 | 32 | 94.2 % | 5.4 % | 0.4 % |
UBND XÃ A MÚ SUNG | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1141
Một phần 999 (hồ sơ) Toàn trình 142 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1132
Một phần 990 (hồ sơ) Toàn trình 142 (hồ sơ) |
1 | 3 | 69.7 % | 30.2 % | 0.1 % |
UBND XÃ BẢN LIỀN | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1098
Một phần 1014 (hồ sơ) Toàn trình 84 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1084
Một phần 1000 (hồ sơ) Toàn trình 84 (hồ sơ) |
0 | 4 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1063
Một phần 840 (hồ sơ) Toàn trình 223 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1046
Một phần 824 (hồ sơ) Toàn trình 222 (hồ sơ) |
9 | 3 | 76.8 % | 22.4 % | 0.8 % |
UBND XÃ CỐC SAN | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
979
Một phần 714 (hồ sơ) Toàn trình 265 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
948
Một phần 684 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
0 | 1 | 78.5 % | 21.5 % | 0 % |
UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
960
Một phần 862 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
926
Một phần 829 (hồ sơ) Toàn trình 97 (hồ sơ) |
14 | 4 | 94.6 % | 3.9 % | 1.5 % |
UBND XÃ MƯỜNG HUM | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
957
Một phần 775 (hồ sơ) Toàn trình 182 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
940
Một phần 758 (hồ sơ) Toàn trình 182 (hồ sơ) |
0 | 2 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
UBND XÃ TẢ PHÌN | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
913
Một phần 698 (hồ sơ) Toàn trình 215 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
866
Một phần 654 (hồ sơ) Toàn trình 212 (hồ sơ) |
0 | 6 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
UBND XÃ BẢN XÈO | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
911
Một phần 732 (hồ sơ) Toàn trình 179 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
894
Một phần 715 (hồ sơ) Toàn trình 179 (hồ sơ) |
1 | 1 | 85.6 % | 14.3 % | 0.1 % |
UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
824
Một phần 512 (hồ sơ) Toàn trình 312 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
796
Một phần 491 (hồ sơ) Toàn trình 305 (hồ sơ) |
1 | 2 | 84.5 % | 15.3 % | 0.2 % |
UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
779
Một phần 698 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
752
Một phần 673 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
0 | 1 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
UBND XÃ CHIỀNG KEN | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
750
Một phần 649 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
734
Một phần 633 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
3 | 1 | 94.3 % | 5.3 % | 0.4 % |
Sở Tư pháp | 9 | 26 | 124 |
TTHC còn lại 666 (hồ sơ)
739
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 666 (hồ sơ)
734
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
289 | 2 | 80.5 % | 3 % | 16.5 % |
UBND XÃ PHA LONG | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
734
Một phần 573 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
713
Một phần 552 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
3 | 0 | 81.1 % | 18.5 % | 0.4 % |
UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
683
Một phần 530 (hồ sơ) Toàn trình 153 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
675
Một phần 522 (hồ sơ) Toàn trình 153 (hồ sơ) |
0 | 1 | 67.4 % | 32.6 % | 0 % |
UBND XÃ HỢP THÀNH | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
620
Một phần 431 (hồ sơ) Toàn trình 189 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
586
Một phần 398 (hồ sơ) Toàn trình 188 (hồ sơ) |
17 | 12 | 82.3 % | 14.8 % | 2.9 % |
UBND XÃ VÕ LAO | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
572
Một phần 437 (hồ sơ) Toàn trình 135 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
549
Một phần 419 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
0 | 3 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
UBND XÃ Y TÝ | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
545
Một phần 457 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
496
Một phần 411 (hồ sơ) Toàn trình 85 (hồ sơ) |
0 | 6 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND XÃ CỐC LẦU | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
511
Một phần 467 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
464
Một phần 422 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
6 | 1 | 80.2 % | 18.5 % | 1.3 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 77 | 46 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
467
Một phần 132 (hồ sơ) Toàn trình 335 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
453
Một phần 120 (hồ sơ) Toàn trình 333 (hồ sơ) |
0 | 1 | 55.2 % | 44.8 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 18 | 63 | 99 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
462
Một phần 90 (hồ sơ) Toàn trình 372 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
449
Một phần 90 (hồ sơ) Toàn trình 359 (hồ sơ) |
2 | 0 | 88.2 % | 11.4 % | 0.4 % |
Sở Nội vụ | 0 | 89 | 33 |
TTHC còn lại 157 (hồ sơ)
455
Một phần 145 (hồ sơ) Toàn trình 153 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 157 (hồ sơ)
454
Một phần 145 (hồ sơ) Toàn trình 152 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94.9 % | 4.8 % | 0.3 % |
UBND XÃ KHÁNH YÊN | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
424
Một phần 319 (hồ sơ) Toàn trình 105 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
393
Một phần 290 (hồ sơ) Toàn trình 103 (hồ sơ) |
0 | 0 | 77.4 % | 22.6 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 138 | 53 |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
230
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 182 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
214
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 180 (hồ sơ) |
1 | 1 | 95.3 % | 4.2 % | 0.5 % |
UBND XÃ MINH LƯƠNG | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
189
Một phần 124 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
181
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
4 | 5 | 95 % | 2.8 % | 2.2 % |
UBND XÃ NẬM XÉ | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
184
Một phần 164 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
184
Một phần 164 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
0 | 1 | 77.7 % | 22.3 % | 0 % |
UBND XÃ NẬM CHÀY | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
175
Một phần 87 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
175
Một phần 87 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
1 | 0 | 70.3 % | 29.1 % | 0.6 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 22 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94.1 % | 3.9 % | 2 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 4 | 6 | 28 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 20 | 26 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Yên Bái | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 20 (hồ sơ)
2864
Một phần 1554 (hồ sơ) Toàn trình 1290 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 20 (hồ sơ)
2819
Một phần 1522 (hồ sơ) Toàn trình 1277 (hồ sơ) |
40 | 2 | 77.3 % | 21.3 % | 1.4 % |
UBND Phường Nam Cường | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2023
Một phần 1760 (hồ sơ) Toàn trình 263 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1989
Một phần 1733 (hồ sơ) Toàn trình 256 (hồ sơ) |
3 | 2 | 79 % | 20.9 % | 0.1 % |
UBND Phường Trung Tâm | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1854
Một phần 1069 (hồ sơ) Toàn trình 783 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1831
Một phần 1054 (hồ sơ) Toàn trình 775 (hồ sơ) |
3 | 3 | 65 % | 34.8 % | 0.2 % |
UBND Phường Văn Phú | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1589
Một phần 1128 (hồ sơ) Toàn trình 459 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1566
Một phần 1110 (hồ sơ) Toàn trình 454 (hồ sơ) |
32 | 7 | 89.4 % | 8.6 % | 2 % |
UBND Phường Âu Lâu | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
1487
Một phần 996 (hồ sơ) Toàn trình 485 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
1441
Một phần 953 (hồ sơ) Toàn trình 482 (hồ sơ) |
3 | 0 | 78.2 % | 21.6 % | 0.2 % |
UBND Phường Nghĩa Lộ | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1195
Một phần 672 (hồ sơ) Toàn trình 523 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1179
Một phần 659 (hồ sơ) Toàn trình 520 (hồ sơ) |
3 | 2 | 66.9 % | 32.8 % | 0.3 % |
UBND Phường Cầu Thia | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
943
Một phần 723 (hồ sơ) Toàn trình 220 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
911
Một phần 692 (hồ sơ) Toàn trình 219 (hồ sơ) |
2 | 0 | 91.5 % | 8.2 % | 0.3 % |
UBND Xã Lục Yên | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
7957
Một phần 7504 (hồ sơ) Toàn trình 449 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
144
Một phần 137 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
7813
Một phần 7367 (hồ sơ) Toàn trình 445 (hồ sơ) |
1 | 11 | 89.2 % | 10.8 % | 0 % |
UBND Xã Mậu A | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
4698
Một phần 3236 (hồ sơ) Toàn trình 1447 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
180
Một phần 163 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
4518
Một phần 3073 (hồ sơ) Toàn trình 1430 (hồ sơ) |
0 | 21 | 61.5 % | 38.5 % | 0 % |
UBND Xã Trấn Yên | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4173
Một phần 3535 (hồ sơ) Toàn trình 637 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
83
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4090
Một phần 3466 (hồ sơ) Toàn trình 623 (hồ sơ) |
10 | 0 | 87.3 % | 12.5 % | 0.2 % |
UBND Xã Lâm Thượng | 7 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3822
Một phần 3646 (hồ sơ) Toàn trình 176 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3779
Một phần 3606 (hồ sơ) Toàn trình 173 (hồ sơ) |
1 | 12 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
UBND Xã Mường Lai | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3395
Một phần 3052 (hồ sơ) Toàn trình 342 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3361
Một phần 3019 (hồ sơ) Toàn trình 341 (hồ sơ) |
2 | 5 | 83.5 % | 16.4 % | 0.1 % |
UBND Xã Hạnh Phúc | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3115
Một phần 2953 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3099
Một phần 2937 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
0 | 5 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
UBND Xã Yên Bình | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2542
Một phần 2072 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
108
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2434
Một phần 1980 (hồ sơ) Toàn trình 453 (hồ sơ) |
4 | 4 | 89.5 % | 10.4 % | 0.1 % |
UBND Xã Việt Hồng | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2195
Một phần 2035 (hồ sơ) Toàn trình 160 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2172
Một phần 2013 (hồ sơ) Toàn trình 159 (hồ sơ) |
0 | 1 | 90.8 % | 9.2 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lĩnh | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1996
Một phần 1691 (hồ sơ) Toàn trình 301 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
88
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1908
Một phần 1603 (hồ sơ) Toàn trình 301 (hồ sơ) |
1 | 1 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
UBND Xã Xuân Ái | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1915
Một phần 1103 (hồ sơ) Toàn trình 811 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1888
Một phần 1078 (hồ sơ) Toàn trình 809 (hồ sơ) |
7 | 3 | 58.4 % | 41.3 % | 0.3 % |
UBND Xã Yên Thành | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1795
Một phần 1581 (hồ sơ) Toàn trình 212 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1778
Một phần 1564 (hồ sơ) Toàn trình 212 (hồ sơ) |
0 | 2 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
UBND Xã Phúc Lợi | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1769
Một phần 1613 (hồ sơ) Toàn trình 155 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1764
Một phần 1609 (hồ sơ) Toàn trình 154 (hồ sơ) |
1 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
UBND Xã Thác Bà | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1747
Một phần 1058 (hồ sơ) Toàn trình 688 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
112
Một phần 101 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1635
Một phần 957 (hồ sơ) Toàn trình 677 (hồ sơ) |
1 | 13 | 88 % | 11.9 % | 0.1 % |
UBND Xã Khánh Hòa | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1591
Một phần 1342 (hồ sơ) Toàn trình 249 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1531
Một phần 1283 (hồ sơ) Toàn trình 248 (hồ sơ) |
5 | 18 | 92.6 % | 7.1 % | 0.3 % |
UBND Xã Lương Thịnh | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1565
Một phần 1399 (hồ sơ) Toàn trình 158 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
41
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1524
Một phần 1365 (hồ sơ) Toàn trình 158 (hồ sơ) |
0 | 6 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
UBND Xã Phình Hồ | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1472
Một phần 1293 (hồ sơ) Toàn trình 179 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1440
Một phần 1261 (hồ sơ) Toàn trình 179 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Xã Đông Cuông | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1454
Một phần 661 (hồ sơ) Toàn trình 789 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
81
Một phần 81 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1373
Một phần 580 (hồ sơ) Toàn trình 789 (hồ sơ) |
3 | 24 | 71.5 % | 28.3 % | 0.2 % |
UBND Xã Trạm Tấu | 7 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1435
Một phần 1291 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1432
Một phần 1288 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
2 | 3 | 97.2 % | 2.7 % | 0.1 % |
UBND Xã Bảo Ái | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1284
Một phần 915 (hồ sơ) Toàn trình 369 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1263
Một phần 899 (hồ sơ) Toàn trình 364 (hồ sơ) |
0 | 4 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
UBND Xã Tà Xi Láng | 8 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1169
Một phần 1116 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1154
Một phần 1103 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
UBND Xã Quy Mông | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1131
Một phần 954 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1088
Một phần 912 (hồ sơ) Toàn trình 174 (hồ sơ) |
2 | 10 | 96 % | 3.9 % | 0.1 % |
UBND Xã Mù Cang Chải | 7 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 24 (hồ sơ)
1045
Một phần 846 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
20
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
1025
Một phần 839 (hồ sơ) Toàn trình 174 (hồ sơ) |
5 | 1 | 93.2 % | 6.3 % | 0.5 % |
UBND Xã Cảm Nhân | 7 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1036
Một phần 784 (hồ sơ) Toàn trình 248 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1007
Một phần 756 (hồ sơ) Toàn trình 247 (hồ sơ) |
5 | 9 | 84.5 % | 15 % | 0.5 % |
UBND Xã Sơn Lương | 7 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1013
Một phần 859 (hồ sơ) Toàn trình 154 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
983
Một phần 833 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
3 | 28 | 84.2 % | 15.5 % | 0.3 % |
UBND Xã Văn Chấn | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
964
Một phần 682 (hồ sơ) Toàn trình 281 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
905
Một phần 642 (hồ sơ) Toàn trình 262 (hồ sơ) |
0 | 2 | 72.4 % | 27.6 % | 0 % |
UBND Xã Chấn Thịnh | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
817
Một phần 582 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 80 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
721
Một phần 502 (hồ sơ) Toàn trình 219 (hồ sơ) |
0 | 13 | 82.7 % | 17.3 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hợp | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
670
Một phần 342 (hồ sơ) Toàn trình 328 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
659
Một phần 333 (hồ sơ) Toàn trình 326 (hồ sơ) |
0 | 3 | 56 % | 44 % | 0 % |
UBND Xã Mỏ Vàng | 7 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
670
Một phần 486 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
669
Một phần 485 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80.7 % | 19.3 % | 0 % |
UBND Xã Liên Sơn | 7 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
668
Một phần 317 (hồ sơ) Toàn trình 343 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
12
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
656
Một phần 311 (hồ sơ) Toàn trình 342 (hồ sơ) |
1 | 11 | 48.3 % | 51.5 % | 0.2 % |
UBND Xã Lâm Giang | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
656
Một phần 441 (hồ sơ) Toàn trình 215 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
642
Một phần 432 (hồ sơ) Toàn trình 210 (hồ sơ) |
0 | 2 | 82.2 % | 17.8 % | 0 % |
UBND Xã Châu Quế | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
612
Một phần 239 (hồ sơ) Toàn trình 373 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
601
Một phần 231 (hồ sơ) Toàn trình 370 (hồ sơ) |
3 | 16 | 56.1 % | 43.4 % | 0.5 % |
UBND Xã Phong Dụ Hạ | 7 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
592
Một phần 313 (hồ sơ) Toàn trình 275 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
589
Một phần 313 (hồ sơ) Toàn trình 275 (hồ sơ) |
0 | 17 | 67.7 % | 32.3 % | 0 % |
UBND Xã Hưng Khánh | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
564
Một phần 424 (hồ sơ) Toàn trình 136 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
563
Một phần 423 (hồ sơ) Toàn trình 136 (hồ sơ) |
2 | 34 | 75.3 % | 24.3 % | 0.4 % |
UBND Xã Lao Chải | 8 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
564
Một phần 281 (hồ sơ) Toàn trình 281 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
560
Một phần 277 (hồ sơ) Toàn trình 281 (hồ sơ) |
0 | 3 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
UBND Xã Gia Hội | 7 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
533
Một phần 439 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
13
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
520
Một phần 431 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
1 | 1 | 82.7 % | 17.1 % | 0.2 % |
UBND Xã Púng Luông | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
484
Một phần 245 (hồ sơ) Toàn trình 230 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
455
Một phần 221 (hồ sơ) Toàn trình 225 (hồ sơ) |
0 | 7 | 62.6 % | 37.4 % | 0 % |
UBND Xã Khao Mang | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
455
Một phần 315 (hồ sơ) Toàn trình 140 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
453
Một phần 313 (hồ sơ) Toàn trình 140 (hồ sơ) |
0 | 1 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
UBND Xã Phong Dụ Thượng | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
383
Một phần 168 (hồ sơ) Toàn trình 215 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
383
Một phần 168 (hồ sơ) Toàn trình 215 (hồ sơ) |
1 | 8 | 56.4 % | 43.3 % | 0.3 % |
UBND Xã Nậm Có | 8 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
304
Một phần 207 (hồ sơ) Toàn trình 97 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
304
Một phần 207 (hồ sơ) Toàn trình 97 (hồ sơ) |
0 | 1 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
UBND Xã Cát Thịnh | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
303
Một phần 136 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
289
Một phần 124 (hồ sơ) Toàn trình 164 (hồ sơ) |
0 | 1 | 88.6 % | 11.4 % | 0 % |
UBND Xã Nghĩa Tâm | 8 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
303
Một phần 100 (hồ sơ) Toàn trình 199 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
302
Một phần 100 (hồ sơ) Toàn trình 199 (hồ sơ) |
0 | 0 | 79.8 % | 20.2 % | 0 % |
UBND Xã Tú Lệ | 7 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
261
Một phần 139 (hồ sơ) Toàn trình 115 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
12
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
249
Một phần 132 (hồ sơ) Toàn trình 114 (hồ sơ) |
0 | 3 | 88.8 % | 11.2 % | 0 % |
UBND Xã Thượng Bằng La | 7 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
211
Một phần 113 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
12
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
199
Một phần 108 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
3 | 11 | 74.9 % | 23.1 % | 2 % |
UBND xã Chế Tạo | 8 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
154
Một phần 148 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
154
Một phần 148 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%