STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.28.36.H38-241114-0017 | 14/11/2024 | 31/03/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | MÁ A MĂNG | UBND phường Hàm Rồng |
2 | 000.28.36.H38-241226-0002 | 26/12/2024 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A HÙNG | UBND phường Hàm Rồng |
3 | 000.28.36.H38-250306-0002 | 06/03/2025 | 08/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HẠNG A DŨNG | UBND phường Hàm Rồng |