STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.38.H38-250401-0001 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN QUÝ | UBND xã Dương Quỳ |
2 | H38.38.33-250529-0001 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG THỊ HUẾ | UBND xã Dương Quỳ |