STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.30.H38-250219-0002 | 19/02/2025 | 31/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI VĂN TÒNG | UBND phường Duyên Hải |
2 | 000.24.30.H38-250317-0009 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THU HÀ | UBND phường Duyên Hải |
3 | 000.24.30.H38-250331-0003 | 31/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN KHỞI | UBND phường Duyên Hải |