STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.32.34.H38-250117-0003 | 17/01/2025 | 18/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TIẾN THẮNG | UBND xã Thượng Hà |
2 | 000.32.34.H38-250122-0005 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC TOẢN | UBND xã Thượng Hà |
3 | 000.32.34.H38-250225-0001 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRÁNG THỊ DUNG | UBND xã Thượng Hà |
4 | H38.34.41-250605-0006 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MA A CHÂU | UBND xã Thượng Hà |
5 | H38.34.41-250606-0004 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LY THỊ DẺ | UBND xã Thượng Hà |
6 | H38.34.41-250606-0007 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CƯ THỊ XA MAI | UBND xã Thượng Hà |