STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.38.48-250513-0001 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN SINH | UBND xã Tân An |
2 | H38.38.48-250527-0002 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN THẮNG | UBND xã Tân An |