Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bảo Thắng
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ Tịch | 1059 | 1059 | 1015 | 0 | 100 % |
| Chứng thực | 796 | 796 | 772 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 272 | 272 | 267 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 167 | 167 | 137 | 0 | 100 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 126 | 125 | 118 | 1 | 99.2 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 15 | 15 | 0 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 6 | 6 | 0 | 0 | 100 % |
| Hoạt động Xây dựng | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục tiểu học | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |