STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.37.H38-241210-0017 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LY SEO PÁO | UBND xã Sán Chải |
2 | 000.29.37.H38-241231-0002 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO PÁO | UBND xã Sán Chải |
3 | 000.29.37.H38-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO PÁO | UBND xã Sán Chải |
4 | 000.29.37.H38-250103-0004 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SỞ | UBND xã Sán Chải |
5 | 000.29.37.H38-250103-0003 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SỞ | UBND xã Sán Chải |
6 | 000.29.37.H38-250116-0003 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO VƯ | UBND xã Sán Chải |
7 | 000.29.37.H38-250116-0002 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO VƯ | UBND xã Sán Chải |
8 | 000.29.37.H38-250116-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO VƯ | UBND xã Sán Chải |
9 | 000.29.37.H38-250206-0008 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY SEO VẢNG | UBND xã Sán Chải |
10 | 000.29.37.H38-250228-0002 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ DẾ | UBND xã Sán Chải |
11 | 000.29.37.H38-250306-0001 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ CHƯ | UBND xã Sán Chải |
12 | 000.29.37.H38-250312-0002 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO CHÚNG | UBND xã Sán Chải |
13 | H38.37.36-250512-0001 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO NAM | UBND xã Sán Chải |
14 | H38.37.36-250515-0001 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO TRUNG | UBND xã Sán Chải |
15 | H38.37.36-250522-0001 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG SEO PLẤU | UBND xã Sán Chải |