Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.29.34.H38-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CỔ ĐỨC HUYỆN UBND xã Nghĩa Đô
2 000.29.34.H38-250110-0001 10/01/2025 10/01/2025 22/05/2025
Trễ hạn 92 ngày.
NÔNG VĂN KHIẾU UBND xã Nghĩa Đô
3 000.29.34.H38-250110-0003 10/01/2025 10/01/2025 13/05/2025
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ UBND xã Nghĩa Đô
4 000.29.34.H38-250114-0001 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THANH THỨC UBND xã Nghĩa Đô
5 000.29.34.H38-250203-0002 03/02/2025 03/02/2025 19/05/2025
Trễ hạn 73 ngày.
THÙNG THỊ DÀNH UBND xã Nghĩa Đô
6 000.29.34.H38-250206-0002 06/02/2025 06/02/2025 14/05/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN SƯỚNG UBND xã Nghĩa Đô
7 000.29.34.H38-250217-0001 17/02/2025 17/02/2025 14/05/2025
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN TRANG CHINH UBND xã Nghĩa Đô
8 000.29.34.H38-250218-0002 18/02/2025 18/02/2025 14/05/2025
Trễ hạn 59 ngày.
NÔNG VĂN TRƯỜNG UBND xã Nghĩa Đô
9 000.29.34.H38-250401-0001 01/04/2025 01/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN MỌ UBND xã Nghĩa Đô
10 H38.34.38-250512-0001 12/05/2025 12/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU DUYÊN UBND xã Nghĩa Đô
11 H38.34.38-250611-0001 11/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG QUỐC HỘI UBND xã Nghĩa Đô