Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Hành chính công xã Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 2514 | 2513 | 1933 | 1 | 100 % |
Hộ Tịch | 228 | 228 | 150 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 98 | 98 | 54 | 0 | 100 % |
Thành Lập và hoạt động doanh nghiệp | 62 | 56 | 34 | 6 | 90.3 % |
Đất đai | 45 | 43 | 31 | 2 | 95.6 % |
Hoạt động Xây dựng | 20 | 20 | 17 | 0 | 100 % |
Nội vụ | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, tôn giáo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |