Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.26.32.H38-241219-0008 19/12/2024 24/12/2024 20/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG THỊ HẠNH UBND Xã Phong Niên
2 000.26.32.H38-241219-0006 23/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGHIÊM XUÂN TUẤN UBND Xã Phong Niên
3 000.26.32.H38-241217-0002 24/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MY UBND Xã Phong Niên
4 000.26.32.H38-241222-0001 26/12/2024 27/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ĐÌNH LỢI UBND Xã Phong Niên
5 000.26.32.H38-241223-0014 26/12/2024 31/12/2024 20/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ SEO CHÚ UBND Xã Phong Niên
6 000.26.32.H38-241230-0006 30/12/2024 03/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
GIÀNG SEO BÌNH UBND Xã Phong Niên
7 000.26.32.H38-241227-0001 02/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ DÍ UBND Xã Phong Niên
8 000.26.32.H38-250102-0002 02/01/2025 07/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG THỊ HOÀI UBND Xã Phong Niên
9 000.26.32.H38-241230-0003 07/01/2025 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LY THỊ TÙNG UBND Xã Phong Niên
10 000.26.32.H38-250103-0003 07/01/2025 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LỰ ÁNH NGUYỆT UBND Xã Phong Niên
11 000.26.32.H38-250108-0005 08/01/2025 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LY SEO CHƯ UBND Xã Phong Niên
12 000.26.32.H38-250108-0006 08/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LY SEO CHƯ UBND Xã Phong Niên
13 000.26.32.H38-250106-0010 10/01/2025 24/01/2025 09/04/2025
Trễ hạn 53 ngày.
LY SEO CHƯ UBND Xã Phong Niên
14 000.26.32.H38-250106-0008 10/01/2025 24/01/2025 09/04/2025
Trễ hạn 53 ngày.
LY SEO CHƯ UBND Xã Phong Niên
15 000.26.32.H38-250110-0008 10/01/2025 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN ĐỊNH UBND Xã Phong Niên
16 000.26.32.H38-250110-0006 13/01/2025 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG MÌN DÍN UBND Xã Phong Niên
17 000.26.32.H38-250110-0009 13/01/2025 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO BÌNH UBND Xã Phong Niên
18 000.26.32.H38-250110-0007 13/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CƯ THỊ TẤU UBND Xã Phong Niên
19 000.26.32.H38-250116-0011 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ MÙI UBND Xã Phong Niên
20 000.26.32.H38-250116-0014 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHÁP A KHẸT UBND Xã Phong Niên
21 000.26.32.H38-250211-0004 12/02/2025 17/02/2025 02/04/2025
Trễ hạn 32 ngày.
VI QUANG PHÌN UBND Xã Phong Niên
22 000.26.32.H38-250217-0009 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH UBND Xã Phong Niên
23 000.26.32.H38-250219-0008 24/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ LOAN UBND Xã Phong Niên
24 000.26.32.H38-250224-0021 24/02/2025 27/02/2025 02/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHÙNG THỊ MAI UBND Xã Phong Niên
25 000.26.32.H38-250218-0006 04/03/2025 18/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 16 ngày.
THÀO A LÙ UBND Xã Phong Niên
26 000.26.32.H38-250218-0007 04/03/2025 18/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 16 ngày.
THÀO A LÙ UBND Xã Phong Niên
27 000.26.32.H38-250228-0004 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÙ SEO VẢNG UBND Xã Phong Niên
28 000.26.32.H38-250228-0005 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÙ SEO VẢNG UBND Xã Phong Niên
29 000.26.32.H38-250306-0011 06/03/2025 11/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN DUY HƯNG UBND Xã Phong Niên
30 000.26.32.H38-250314-0016 18/03/2025 19/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG THỊ CỐNG UBND Xã Phong Niên
31 000.26.32.H38-250321-0011 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THẢO UBND Xã Phong Niên
32 000.26.32.H38-250324-0012 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO HOÀ UBND Xã Phong Niên
33 000.26.32.H38-250327-0002 27/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG THỊ CHẤU UBND Xã Phong Niên