STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.32.37.H38-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO LAO | UBND xã Thào Chư Phìn |
2 | H38.37.39-250421-0001 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÉO KHÁI DÌN | UBND xã Thào Chư Phìn |
3 | H38.37.39-250421-0002 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO TẾNH | UBND xã Thào Chư Phìn |