STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.30.H38-250307-0007 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG ĐIỆP | UBND phường Lào Cai |
2 | 000.26.30.H38-250307-0006 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THÙY LINH | UBND phường Lào Cai |
3 | 000.26.30.H38-250307-0005 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG VINH | UBND phường Lào Cai |
4 | 000.26.30.H38-250307-0004 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HOÀI THƯƠNG | UBND phường Lào Cai |
5 | 000.26.30.H38-250305-0007 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ KIM TUYẾN | UBND phường Lào Cai |
6 | 000.26.30.H38-250305-0006 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THỨC | UBND phường Lào Cai |
7 | 000.26.30.H38-250305-0003 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI MẠNH HÙNG | UBND phường Lào Cai |
8 | 000.26.30.H38-250310-0015 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG TRUNG | UBND phường Lào Cai |
9 | 000.26.30.H38-250310-0012 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TIỂU LONG | UBND phường Lào Cai |
10 | 000.26.30.H38-250114-0007 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | UBND phường Lào Cai |
11 | 000.26.30.H38-250114-0006 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HỒNG ANH | UBND phường Lào Cai |