STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.34.39-250508-0003 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A LỈ | UBND xã Tân Dương |
2 | H38.34.39-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN THẮNG | UBND xã Tân Dương |
3 | H38.34.39-250513-0003 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ DIỀU | UBND xã Tân Dương |
4 | H38.34.39-250516-0001 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN THI | UBND xã Tân Dương |
5 | H38.34.39-250609-0003 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THƯỢNG KỲ | UBND xã Tân Dương |