STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.07.30.H38-250115-0001 | 15/01/2025 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
2 | 000.07.30.H38-250227-0002 | 27/02/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |