Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.28.30.H38-241219-0003 19/12/2024 20/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THANH VÂN UBND phường Pom Hán
2 000.28.30.H38-241220-0001 20/12/2024 21/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM UBND phường Pom Hán
3 000.28.30.H38-241220-0002 20/12/2024 21/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN QUANG LONG UBND phường Pom Hán
4 000.28.30.H38-241220-0006 20/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THU HIỀN UBND phường Pom Hán
5 000.28.30.H38-250115-0001 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THANH NGA UBND phường Pom Hán
6 000.28.30.H38-250115-0003 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ MỸ LỆ UBND phường Pom Hán
7 000.28.30.H38-250116-0001 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LỢI UBND phường Pom Hán
8 000.28.30.H38-250116-0004 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ THÚY UBND phường Pom Hán
9 000.28.30.H38-250114-0002 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI UBND phường Pom Hán
10 000.28.30.H38-250114-0003 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH PHÚC UBND phường Pom Hán
11 000.28.30.H38-250116-0003 16/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOA UBND phường Pom Hán
12 000.28.30.H38-250226-0005 26/02/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ TRỌNG QUÂN UBND phường Pom Hán