STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.30.30.H38-250205-0004 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HẢI | UBND Xã Thống Nhất |
2 | 000.30.30.H38-250409-0001 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ NGỌC TUÂN | UBND Xã Thống Nhất |
3 | 000.30.30.H38-250404-0010 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐỨC CHÍNH | UBND Xã Thống Nhất |
4 | H38.30.39-250421-0009 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỰ THỊ THƯƠNG | UBND Xã Thống Nhất |