Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1908 | 1888 | 1285 | 20 | 99 % |
| Hộ Tịch | 756 | 718 | 459 | 38 | 95 % |
| Bảo trợ xã hội | 271 | 254 | 184 | 17 | 93.7 % |
| Đất đai | 116 | 28 | 22 | 88 | 24.1 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 35 | 20 | 15 | 15 | 57.1 % |
| Tư pháp | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |