Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Văn phòng UBND tỉnh Lào cai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 19 | 305 | 96 |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
9551
Một phần 6872 (hồ sơ) Toàn trình 2633 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
417
Một phần 349 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
9134
Một phần 6523 (hồ sơ) Toàn trình 2565 (hồ sơ) |
444 | 52 | 63.6 % | 31.5 % | 4.9 % |
| Sở Nông nghiệp và Môi trường | 33 | 195 | 86 |
TTHC còn lại 190 (hồ sơ)
71958
Một phần 66346 (hồ sơ) Toàn trình 5422 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
7193
Một phần 6867 (hồ sơ) Toàn trình 317 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 181 (hồ sơ)
64765
Một phần 59479 (hồ sơ) Toàn trình 5105 (hồ sơ) |
721 | 706 | 62.6 % | 36.4 % | 1 % |
| UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
8034
Một phần 4313 (hồ sơ) Toàn trình 3709 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
422
Một phần 331 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
7612
Một phần 3982 (hồ sơ) Toàn trình 3623 (hồ sơ) |
156 | 48 | 61.3 % | 36.6 % | 2.1 % |
| Công an Tỉnh | 0 | 0 | 3 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5985
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5985 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
448
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 448 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5537
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5537 (hồ sơ) |
NV | 9 | 85.8 % | 14.2 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO HÀ | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5569
Một phần 4474 (hồ sơ) Toàn trình 1094 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
244
Một phần 208 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5325
Một phần 4266 (hồ sơ) Toàn trình 1058 (hồ sơ) |
55 | 13 | 79.3 % | 19.7 % | 1 % |
| UBND XÃ BÁT XÁT | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4926
Một phần 4045 (hồ sơ) Toàn trình 880 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
113
Một phần 98 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4813
Một phần 3947 (hồ sơ) Toàn trình 865 (hồ sơ) |
10 | 27 | 81.3 % | 18.5 % | 0.2 % |
| UBND XÃ SI MA CAI | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4908
Một phần 3741 (hồ sơ) Toàn trình 1167 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
94
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4814
Một phần 3697 (hồ sơ) Toàn trình 1117 (hồ sơ) |
852 | 0 | 51.5 % | 30.8 % | 17.7 % |
| UBND XÃ BẮC HÀ | 18 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4572
Một phần 4031 (hồ sơ) Toàn trình 539 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
154
Một phần 144 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4418
Một phần 3887 (hồ sơ) Toàn trình 529 (hồ sơ) |
39 | 7 | 79.1 % | 20 % | 0.9 % |
| UBND XÃ GIA PHÚ | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
4369
Một phần 3478 (hồ sơ) Toàn trình 888 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
185
Một phần 183 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
4184
Một phần 3295 (hồ sơ) Toàn trình 886 (hồ sơ) |
163 | 0 | 72.8 % | 23.3 % | 3.9 % |
| UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 18 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4346
Một phần 4005 (hồ sơ) Toàn trình 341 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4305
Một phần 3966 (hồ sơ) Toàn trình 339 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND XÃ TẢ VAN | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3593
Một phần 2050 (hồ sơ) Toàn trình 1542 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 62 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3527
Một phần 1988 (hồ sơ) Toàn trình 1538 (hồ sơ) |
0 | 21 | 74.7 % | 25.3 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO YÊN | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3464
Một phần 2762 (hồ sơ) Toàn trình 701 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
115
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3349
Một phần 2660 (hồ sơ) Toàn trình 688 (hồ sơ) |
48 | 4 | 73 % | 25.6 % | 1.4 % |
| UBND PHƯỜNG SA PA | 19 | 303 | 93 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
3250
Một phần 1815 (hồ sơ) Toàn trình 1432 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
135
Một phần 117 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3115
Một phần 1698 (hồ sơ) Toàn trình 1415 (hồ sơ) |
126 | 6 | 58.9 % | 37 % | 4.1 % |
| UBND XÃ XUÂN QUANG | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3230
Một phần 2501 (hồ sơ) Toàn trình 724 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
142
Một phần 134 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3088
Một phần 2367 (hồ sơ) Toàn trình 717 (hồ sơ) |
179 | 0 | 63.7 % | 30.5 % | 5.8 % |
| UBND XÃ CAO SƠN | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3119
Một phần 2915 (hồ sơ) Toàn trình 204 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3097
Một phần 2894 (hồ sơ) Toàn trình 203 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
| Sở Tài chính | 14 | 28 | 53 |
TTHC còn lại 62 (hồ sơ)
3117
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 3043 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
200
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 198 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 60 (hồ sơ)
2917
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 2845 (hồ sơ) |
52 | 4 | 83.7 % | 14.5 % | 1.8 % |
| Sở Công Thương | 203 | 49 | 47 |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
2986
Một phần 157 (hồ sơ) Toàn trình 2793 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
2959
Một phần 139 (hồ sơ) Toàn trình 2784 (hồ sơ) |
2 | 6 | 96.9 % | 3 % | 0.1 % |
| UBND XÃ BẢO THẮNG | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2648
Một phần 1508 (hồ sơ) Toàn trình 1140 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
228
Một phần 194 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2420
Một phần 1314 (hồ sơ) Toàn trình 1106 (hồ sơ) |
1 | 2 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
| UBND XÃ VĂN BÀN | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2611
Một phần 2021 (hồ sơ) Toàn trình 590 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 81 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2527
Một phần 1940 (hồ sơ) Toàn trình 587 (hồ sơ) |
15 | 125 | 54.8 % | 44.6 % | 0.6 % |
| Sở Y tế | 54 | 109 | 44 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2598
Một phần 1694 (hồ sơ) Toàn trình 902 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
152
Một phần 62 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2446
Một phần 1632 (hồ sơ) Toàn trình 812 (hồ sơ) |
1 | 6 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2293
Một phần 1872 (hồ sơ) Toàn trình 417 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
110
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2183
Một phần 1766 (hồ sơ) Toàn trình 413 (hồ sơ) |
52 | 12 | 87.3 % | 10.4 % | 2.3 % |
| UBND XÃ PHONG HẢI | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2137
Một phần 1605 (hồ sơ) Toàn trình 532 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2083
Một phần 1555 (hồ sơ) Toàn trình 528 (hồ sơ) |
19 | 60 | 80.4 % | 18.7 % | 0.9 % |
| UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2000
Một phần 1564 (hồ sơ) Toàn trình 436 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1964
Một phần 1529 (hồ sơ) Toàn trình 435 (hồ sơ) |
14 | 10 | 75.8 % | 23.5 % | 0.7 % |
| UBND XÃ DỀN SÁNG | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1961
Một phần 1686 (hồ sơ) Toàn trình 273 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1950
Một phần 1676 (hồ sơ) Toàn trình 272 (hồ sơ) |
10 | 3 | 90.4 % | 9.1 % | 0.5 % |
| UBND XÃ BẢN LẦU | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1926
Một phần 1676 (hồ sơ) Toàn trình 248 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1887
Một phần 1639 (hồ sơ) Toàn trình 246 (hồ sơ) |
16 | 3 | 83.2 % | 16 % | 0.8 % |
| UBND XÃ MƯỜNG BO | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1921
Một phần 1614 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1898
Một phần 1598 (hồ sơ) Toàn trình 296 (hồ sơ) |
7 | 27 | 83.4 % | 16.3 % | 0.3 % |
| UBND XÃ SÍN CHÉNG | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1883
Một phần 1020 (hồ sơ) Toàn trình 863 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1871
Một phần 1010 (hồ sơ) Toàn trình 861 (hồ sơ) |
12 | 2 | 52.3 % | 47 % | 0.7 % |
| UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1843
Một phần 1573 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1807
Một phần 1551 (hồ sơ) Toàn trình 256 (hồ sơ) |
17 | 0 | 91.6 % | 7.4 % | 1 % |
| UBND XÃ XUÂN HÒA | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1824
Một phần 1338 (hồ sơ) Toàn trình 483 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1777
Một phần 1294 (hồ sơ) Toàn trình 480 (hồ sơ) |
23 | 15 | 81.8 % | 16.9 % | 1.3 % |
| UBND XÃ BẢO NHAI | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
1756
Một phần 1433 (hồ sơ) Toàn trình 278 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
245
Một phần 241 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
1511
Một phần 1192 (hồ sơ) Toàn trình 274 (hồ sơ) |
38 | 17 | 84.9 % | 12.6 % | 2.5 % |
| UBND XÃ BẢN HỒ | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1719
Một phần 1130 (hồ sơ) Toàn trình 589 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1703
Một phần 1118 (hồ sơ) Toàn trình 585 (hồ sơ) |
2 | 15 | 79.9 % | 20 % | 0.1 % |
| UBND XÃ TẰNG LỎONG | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1669
Một phần 1553 (hồ sơ) Toàn trình 116 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1652
Một phần 1536 (hồ sơ) Toàn trình 116 (hồ sơ) |
8 | 78 | 93.6 % | 5.9 % | 0.5 % |
| UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1606
Một phần 1267 (hồ sơ) Toàn trình 339 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1568
Một phần 1229 (hồ sơ) Toàn trình 339 (hồ sơ) |
9 | 3 | 79.7 % | 19.7 % | 0.6 % |
| UBND XÃ A MÚ SUNG | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1457
Một phần 1246 (hồ sơ) Toàn trình 211 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1450
Một phần 1243 (hồ sơ) Toàn trình 207 (hồ sơ) |
3 | 3 | 70.9 % | 28.9 % | 0.2 % |
| UBND XÃ CỐC SAN | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1443
Một phần 1025 (hồ sơ) Toàn trình 418 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1408
Một phần 994 (hồ sơ) Toàn trình 414 (hồ sơ) |
4 | 2 | 73.9 % | 25.8 % | 0.3 % |
| Sở Xây dựng | 38 | 71 | 100 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1399
Một phần 317 (hồ sơ) Toàn trình 1074 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
72
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1327
Một phần 307 (hồ sơ) Toàn trình 1012 (hồ sơ) |
5 | 32 | 92.9 % | 6.7 % | 0.4 % |
| UBND XÃ MƯỜNG HUM | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1373
Một phần 1062 (hồ sơ) Toàn trình 310 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1358
Một phần 1049 (hồ sơ) Toàn trình 308 (hồ sơ) |
0 | 2 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
| UBND XÃ PHA LONG | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1322
Một phần 1010 (hồ sơ) Toàn trình 312 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1279
Một phần 969 (hồ sơ) Toàn trình 310 (hồ sơ) |
4 | 0 | 82.8 % | 16.9 % | 0.3 % |
| UBND XÃ TẢ PHÌN | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1315
Một phần 980 (hồ sơ) Toàn trình 335 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1265
Một phần 933 (hồ sơ) Toàn trình 332 (hồ sơ) |
1 | 6 | 86.5 % | 13.4 % | 0.1 % |
| UBND XÃ BẢN XÈO | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1307
Một phần 1022 (hồ sơ) Toàn trình 284 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1293
Một phần 1008 (hồ sơ) Toàn trình 284 (hồ sơ) |
1 | 1 | 88.1 % | 11.8 % | 0.1 % |
| UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1284
Một phần 1098 (hồ sơ) Toàn trình 184 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1254
Một phần 1070 (hồ sơ) Toàn trình 182 (hồ sơ) |
9 | 0 | 93.1 % | 6.2 % | 0.7 % |
| UBND XÃ BẢN LIỀN | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1280
Một phần 1165 (hồ sơ) Toàn trình 115 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1272
Một phần 1157 (hồ sơ) Toàn trình 115 (hồ sơ) |
0 | 4 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
| UBND XÃ VÕ LAO | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1253
Một phần 1024 (hồ sơ) Toàn trình 229 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1225
Một phần 1000 (hồ sơ) Toàn trình 225 (hồ sơ) |
3 | 6 | 93.9 % | 5.9 % | 0.2 % |
| UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1128
Một phần 683 (hồ sơ) Toàn trình 445 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1111
Một phần 667 (hồ sơ) Toàn trình 444 (hồ sơ) |
3 | 2 | 62.9 % | 36.8 % | 0.3 % |
| UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 18 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1076
Một phần 934 (hồ sơ) Toàn trình 142 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1033
Một phần 898 (hồ sơ) Toàn trình 135 (hồ sơ) |
3 | 1 | 90.7 % | 9 % | 0.3 % |
| UBND XÃ CHIỀNG KEN | 17 | 305 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
993
Một phần 831 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
980
Một phần 822 (hồ sơ) Toàn trình 158 (hồ sơ) |
3 | 1 | 95.1 % | 4.6 % | 0.3 % |
| UBND XÃ HỢP THÀNH | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
988
Một phần 665 (hồ sơ) Toàn trình 312 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
943
Một phần 620 (hồ sơ) Toàn trình 312 (hồ sơ) |
83 | 0 | 78.8 % | 12.4 % | 8.8 % |
| UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
957
Một phần 737 (hồ sơ) Toàn trình 220 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
933
Một phần 717 (hồ sơ) Toàn trình 216 (hồ sơ) |
14 | 2 | 73 % | 25.5 % | 1.5 % |
| UBND XÃ Y TÝ | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
869
Một phần 661 (hồ sơ) Toàn trình 208 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
838
Một phần 632 (hồ sơ) Toàn trình 206 (hồ sơ) |
4 | 9 | 97.3 % | 2.3 % | 0.4 % |
| UBND XÃ CỐC LẦU | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
848
Một phần 747 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
828
Một phần 727 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
18 | 3 | 85.6 % | 12.2 % | 2.2 % |
| UBND XÃ KHÁNH YÊN | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
791
Một phần 581 (hồ sơ) Toàn trình 210 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
760
Một phần 554 (hồ sơ) Toàn trình 206 (hồ sơ) |
5 | 0 | 77.1 % | 22.2 % | 0.7 % |
| Sở Tư pháp | 9 | 31 | 119 |
TTHC còn lại 666 (hồ sơ)
764
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 666 (hồ sơ)
758
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
0 | 2 | 78.5 % | 21.5 % | 0 % |
| Sở Giáo dục và Đào tạo | 4 | 71 | 42 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
579
Một phần 67 (hồ sơ) Toàn trình 512 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
563
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 511 (hồ sơ) |
0 | 1 | 56.3 % | 43.7 % | 0 % |
| Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 1 | 57 | 111 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
557
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 463 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
548
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 454 (hồ sơ) |
2 | 0 | 90.3 % | 9.3 % | 0.4 % |
| Sở Nội vụ | 15 | 57 | 60 |
TTHC còn lại 163 (hồ sơ)
490
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 211 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 163 (hồ sơ)
488
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 209 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94.1 % | 5.7 % | 0.2 % |
| UBND XÃ MINH LƯƠNG | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
360
Một phần 252 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
357
Một phần 250 (hồ sơ) Toàn trình 105 (hồ sơ) |
7 | 8 | 92.7 % | 5.3 % | 2 % |
| Sở Khoa học và Công nghệ | 50 | 78 | 68 |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
310
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 211 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
260
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 207 (hồ sơ) |
1 | 1 | 95.4 % | 4.2 % | 0.4 % |
| UBND XÃ NẬM XÉ | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
263
Một phần 236 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
263
Một phần 236 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
1 | 2 | 82.9 % | 16.7 % | 0.4 % |
| UBND XÃ NẬM CHÀY | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
259
Một phần 129 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
256
Một phần 126 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
1 | 2 | 73 % | 26.6 % | 0.4 % |
| Ban Quản lý Khu kinh Tế | 4 | 22 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
67
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
62
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.2 % | 3.2 % | 1.6 % |
| Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 3 | 4 | 23 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
| Sở Dân tộc và Tôn giáo | 0 | 17 | 7 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Sở Ngoại Vụ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND Phường Yên Bái | 16 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4684
Một phần 2481 (hồ sơ) Toàn trình 2202 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
109
Một phần 67 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4575
Một phần 2414 (hồ sơ) Toàn trình 2160 (hồ sơ) |
2 | 4 | 81.5 % | 18.5 % | 0 % |
| UBND Phường Nam Cường | 17 | 303 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3053
Một phần 2571 (hồ sơ) Toàn trình 482 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2995
Một phần 2521 (hồ sơ) Toàn trình 474 (hồ sơ) |
3 | 2 | 84.1 % | 15.8 % | 0.1 % |
| UBND Phường Văn Phú | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2537
Một phần 1758 (hồ sơ) Toàn trình 777 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2509
Một phần 1739 (hồ sơ) Toàn trình 768 (hồ sơ) |
0 | 7 | 91.6 % | 8.4 % | 0 % |
| UBND Phường Trung Tâm | 17 | 303 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2341
Một phần 1338 (hồ sơ) Toàn trình 1001 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2310
Một phần 1309 (hồ sơ) Toàn trình 999 (hồ sơ) |
5 | 6 | 71.4 % | 28.4 % | 0.2 % |
| UBND Phường Âu Lâu | 18 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2278
Một phần 1408 (hồ sơ) Toàn trình 864 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
82
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2196
Một phần 1350 (hồ sơ) Toàn trình 840 (hồ sơ) |
7 | 0 | 84.2 % | 15.5 % | 0.3 % |
| UBND Phường Cầu Thia | 16 | 304 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1790
Một phần 1421 (hồ sơ) Toàn trình 368 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1749
Một phần 1383 (hồ sơ) Toàn trình 365 (hồ sơ) |
2 | 0 | 94 % | 5.9 % | 0.1 % |
| UBND Phường Nghĩa Lộ | 16 | 304 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1699
Một phần 1065 (hồ sơ) Toàn trình 634 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1682
Một phần 1050 (hồ sơ) Toàn trình 632 (hồ sơ) |
7 | 3 | 75.9 % | 23.7 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lục Yên | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
8654
Một phần 7943 (hồ sơ) Toàn trình 707 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
130
Một phần 124 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
8524
Một phần 7819 (hồ sơ) Toàn trình 702 (hồ sơ) |
10 | 11 | 89 % | 10.9 % | 0.1 % |
| UBND Xã Mậu A | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
7229
Một phần 5297 (hồ sơ) Toàn trình 1915 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
270
Một phần 255 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
6959
Một phần 5042 (hồ sơ) Toàn trình 1900 (hồ sơ) |
13 | 25 | 60.1 % | 39.7 % | 0.2 % |
| UBND Xã Trấn Yên | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6392
Một phần 5385 (hồ sơ) Toàn trình 1006 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6302
Một phần 5303 (hồ sơ) Toàn trình 998 (hồ sơ) |
37 | 3 | 79.8 % | 19.6 % | 0.6 % |
| UBND Xã Mường Lai | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4949
Một phần 4426 (hồ sơ) Toàn trình 522 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4890
Một phần 4371 (hồ sơ) Toàn trình 518 (hồ sơ) |
3 | 5 | 82.8 % | 17.2 % | 0 % |
| UBND Xã Yên Bình | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4546
Một phần 3733 (hồ sơ) Toàn trình 812 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
151
Một phần 140 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4395
Một phần 3593 (hồ sơ) Toàn trình 801 (hồ sơ) |
14 | 4 | 92.5 % | 7.2 % | 0.3 % |
| UBND Xã Lâm Thượng | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
4360
Một phần 4047 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
28
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4332
Một phần 4029 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
1 | 23 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
| UBND Xã Hạnh Phúc | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4155
Một phần 3878 (hồ sơ) Toàn trình 277 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4145
Một phần 3868 (hồ sơ) Toàn trình 277 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98 % | 2 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Lĩnh | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3418
Một phần 2969 (hồ sơ) Toàn trình 445 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
109
Một phần 108 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3309
Một phần 2861 (hồ sơ) Toàn trình 444 (hồ sơ) |
4 | 1 | 98.2 % | 1.7 % | 0.1 % |
| UBND Xã Xuân Ái | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3100
Một phần 1898 (hồ sơ) Toàn trình 1201 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
251
Một phần 247 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2849
Một phần 1651 (hồ sơ) Toàn trình 1197 (hồ sơ) |
10 | 3 | 71.7 % | 28 % | 0.3 % |
| UBND Xã Thác Bà | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2781
Một phần 1561 (hồ sơ) Toàn trình 1219 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
118
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2663
Một phần 1445 (hồ sơ) Toàn trình 1217 (hồ sơ) |
14 | 13 | 84.7 % | 14.8 % | 0.5 % |
| UBND Xã Yên Thành | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2585
Một phần 2246 (hồ sơ) Toàn trình 338 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2563
Một phần 2226 (hồ sơ) Toàn trình 336 (hồ sơ) |
1 | 2 | 95.8 % | 4.1 % | 0.1 % |
| UBND Xã Việt Hồng | 18 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2539
Một phần 2243 (hồ sơ) Toàn trình 295 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2517
Một phần 2221 (hồ sơ) Toàn trình 295 (hồ sơ) |
0 | 1 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
| UBND Xã Khánh Hòa | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2409
Một phần 2046 (hồ sơ) Toàn trình 363 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
67
Một phần 66 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2342
Một phần 1980 (hồ sơ) Toàn trình 362 (hồ sơ) |
2 | 18 | 93.2 % | 6.7 % | 0.1 % |
| UBND Xã Bảo Ái | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2389
Một phần 1514 (hồ sơ) Toàn trình 875 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2367
Một phần 1497 (hồ sơ) Toàn trình 870 (hồ sơ) |
0 | 4 | 92 % | 8 % | 0 % |
| UBND Xã Phúc Lợi | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2344
Một phần 2057 (hồ sơ) Toàn trình 286 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2335
Một phần 2049 (hồ sơ) Toàn trình 285 (hồ sơ) |
1 | 0 | 87.5 % | 12.4 % | 0.1 % |
| UBND Xã Đông Cuông | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2239
Một phần 1226 (hồ sơ) Toàn trình 1009 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
109
Một phần 107 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2130
Một phần 1119 (hồ sơ) Toàn trình 1007 (hồ sơ) |
22 | 24 | 80.5 % | 18.7 % | 0.8 % |
| UBND Xã Lương Thịnh | 18 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
2201
Một phần 1942 (hồ sơ) Toàn trình 252 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
60
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
2141
Một phần 1891 (hồ sơ) Toàn trình 245 (hồ sơ) |
0 | 6 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
| UBND Xã Phình Hồ | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2020
Một phần 1743 (hồ sơ) Toàn trình 277 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2004
Một phần 1727 (hồ sơ) Toàn trình 277 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98 % | 2 % | 0 % |
| UBND Xã Trạm Tấu | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1839
Một phần 1595 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1837
Một phần 1593 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
2 | 3 | 97.7 % | 2.2 % | 0.1 % |
| UBND Xã Văn Chấn | 18 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1835
Một phần 1321 (hồ sơ) Toàn trình 513 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1745
Một phần 1233 (hồ sơ) Toàn trình 511 (hồ sơ) |
0 | 3 | 76.5 % | 23.5 % | 0 % |
| UBND Xã Quy Mông | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1801
Một phần 1544 (hồ sơ) Toàn trình 255 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1795
Một phần 1538 (hồ sơ) Toàn trình 255 (hồ sơ) |
1 | 11 | 96.2 % | 3.7 % | 0.1 % |
| UBND Xã Mù Cang Chải | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 35 (hồ sơ)
1679
Một phần 1327 (hồ sơ) Toàn trình 317 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 19 (hồ sơ)
80
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 16 (hồ sơ)
1599
Một phần 1269 (hồ sơ) Toàn trình 314 (hồ sơ) |
9 | 1 | 94.2 % | 5.2 % | 0.6 % |
| UBND Xã Mỏ Vàng | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1648
Một phần 1403 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
42
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1606
Một phần 1366 (hồ sơ) Toàn trình 239 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.2 % | 8.8 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Hợp | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1508
Một phần 783 (hồ sơ) Toàn trình 725 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1501
Một phần 777 (hồ sơ) Toàn trình 724 (hồ sơ) |
0 | 3 | 80 % | 20 % | 0 % |
| UBND Xã Châu Quế | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1462
Một phần 435 (hồ sơ) Toàn trình 1026 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1432
Một phần 416 (hồ sơ) Toàn trình 1015 (hồ sơ) |
4 | 16 | 75.5 % | 24.2 % | 0.3 % |
| UBND Xã Sơn Lương | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1450
Một phần 1211 (hồ sơ) Toàn trình 239 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1425
Một phần 1192 (hồ sơ) Toàn trình 233 (hồ sơ) |
10 | 33 | 79.7 % | 19.6 % | 0.7 % |
| UBND Xã Cảm Nhân | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1440
Một phần 1056 (hồ sơ) Toàn trình 381 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1423
Một phần 1039 (hồ sơ) Toàn trình 381 (hồ sơ) |
5 | 9 | 87.3 % | 12.4 % | 0.3 % |
| UBND Xã Chấn Thịnh | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1371
Một phần 979 (hồ sơ) Toàn trình 392 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1312
Một phần 925 (hồ sơ) Toàn trình 387 (hồ sơ) |
0 | 13 | 79.6 % | 20.4 % | 0 % |
| UBND Xã Tà Xi Láng | 22 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1268
Một phần 1200 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1265
Một phần 1197 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
| UBND Xã Phong Dụ Hạ | 19 | 304 | 93 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1038
Một phần 448 (hồ sơ) Toàn trình 589 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1025
Một phần 438 (hồ sơ) Toàn trình 586 (hồ sơ) |
1 | 19 | 78.5 % | 21.4 % | 0.1 % |
| UBND Xã Lâm Giang | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
988
Một phần 652 (hồ sơ) Toàn trình 336 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
960
Một phần 627 (hồ sơ) Toàn trình 333 (hồ sơ) |
0 | 2 | 81 % | 19 % | 0 % |
| UBND Xã Liên Sơn | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
988
Một phần 557 (hồ sơ) Toàn trình 428 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
971
Một phần 542 (hồ sơ) Toàn trình 426 (hồ sơ) |
6 | 11 | 59.3 % | 40.1 % | 0.6 % |
| UBND Xã Hưng Khánh | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
893
Một phần 648 (hồ sơ) Toàn trình 241 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
876
Một phần 637 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
3 | 34 | 81.2 % | 18.5 % | 0.3 % |
| UBND Xã Lao Chải | 22 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
859
Một phần 472 (hồ sơ) Toàn trình 384 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
858
Một phần 471 (hồ sơ) Toàn trình 384 (hồ sơ) |
1 | 3 | 89.9 % | 10 % | 0.1 % |
| UBND Xã Gia Hội | 21 | 301 | 93 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
818
Một phần 670 (hồ sơ) Toàn trình 142 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
796
Một phần 648 (hồ sơ) Toàn trình 142 (hồ sơ) |
6 | 2 | 85.9 % | 13.3 % | 0.8 % |
| UBND Xã Púng Luông | 18 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
799
Một phần 457 (hồ sơ) Toàn trình 332 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
786
Một phần 444 (hồ sơ) Toàn trình 332 (hồ sơ) |
4 | 7 | 70.5 % | 29 % | 0.5 % |
| UBND Xã Khao Mang | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
592
Một phần 389 (hồ sơ) Toàn trình 201 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
587
Một phần 386 (hồ sơ) Toàn trình 199 (hồ sơ) |
0 | 1 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
| UBND Xã Cát Thịnh | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
520
Một phần 266 (hồ sơ) Toàn trình 253 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
498
Một phần 245 (hồ sơ) Toàn trình 252 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
| UBND Xã Nghĩa Tâm | 22 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
482
Một phần 138 (hồ sơ) Toàn trình 335 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
481
Một phần 138 (hồ sơ) Toàn trình 335 (hồ sơ) |
0 | 0 | 84.2 % | 15.8 % | 0 % |
| UBND Xã Phong Dụ Thượng | 20 | 303 | 93 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
465
Một phần 228 (hồ sơ) Toàn trình 237 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
465
Một phần 228 (hồ sơ) Toàn trình 237 (hồ sơ) |
1 | 8 | 64.1 % | 35.7 % | 0.2 % |
| UBND Xã Nậm Có | 30 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
438
Một phần 260 (hồ sơ) Toàn trình 178 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
435
Một phần 258 (hồ sơ) Toàn trình 177 (hồ sơ) |
0 | 2 | 91.3 % | 8.7 % | 0 % |
| UBND Xã Thượng Bằng La | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
429
Một phần 233 (hồ sơ) Toàn trình 189 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
426
Một phần 233 (hồ sơ) Toàn trình 186 (hồ sơ) |
10 | 16 | 80.3 % | 17.1 % | 2.6 % |
| UBND Xã Tú Lệ | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
394
Một phần 205 (hồ sơ) Toàn trình 186 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
380
Một phần 192 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
4 | 3 | 84.7 % | 14.2 % | 1.1 % |
| UBND xã Chế Tạo | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
241
Một phần 223 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
240
Một phần 222 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.8 % | 6.3 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%