Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bảo Hà
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 3963 | 3963 | 3314 | 0 | 100 % |
| Hộ Tịch | 975 | 974 | 681 | 1 | 99.9 % |
| Đất đai | 155 | 113 | 104 | 42 | 72.9 % |
| Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 116 | 107 | 80 | 9 | 92.2 % |
| Bảo trợ xã hội | 87 | 85 | 34 | 2 | 97.7 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống Giáo dục quốc dân | 38 | 38 | 21 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 4 | 3 | 3 | 1 | 75 % |
| Hoạt động Xây dựng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |