Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1122 | 1121 | 935 | 1 | 99.9 % |
| Hộ Tịch | 493 | 490 | 388 | 3 | 99.4 % |
| Bảo trợ xã hội | 92 | 91 | 90 | 1 | 98.9 % |
| Đất đai | 47 | 29 | 29 | 18 | 61.7 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 17 | 17 | 12 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 13 | 13 | 11 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 6 | 6 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục tiểu học | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Giáo dục nghề nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |