Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.30.38.H38-250307-0001 07/03/2025 10/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ THỊ TÂM UBND xã Minh Lương
2 H38.38.40-250512-0001 12/05/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN VUI UBND xã Minh Lương
3 H38.38.40-250512-0002 12/05/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LA VĂN SƠN UBND xã Minh Lương
4 H38.38.40-250512-0003 12/05/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN DŨNG UBND xã Minh Lương
5 H38.38.40-250512-0004 12/05/2025 13/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LA THỊ THÀNH UBND xã Minh Lương
6 H38.38.40-250520-0001 20/05/2025 21/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THANH NHẬT UBND xã Minh Lương
7 H38.38.40-250529-0001 29/05/2025 30/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG VĂN HÒA UBND xã Minh Lương
8 H38.38.40-250530-0001 30/05/2025 02/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LA VĂN SƠN UBND xã Minh Lương
9 H38.38.40-250603-0001 03/06/2025 04/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM VĂN NHI UBND xã Minh Lương
10 H38.38.40-250611-0001 11/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ DỰ UBND xã Minh Lương
11 H38.38.40-250610-0001 11/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN XUÂN HIỂN UBND xã Minh Lương