
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1238
Đúng & trước hạn:
1234
Trễ hạn
4
Trước hạn:
56.87%
Đúng hạn:
42.81%
Trễ hạn:
0.32%

UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
678
Đúng & trước hạn:
676
Trễ hạn
2
Trước hạn:
61.06%
Đúng hạn:
38.64%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
178
Trễ hạn
1
Trước hạn:
69.27%
Đúng hạn:
30.17%
Trễ hạn:
0.56%

UBND xã Lương Sơn

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
124
Trễ hạn
12
Trước hạn:
69.85%
Đúng hạn:
21.32%
Trễ hạn:
8.83%

UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
168
Trễ hạn
10
Trước hạn:
73.6%
Đúng hạn:
20.79%
Trễ hạn:
5.61%

UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý:
630
Đúng & trước hạn:
624
Trễ hạn
6
Trước hạn:
90.95%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0.95%

UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý:
402
Đúng & trước hạn:
397
Trễ hạn
5
Trước hạn:
89.8%
Đúng hạn:
8.96%
Trễ hạn:
1.24%

UBND xã Tân Tiến

UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý:
74
Đúng & trước hạn:
69
Trễ hạn
5
Trước hạn:
72.97%
Đúng hạn:
20.27%
Trễ hạn:
6.76%

UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
236
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
4
Trước hạn:
71.19%
Đúng hạn:
27.12%
Trễ hạn:
1.69%

UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
267
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
9
Trước hạn:
79.03%
Đúng hạn:
17.6%
Trễ hạn:
3.37%

UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.5%
Đúng hạn:
13.74%
Trễ hạn:
0.76%

UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý:
591
Đúng & trước hạn:
586
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.59%
Đúng hạn:
4.57%
Trễ hạn:
0.84%

UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1175
Đúng & trước hạn:
1166
Trễ hạn
9
Trước hạn:
95.74%
Đúng hạn:
3.49%
Trễ hạn:
0.77%

UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
106
Trễ hạn
7
Trước hạn:
77.88%
Đúng hạn:
15.93%
Trễ hạn:
6.19%

UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
350
Trễ hạn
1
Trước hạn:
75.78%
Đúng hạn:
23.93%
Trễ hạn:
0.29%