Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 164 | 107 | 41 |
TTHC còn lại 168 (hồ sơ)
26604
Một phần 23974 (hồ sơ) Toàn trình 2462 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 22 (hồ sơ)
3504
Một phần 3288 (hồ sơ) Toàn trình 194 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 146 (hồ sơ)
23100
Một phần 20686 (hồ sơ) Toàn trình 2268 (hồ sơ) |
124 | 265 | 54.1 % | 45.6 % | 0.3 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 302 | 62 | 83 |
TTHC còn lại 14865 (hồ sơ)
21867
Một phần 2707 (hồ sơ) Toàn trình 4295 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 90 (hồ sơ)
1173
Một phần 953 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 14775 (hồ sơ)
20694
Một phần 1754 (hồ sơ) Toàn trình 4165 (hồ sơ) |
563 | 68 | 91.3 % | 6.8 % | 1.9 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 412 | 36 | 33 |
TTHC còn lại 7848 (hồ sơ)
10738
Một phần 1316 (hồ sơ) Toàn trình 1574 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 56 (hồ sơ)
776
Một phần 710 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7792 (hồ sơ)
9962
Một phần 606 (hồ sơ) Toàn trình 1564 (hồ sơ) |
91 | 38 | 91.4 % | 7.8 % | 0.8 % |
UBND Huyện Bát Xát | 345 | 54 | 77 |
TTHC còn lại 7766 (hồ sơ)
10720
Một phần 1130 (hồ sơ) Toàn trình 1824 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
652
Một phần 481 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7721 (hồ sơ)
10068
Một phần 649 (hồ sơ) Toàn trình 1698 (hồ sơ) |
344 | 78 | 78.3 % | 18.5 % | 3.2 % |
UBND thị xã Sa Pa | 323 | 66 | 91 |
TTHC còn lại 6434 (hồ sơ)
9528
Một phần 1148 (hồ sơ) Toàn trình 1946 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 138 (hồ sơ)
802
Một phần 662 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6296 (hồ sơ)
8726
Một phần 486 (hồ sơ) Toàn trình 1944 (hồ sơ) |
227 | 50 | 84.9 % | 13.2 % | 1.9 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 335 | 50 | 91 |
TTHC còn lại 7267 (hồ sơ)
9439
Một phần 961 (hồ sơ) Toàn trình 1211 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 33 (hồ sơ)
544
Một phần 507 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7234 (hồ sơ)
8895
Một phần 454 (hồ sơ) Toàn trình 1207 (hồ sơ) |
109 | 18 | 93.4 % | 5.7 % | 0.9 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 332 | 54 | 79 |
TTHC còn lại 6140 (hồ sơ)
8072
Một phần 626 (hồ sơ) Toàn trình 1306 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 137 (hồ sơ)
383
Một phần 217 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6003 (hồ sơ)
7689
Một phần 409 (hồ sơ) Toàn trình 1277 (hồ sơ) |
128 | 18 | 78 % | 20.7 % | 1.3 % |
UBND Huyện Mường Khương | 404 | 32 | 41 |
TTHC còn lại 4569 (hồ sơ)
5416
Một phần 547 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
343
Một phần 334 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4562 (hồ sơ)
5073
Một phần 213 (hồ sơ) Toàn trình 298 (hồ sơ) |
85 | 27 | 86.4 % | 12.2 % | 1.4 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 338 | 54 | 71 |
TTHC còn lại 1475 (hồ sơ)
2469
Một phần 733 (hồ sơ) Toàn trình 261 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
338
Một phần 328 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1465 (hồ sơ)
2131
Một phần 405 (hồ sơ) Toàn trình 261 (hồ sơ) |
66 | 29 | 80.2 % | 16.9 % | 2.9 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 292 | 75 | 107 |
TTHC còn lại 1732 (hồ sơ)
2041
Một phần 139 (hồ sơ) Toàn trình 170 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
8
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1727 (hồ sơ)
2033
Một phần 137 (hồ sơ) Toàn trình 169 (hồ sơ) |
81 | 1 | 69.9 % | 26.3 % | 3.8 % |
Sở Công Thương | 50 | 0 | 100 |
TTHC còn lại 57 (hồ sơ)
1751
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1694 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
14
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
1737
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1691 (hồ sơ) |
1 | 2 | 99.3 % | 0.6 % | 0.1 % |
Công an Tỉnh | 1 | 0 | 0 |
TTHC còn lại 1204 (hồ sơ)
1204
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 211 (hồ sơ)
211
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 993 (hồ sơ)
993
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 0 | 23.1 % | 68.9 % | 8 % |
Sở Tài chính | 81 | 0 | 84 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1014
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1014 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
112
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
902
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 902 (hồ sơ) |
6 | 1 | 90.1 % | 9.2 % | 0.7 % |
Sở Y tế | 117 | 22 | 63 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
821
Một phần 193 (hồ sơ) Toàn trình 626 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
85
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 47 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
736
Một phần 155 (hồ sơ) Toàn trình 579 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 47 | 10 | 96 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
695
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
695
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
337 | 1 | 77.8 % | 2.2 % | 20 % |
Sở Xây dựng | 94 | 14 | 125 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
634
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 624 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
133
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 132 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
501
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 492 (hồ sơ) |
3 | 16 | 93.2 % | 6.2 % | 0.6 % |
Sở Nội vụ | 138 | 10 | 28 |
TTHC còn lại 187 (hồ sơ)
341
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
9
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 180 (hồ sơ)
332
Một phần 93 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94 % | 6 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 88 | 56 | 53 |
TTHC còn lại 92 (hồ sơ)
243
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 92 (hồ sơ)
215
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 105 (hồ sơ) |
2 | 0 | 93.5 % | 5.6 % | 0.9 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 43 | 21 | 63 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
150
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
144
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 134 (hồ sơ) |
0 | 1 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 63 | 0 | 55 |
TTHC còn lại 20 (hồ sơ)
128
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 108 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 18 (hồ sơ)
122
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 43 | 3 | 26 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
36
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
28
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
1 | 0 | 92.9 % | 3.6 % | 3.5 % |
Sở Ngoại Vụ | 9 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%