Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 116 | 65 | 121 |
TTHC còn lại 1155 (hồ sơ)
18857
Một phần 9981 (hồ sơ) Toàn trình 7721 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 750 (hồ sơ)
3582
Một phần 2543 (hồ sơ) Toàn trình 289 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 405 (hồ sơ)
15275
Một phần 7438 (hồ sơ) Toàn trình 7432 (hồ sơ) |
98 | 191 | 51 % | 48.6 % | 0.4 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 70 | 51 | 315 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
14957
Một phần 534 (hồ sơ) Toàn trình 14420 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
962
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 946 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
13995
Một phần 519 (hồ sơ) Toàn trình 13474 (hồ sơ) |
442 | 30 | 91.2 % | 6.7 % | 2.1 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 191 | 59 | 213 |
TTHC còn lại 431 (hồ sơ)
7449
Một phần 1678 (hồ sơ) Toàn trình 5340 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 351 (hồ sơ)
450
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 87 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 80 (hồ sơ)
6999
Một phần 1666 (hồ sơ) Toàn trình 5253 (hồ sơ) |
70 | 31 | 91.9 % | 7.3 % | 0.8 % |
UBND Huyện Bát Xát | 201 | 2 | 261 |
TTHC còn lại 329 (hồ sơ)
7106
Một phần 950 (hồ sơ) Toàn trình 5827 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 204 (hồ sơ)
344
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 139 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 125 (hồ sơ)
6762
Một phần 949 (hồ sơ) Toàn trình 5688 (hồ sơ) |
220 | 58 | 81 % | 16.1 % | 2.9 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 169 | 25 | 269 |
TTHC còn lại 446 (hồ sơ)
6595
Một phần 453 (hồ sơ) Toàn trình 5696 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 303 (hồ sơ)
321
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 143 (hồ sơ)
6274
Một phần 447 (hồ sơ) Toàn trình 5684 (hồ sơ) |
49 | 13 | 95.3 % | 4.3 % | 0.4 % |
UBND thị xã Sa Pa | 96 | 18 | 356 |
TTHC còn lại 478 (hồ sơ)
6245
Một phần 181 (hồ sơ) Toàn trình 5586 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 428 (hồ sơ)
615
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 50 (hồ sơ)
5630
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 5515 (hồ sơ) |
117 | 33 | 87.1 % | 11.7 % | 1.2 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 113 | 10 | 341 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5523
Một phần 775 (hồ sơ) Toàn trình 4748 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5427
Một phần 767 (hồ sơ) Toàn trình 4660 (hồ sơ) |
73 | 8 | 79.3 % | 19.8 % | 0.9 % |
UBND Huyện Mường Khương | 148 | 2 | 317 |
TTHC còn lại 298 (hồ sơ)
4067
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 3723 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 228 (hồ sơ)
249
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 70 (hồ sơ)
3818
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 3702 (hồ sơ) |
52 | 20 | 86.7 % | 12.2 % | 1.1 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 187 | 5 | 271 |
TTHC còn lại 327 (hồ sơ)
1698
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 1353 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 114 (hồ sơ)
130
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 213 (hồ sơ)
1568
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 1343 (hồ sơ) |
28 | 12 | 82.8 % | 15.7 % | 1.5 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 65 | 47 | 350 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1482
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 1478 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1462
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 1458 (hồ sơ) |
55 | 1 | 71.3 % | 25.2 % | 3.5 % |
Sở Công Thương | 1 | 4 | 143 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1326
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1326 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1315
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1315 (hồ sơ) |
1 | 2 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 18 | 5 | 132 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
686
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 686 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
686
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 686 (hồ sơ) |
338 | 1 | 77.4 % | 2.2 % | 20.4 % |
Công an Tỉnh | 0 | 0 | 1 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
664
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 664 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
195
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 195 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
469
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
NV | 0 | 41.4 % | 48.8 % | 9.8 % |
Sở Y tế | 35 | 54 | 89 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
517
Một phần 140 (hồ sơ) Toàn trình 377 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
95
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
422
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 339 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 8 | 158 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
463
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 463 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
71
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
392
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 392 (hồ sơ) |
1 | 1 | 86.7 % | 13 % | 0.3 % |
Sở Xây dựng | 5 | 30 | 196 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
393
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 386 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
357
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 351 (hồ sơ) |
3 | 12 | 91.9 % | 7.3 % | 0.8 % |
UBND Tỉnh Lào Cai | 362 | 22 | 2 |
TTHC còn lại 238 (hồ sơ)
265
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 236 (hồ sơ)
255
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
29 | 0 | 87.1 % | 1.6 % | 11.3 % |
Sở Nội vụ | 32 | 28 | 148 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
252
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 194 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
248
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 190 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 4 | 45 | 145 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
119
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 115 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
89
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 85 (hồ sơ) |
2 | 0 | 88.8 % | 9 % | 2.2 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 14 | 40 | 74 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
76
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
76
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
0 | 1 | 84.2 % | 15.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 14 | 102 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 75 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
72
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 8 | 58 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
1 | 0 | 89.5 % | 5.3 % | 5.2 % |
Sở Ngoại Vụ | 10 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 2 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%