Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 3413 | 2635 | 1618 | 778 | 77.2 % |
| Hộ Tịch | 1091 | 990 | 511 | 101 | 90.7 % |
| Bảo trợ xã hội | 227 | 225 | 221 | 2 | 99.1 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 73 | 70 | 67 | 3 | 95.9 % |
| Đất đai | 44 | 24 | 16 | 20 | 54.5 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 33 | 33 | 27 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |