STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.32.35-250425-0001 | 26/04/2025 | 05/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ BỔN | UBND Xã Gia Phú |
2 | H38.32.35-250506-0001 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | UBND Xã Gia Phú |
3 | H38.32.35-250514-0002 | 18/05/2025 | 22/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | UBND Xã Gia Phú |
4 | H38.32.35-250508-0001 | 18/05/2025 | 22/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HỒNG PHÁT | UBND Xã Gia Phú |
5 | H38.32.35-250521-0001 | 24/05/2025 | 30/05/2025 | 31/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÙNG TUẤN ĐẠT | UBND Xã Gia Phú |
6 | H38.32.35-250518-0001 | 24/05/2025 | 30/05/2025 | 31/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN TRUNG THÀNH | UBND Xã Gia Phú |
7 | H38.32.35-250604-0002 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC TOẢN | UBND Xã Gia Phú |