Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.30.37.H38-250303-0002 03/03/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG SEO HOA UBND Thị trấn Si Ma Cai
2 000.30.37.H38-250310-0007 10/03/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU SEO GIÁO UBND Thị trấn Si Ma Cai
3 000.30.37.H38-250314-0002 14/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẢNG KÍNH HỒNG UBND Thị trấn Si Ma Cai
4 000.30.37.H38-250327-0001 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO CHẢNH UBND Thị trấn Si Ma Cai
5 H38.37.37-250522-0002 22/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN ĐƯỜNG UBND Thị trấn Si Ma Cai
6 H38.37.37-250523-0001 23/05/2025 26/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÂM THỊ BÍCH NGỌC UBND Thị trấn Si Ma Cai
7 H38.37.37-250523-0002 23/05/2025 26/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ HỒNG NGÁT UBND Thị trấn Si Ma Cai
8 H38.37.37-250523-0003 23/05/2025 26/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SÉO THỊ LỄ UBND Thị trấn Si Ma Cai
9 H38.37.37-250530-0001 30/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SEO DÌN UBND Thị trấn Si Ma Cai
10 H38.37.37-250530-0002 30/05/2025 02/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUYẾT THẮNG UBND Thị trấn Si Ma Cai