Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1401 | 1395 | 1156 | 6 | 99.6 % |
| Hộ Tịch | 557 | 554 | 412 | 3 | 99.5 % |
| Bảo trợ xã hội | 59 | 59 | 58 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 42 | 35 | 34 | 7 | 83.3 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 20 | 17 | 11 | 3 | 85 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |
| Tín ngưỡng, tôn giáo | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |