Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 2 | 308 | 96 |
TTHC còn lại 40 (hồ sơ)
1936
Một phần 1220 (hồ sơ) Toàn trình 676 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 37 (hồ sơ)
492
Một phần 391 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1444
Một phần 829 (hồ sơ) Toàn trình 612 (hồ sơ) |
132 | 45 | 75 % | 15.9 % | 9.1 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 84 | 241 | 55 |
TTHC còn lại 188 (hồ sơ)
38505
Một phần 35344 (hồ sơ) Toàn trình 2973 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 24 (hồ sơ)
5991
Một phần 5809 (hồ sơ) Toàn trình 158 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 164 (hồ sơ)
32514
Một phần 29535 (hồ sơ) Toàn trình 2815 (hồ sơ) |
128 | 431 | 57.1 % | 42.7 % | 0.2 % |
Công an Tỉnh | 0 | 0 | 1 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2590
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2590 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
305
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 305 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2285
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2285 (hồ sơ) |
NV | 2 | 63.8 % | 31.4 % | 4.8 % |
Sở Công Thương | 19 | 106 | 124 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2318
Một phần 141 (hồ sơ) Toàn trình 2174 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2302
Một phần 133 (hồ sơ) Toàn trình 2166 (hồ sơ) |
2 | 7 | 99.2 % | 0.7 % | 0.1 % |
Sở Tài chính | 46 | 59 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2052
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 2031 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
171
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 170 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1881
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 1861 (hồ sơ) |
11 | 2 | 88.2 % | 11.2 % | 0.6 % |
UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
1793
Một phần 854 (hồ sơ) Toàn trình 922 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 16 (hồ sơ)
303
Một phần 205 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1490
Một phần 649 (hồ sơ) Toàn trình 840 (hồ sơ) |
117 | 14 | 61.8 % | 30.3 % | 7.9 % |
Sở Y tế | 89 | 62 | 47 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1431
Một phần 1130 (hồ sơ) Toàn trình 299 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
202
Một phần 167 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1229
Một phần 963 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
1 | 0 | 98.5 % | 1.4 % | 0.1 % |
UBND XÃ BÁT XÁT | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1097
Một phần 974 (hồ sơ) Toàn trình 123 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
109
Một phần 105 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
988
Một phần 869 (hồ sơ) Toàn trình 119 (hồ sơ) |
0 | 19 | 79.6 % | 20.4 % | 0 % |
UBND XÃ SI MA CAI | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
990
Một phần 929 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
110
Một phần 98 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
880
Một phần 831 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
8 | 2 | 71.8 % | 27.3 % | 0.9 % |
UBND XÃ BẢO HÀ | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
965
Một phần 764 (hồ sơ) Toàn trình 201 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
85
Một phần 71 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
880
Một phần 693 (hồ sơ) Toàn trình 187 (hồ sơ) |
9 | 8 | 85.2 % | 13.8 % | 1 % |
UBND XÃ BẮC HÀ | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
946
Một phần 854 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
897
Một phần 807 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
9 | 1 | 94.4 % | 4.6 % | 1 % |
Sở Xây dựng | 43 | 77 | 119 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
900
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 846 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
132
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 131 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
768
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 715 (hồ sơ) |
3 | 36 | 93.9 % | 5.7 % | 0.4 % |
UBND XÃ GIA PHÚ | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
846
Một phần 733 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
147
Một phần 141 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
699
Một phần 592 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
37 | 6 | 81 % | 13.7 % | 5.3 % |
UBND XÃ BẢO YÊN | 3 | 309 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
776
Một phần 638 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
726
Một phần 592 (hồ sơ) Toàn trình 134 (hồ sơ) |
27 | 0 | 60.3 % | 36 % | 3.7 % |
Sở Tư pháp | 35 | 72 | 97 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
742
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 47 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
734
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
338 | 2 | 78.9 % | 2 % | 19.1 % |
UBND XÃ BẢO THẮNG | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
741
Một phần 587 (hồ sơ) Toàn trình 154 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
343
Một phần 343 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
398
Một phần 244 (hồ sơ) Toàn trình 154 (hồ sơ) |
4 | 1 | 95.2 % | 3.8 % | 1 % |
UBND PHƯỜNG SA PA | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
638
Một phần 436 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
91
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
547
Một phần 367 (hồ sơ) Toàn trình 180 (hồ sơ) |
0 | 3 | 77.5 % | 22.5 % | 0 % |
UBND XÃ XUÂN QUANG | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
634
Một phần 539 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
329
Một phần 292 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
305
Một phần 247 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
6 | 8 | 73.4 % | 24.6 % | 2 % |
UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
609
Một phần 540 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
34
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
575
Một phần 507 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
5 | 16 | 91.5 % | 7.7 % | 0.8 % |
UBND XÃ BẢN LẦU | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
563
Một phần 507 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
70
Một phần 67 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
493
Một phần 440 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
UBND XÃ CAO SƠN | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
523
Một phần 518 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
508
Một phần 503 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 59 | 89 | 53 |
TTHC còn lại 158 (hồ sơ)
454
Một phần 143 (hồ sơ) Toàn trình 153 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 158 (hồ sơ)
450
Một phần 142 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94.9 % | 4.9 % | 0.2 % |
UBND XÃ VĂN BÀN | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
435
Một phần 364 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
126
Một phần 125 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
309
Một phần 239 (hồ sơ) Toàn trình 70 (hồ sơ) |
16 | 50 | 90 % | 4.9 % | 5.1 % |
UBND XÃ PHONG HẢI | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
431
Một phần 357 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
396
Một phần 327 (hồ sơ) Toàn trình 69 (hồ sơ) |
9 | 39 | 89.1 % | 8.6 % | 2.3 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 67 | 61 | 97 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
390
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 302 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
379
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 291 (hồ sơ) |
2 | 0 | 87.9 % | 11.6 % | 0.5 % |
UBND XÃ BẢO NHAI | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
379
Một phần 303 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
97
Một phần 90 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
282
Một phần 213 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
28 | 10 | 78 % | 12.1 % | 9.9 % |
UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
311
Một phần 269 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
263
Một phần 221 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
9 | 1 | 90.9 % | 5.7 % | 3.4 % |
UBND XÃ SÍN CHÉNG | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
293
Một phần 207 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
271
Một phần 190 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
2 | 0 | 66.4 % | 32.8 % | 0.8 % |
UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
285
Một phần 245 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
89
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
196
Một phần 156 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
5 | 1 | 86.7 % | 10.7 % | 2.6 % |
UBND XÃ TẢ VAN | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
268
Một phần 171 (hồ sơ) Toàn trình 97 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
220
Một phần 125 (hồ sơ) Toàn trình 95 (hồ sơ) |
0 | 12 | 84.5 % | 15.5 % | 0 % |
UBND XÃ DỀN SÁNG | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
266
Một phần 242 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
257
Một phần 233 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
2 | 0 | 94.6 % | 4.7 % | 0.7 % |
UBND XÃ CỐC SAN | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
259
Một phần 177 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
224
Một phần 145 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
4 | 0 | 75.9 % | 22.3 % | 1.8 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 16 | 79 | 45 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
256
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 205 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
252
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
0 | 1 | 79.8 % | 20.2 % | 0 % |
UBND XÃ TẰNG LỎONG | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
249
Một phần 243 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
228
Một phần 223 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 21 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
235
Một phần 211 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
217
Một phần 193 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
UBND XÃ MƯỜNG BO | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
217
Một phần 198 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
197
Một phần 178 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
1 | 2 | 82.2 % | 17.3 % | 0.5 % |
UBND XÃ TẢ PHÌN | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
203
Một phần 146 (hồ sơ) Toàn trình 57 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
180
Một phần 124 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
6 | 5 | 84.4 % | 12.2 % | 3.4 % |
UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
197
Một phần 159 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
190
Một phần 154 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
1 | 1 | 94.2 % | 5.3 % | 0.5 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 48 | 124 | 54 |
TTHC còn lại 14 (hồ sơ)
195
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 167 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 14 (hồ sơ)
185
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 158 (hồ sơ) |
1 | 1 | 95.1 % | 4.3 % | 0.6 % |
UBND XÃ MƯỜNG HUM | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
179
Một phần 147 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
149
Một phần 118 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
1 | 1 | 93.3 % | 6 % | 0.7 % |
UBND XÃ A MÚ SUNG | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
175
Một phần 158 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
144
Một phần 128 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
1 | 0 | 80.6 % | 18.8 % | 0.6 % |
UBND XÃ HỢP THÀNH | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
175
Một phần 123 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
137
Một phần 85 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
2 | 7 | 89.8 % | 8.8 % | 1.4 % |
UBND XÃ PHA LONG | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
174
Một phần 129 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
165
Một phần 121 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
11 | 0 | 77 % | 16.4 % | 6.6 % |
UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
163
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
151
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
7 | 0 | 78.1 % | 17.2 % | 4.7 % |
UBND XÃ BẢN LIỀN | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
139
Một phần 118 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
107
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
1 | 3 | 93.5 % | 5.6 % | 0.9 % |
UBND XÃ BẢN HỒ | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
132
Một phần 108 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
132
Một phần 108 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
2 | 0 | 89.4 % | 9.1 % | 1.5 % |
UBND XÃ CHIỀNG KEN | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
127
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
117
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
1 | 1 | 70.9 % | 28.2 % | 0.9 % |
UBND XÃ BẢN XÈO | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
121
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
114
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
1 | 1 | 86.8 % | 12.3 % | 0.9 % |
UBND XÃ XUÂN HÒA | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
114
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
93
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
0 | 2 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
UBND XÃ VÕ LAO | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
112
Một phần 93 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
101
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
2 | 3 | 96 % | 2 % | 2 % |
UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
111
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 75 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
5 | 4 | 92.2 % | 2.2 % | 5.6 % |
UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
86
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
85
Một phần 81 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ Y TÝ | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
81
Một phần 61 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
1 | 1 | 89.3 % | 9.3 % | 1.4 % |
UBND XÃ KHÁNH YÊN | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
80
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
67
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
14 | 16 | 58.2 % | 20.9 % | 20.9 % |
UBND XÃ CỐC LẦU | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
64
Một phần 61 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 1 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |
UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.8 % | 6.3 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 42 | 30 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
1 | 0 | 93 % | 4.7 % | 2.3 % |
UBND XÃ NẬM CHÀY | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 | 0 | 69.2 % | 30.8 % | 0 % |
UBND XÃ MINH LƯƠNG | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 20 | 26 | 26 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ NẬM XÉ | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 1 | 84.6 % | 15.4 % | 0 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 7 | 3 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 9 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Yên Bái | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1091
Một phần 639 (hồ sơ) Toàn trình 451 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
64
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1027
Một phần 605 (hồ sơ) Toàn trình 421 (hồ sơ) |
2 | 1 | 82.7 % | 17.1 % | 0.2 % |
UBND Phường Nghĩa Lộ | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
693
Một phần 285 (hồ sơ) Toàn trình 407 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
689
Một phần 284 (hồ sơ) Toàn trình 405 (hồ sơ) |
0 | 1 | 47 % | 53 % | 0 % |
UBND Phường Nam Cường | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
669
Một phần 592 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
165
Một phần 160 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
504
Một phần 432 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
6 | 2 | 97.6 % | 1.2 % | 1.2 % |
UBND Phường Trung Tâm | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
641
Một phần 135 (hồ sơ) Toàn trình 504 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
637
Một phần 135 (hồ sơ) Toàn trình 500 (hồ sơ) |
0 | 1 | 35.5 % | 64.5 % | 0 % |
UBND Phường Âu Lâu | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
599
Một phần 420 (hồ sơ) Toàn trình 173 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
48
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
551
Một phần 390 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
0 | 3 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
UBND Phường Văn Phú | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
456
Một phần 286 (hồ sơ) Toàn trình 167 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
61
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
395
Một phần 234 (hồ sơ) Toàn trình 159 (hồ sơ) |
0 | 1 | 91.1 % | 8.9 % | 0 % |
UBND Phường Cầu Thia | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
372
Một phần 320 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
71
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
301
Một phần 251 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
1 | 0 | 90.4 % | 9.3 % | 0.3 % |
UBND Xã Mậu A | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
2139
Một phần 1088 (hồ sơ) Toàn trình 1036 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
120
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
2019
Một phần 1000 (hồ sơ) Toàn trình 1004 (hồ sơ) |
33 | 11 | 50.4 % | 47.9 % | 1.7 % |
UBND Xã Trấn Yên | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1285
Một phần 1030 (hồ sơ) Toàn trình 251 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
50
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1235
Một phần 997 (hồ sơ) Toàn trình 237 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
UBND Xã Xuân Ái | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1185
Một phần 589 (hồ sơ) Toàn trình 595 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
272
Một phần 266 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
913
Một phần 323 (hồ sơ) Toàn trình 589 (hồ sơ) |
12 | 3 | 41.5 % | 57.2 % | 1.3 % |
UBND Xã Mường Lai | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
904
Một phần 767 (hồ sơ) Toàn trình 134 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
45
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
859
Một phần 727 (hồ sơ) Toàn trình 131 (hồ sơ) |
0 | 2 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
UBND Xã Lương Thịnh | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
704
Một phần 628 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 14 (hồ sơ)
56
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
648
Một phần 589 (hồ sơ) Toàn trình 58 (hồ sơ) |
0 | 6 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |
UBND Xã Lục Yên | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
685
Một phần 489 (hồ sơ) Toàn trình 189 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
58
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
627
Một phần 448 (hồ sơ) Toàn trình 179 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND Xã Đông Cuông | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
683
Một phần 131 (hồ sơ) Toàn trình 547 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
7
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
676
Một phần 127 (hồ sơ) Toàn trình 545 (hồ sơ) |
0 | 23 | 42.8 % | 57.2 % | 0 % |
UBND Xã Việt Hồng | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
653
Một phần 619 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
53
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
600
Một phần 569 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lĩnh | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
588
Một phần 470 (hồ sơ) Toàn trình 114 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
62
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
526
Một phần 411 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
UBND Xã Bảo Ái | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
492
Một phần 385 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
476
Một phần 372 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
0 | 2 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
UBND Xã Quy Mông | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
472
Một phần 435 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
437
Một phần 402 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 | 9 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
UBND Xã Khánh Hòa | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
428
Một phần 333 (hồ sơ) Toàn trình 95 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
410
Một phần 316 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
0 | 17 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
UBND Xã Yên Bình | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
424
Một phần 282 (hồ sơ) Toàn trình 141 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
396
Một phần 259 (hồ sơ) Toàn trình 136 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
UBND Xã Phình Hồ | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
394
Một phần 356 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
369
Một phần 331 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hợp | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
393
Một phần 143 (hồ sơ) Toàn trình 249 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
224
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 222 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
169
Một phần 142 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 | 3 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
UBND Xã Hạnh Phúc | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
373
Một phần 341 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
7
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
366
Một phần 335 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
UBND Xã Lâm Thượng | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
366
Một phần 300 (hồ sơ) Toàn trình 66 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
334
Một phần 268 (hồ sơ) Toàn trình 66 (hồ sơ) |
0 | 4 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
UBND Xã Thác Bà | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
363
Một phần 194 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
316
Một phần 151 (hồ sơ) Toàn trình 164 (hồ sơ) |
3 | 1 | 89.6 % | 9.5 % | 0.9 % |
UBND Xã Chấn Thịnh | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
333
Một phần 268 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
282
Một phần 235 (hồ sơ) Toàn trình 47 (hồ sơ) |
0 | 9 | 87.6 % | 12.4 % | 0 % |
UBND Xã Phúc Lợi | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
330
Một phần 279 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
316
Một phần 265 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
0 | 0 | 81.6 % | 18.4 % | 0 % |
UBND Xã Trạm Tấu | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
318
Một phần 293 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
307
Một phần 283 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
1 | 1 | 97.4 % | 2.3 % | 0.3 % |
UBND Xã Hưng Khánh | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
313
Một phần 268 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
12
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
301
Một phần 265 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 | 33 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND Xã Mù Cang Chải | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
313
Một phần 248 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
45
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
268
Một phần 207 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
UBND Xã Liên Sơn | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
312
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 275 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
178
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 176 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
134
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
0 | 7 | 35.1 % | 64.9 % | 0 % |
UBND Xã Phong Dụ Hạ | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
296
Một phần 79 (hồ sơ) Toàn trình 213 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
9
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
287
Một phần 74 (hồ sơ) Toàn trình 212 (hồ sơ) |
0 | 8 | 37.3 % | 62.7 % | 0 % |
UBND Xã Yên Thành | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
262
Một phần 208 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
257
Một phần 203 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
UBND Xã Phong Dụ Thượng | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
247
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 188 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
244
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
1 | 5 | 32.4 % | 67.2 % | 0.4 % |
UBND Xã Cảm Nhân | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
244
Một phần 179 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
236
Một phần 173 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
3 | 8 | 92.4 % | 6.4 % | 1.2 % |
UBND Xã Văn Chấn | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
233
Một phần 138 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
209
Một phần 122 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
0 | 1 | 69.4 % | 30.6 % | 0 % |
UBND Xã Mỏ Vàng | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
233
Một phần 101 (hồ sơ) Toàn trình 131 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
231
Một phần 100 (hồ sơ) Toàn trình 131 (hồ sơ) |
0 | 0 | 50.6 % | 49.4 % | 0 % |
UBND Xã Khao Mang | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
220
Một phần 175 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
204
Một phần 159 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
0 | 1 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
UBND Xã Sơn Lương | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
194
Một phần 160 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
18
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
176
Một phần 149 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 | 12 | 79 % | 21 % | 0 % |
UBND Xã Lâm Giang | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
191
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 75 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
185
Một phần 113 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
0 | 1 | 78.9 % | 21.1 % | 0 % |
UBND Xã Lao Chải | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
154
Một phần 87 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
154
Một phần 87 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
3 | 0 | 96.1 % | 1.9 % | 2 % |
UBND Xã Nghĩa Tâm | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
152
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 69 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
143
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
9 | 0 | 68.5 % | 25.2 % | 6.3 % |
UBND Xã Púng Luông | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
150
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
144
Một phần 62 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
0 | 0 | 69.4 % | 30.6 % | 0 % |
UBND Xã Gia Hội | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
139
Một phần 110 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
135
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
5 | 0 | 92.6 % | 3.7 % | 3.7 % |
UBND Xã Tà Xi Láng | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
97
Một phần 84 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
95
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
UBND Xã Châu Quế | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
92
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
13
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
79
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
1 | 15 | 88.6 % | 10.1 % | 1.3 % |
UBND Xã Tú Lệ | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
87
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
7
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
80
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
2 | 0 | 93.8 % | 3.8 % | 2.4 % |
UBND Xã Cát Thịnh | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
73
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 58 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
69
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 57 (hồ sơ) |
0 | 1 | 84.1 % | 15.9 % | 0 % |
UBND Xã Nậm Có | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 1 | 76.6 % | 23.4 % | 0 % |
UBND xã Chế Tạo | 6 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 86.2 % | 13.8 % | 0 % |
UBND Xã Thượng Bằng La | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
1 | 0 | 80 % | 16.7 % | 3.3 % |