
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
495
Đúng & trước hạn:
495
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.12%
Đúng hạn:
47.88%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý:
2463
Đúng & trước hạn:
2459
Trễ hạn
4
Trước hạn:
39.22%
Đúng hạn:
60.62%
Trễ hạn:
0.16%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
Số hồ sơ xử lý:
829
Đúng & trước hạn:
829
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.65%
Đúng hạn:
52.35%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
589
Đúng & trước hạn:
586
Trễ hạn
3
Trước hạn:
61.97%
Đúng hạn:
37.52%
Trễ hạn:
0.51%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
3909
Đúng & trước hạn:
3908
Trễ hạn
1
Trước hạn:
51.27%
Đúng hạn:
48.71%
Trễ hạn:
0.02%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mù Cang Chải

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
250
Đúng & trước hạn:
249
Trễ hạn
1
Trước hạn:
13.2%
Đúng hạn:
86.4%
Trễ hạn:
0.4%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
Số hồ sơ xử lý:
886
Đúng & trước hạn:
886
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.49%
Đúng hạn:
11.51%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
868
Đúng & trước hạn:
868
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.24%
Đúng hạn:
58.76%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
117
Đúng & trước hạn:
117
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.33%
Đúng hạn:
66.67%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
104
Trễ hạn
3
Trước hạn:
56.07%
Đúng hạn:
41.12%
Trễ hạn:
2.81%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
869
Đúng & trước hạn:
869
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.54%
Đúng hạn:
42.46%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
Số hồ sơ xử lý:
537
Đúng & trước hạn:
537
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.92%
Đúng hạn:
15.08%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
Số hồ sơ xử lý:
1490
Đúng & trước hạn:
1490
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.64%
Đúng hạn:
13.36%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bái
Số hồ sơ xử lý:
2776
Đúng & trước hạn:
2776
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.98%
Đúng hạn:
2.02%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
Số hồ sơ xử lý:
1416
Đúng & trước hạn:
1416
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.12%
Đúng hạn:
3.88%
Trễ hạn:
0%