STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.34.38.H38-250225-0001 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ PHAM | UBND xã Nậm Tha |
2 | 000.34.38.H38-250328-0002 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A LÂU | UBND xã Nậm Tha |
3 | H38.38.44-250513-0002 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A SÙNG | UBND xã Nậm Tha |
4 | H38.38.44-250523-0002 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ PẰNG | UBND xã Nậm Tha |
5 | H38.38.44-250523-0003 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ PẰNG | UBND xã Nậm Tha |