Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.41%
Đúng hạn: 60.59%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 407
Đúng & trước hạn: 407
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.71%
Đúng hạn: 83.29%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.05%
Đúng hạn: 41.95%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.02%
Đúng hạn: 50.98%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 1373
Đúng & trước hạn: 1373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.51%
Đúng hạn: 62.49%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.76%
Đúng hạn: 3.24%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mù Cang Chải
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88%
Đúng hạn: 12%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.11%
Đúng hạn: 88.89%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.66%
Đúng hạn: 9.34%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 2
Trước hạn: 26.25%
Đúng hạn: 72.92%
Trễ hạn: 0.83%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.33%
Đúng hạn: 66.67%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.95%
Đúng hạn: 54.05%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.56%
Đúng hạn: 5.44%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.33%
Đúng hạn: 34.67%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.1%
Đúng hạn: 18.9%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.47%
Đúng hạn: 7.53%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bái
Số hồ sơ xử lý: 790
Đúng & trước hạn: 790
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.29%
Đúng hạn: 2.71%
Trễ hạn: 0%