Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Chiềng Ken
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 739 | 739 | 710 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 170 | 170 | 158 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 31 | 28 | 25 | 3 | 90.3 % |
| Bảo trợ xã hội | 25 | 25 | 24 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |