STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.42.38.H38-250410-0002 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THANH THOẠI | UBND xã Võ Lao |
2 | H38.38.51-250528-0001 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM QUỐC HUY | UBND xã Võ Lao |
3 | H38.38.51-250529-0001 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN QUÂN | UBND xã Võ Lao |
4 | H38.38.51-250530-0001 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ LINH CHI | UBND xã Võ Lao |
5 | H38.38.51-250610-0004 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THƯỢC | UBND xã Võ Lao |