Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.28.34.H38-250113-0001 13/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ ÚT UBND xã Minh Tân
2 000.28.34.H38-250210-0003 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN XUÂN LỘC UBND xã Minh Tân
3 000.28.34.H38-250319-0001 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN NGƯỠNG UBND xã Minh Tân
4 000.28.34.H38-250319-0003 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ BÍCH DƯỢC UBND xã Minh Tân
5 H38.34.37-250424-0001 24/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐOÀN UBND xã Minh Tân
6 H38.34.37-250505-0004 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN MÔN UBND xã Minh Tân
7 H38.34.37-250522-0002 22/05/2025 03/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ UBND xã Minh Tân
8 H38.34.37-250602-0001 03/06/2025 03/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG NGỌC MẠNH UBND xã Minh Tân
9 H38.34.37-250603-0001 03/06/2025 03/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN CHÍNH UBND xã Minh Tân
10 H38.34.37-250606-0001 06/06/2025 06/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND xã Minh Tân
11 H38.34.37-250609-0002 09/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NIÊN UBND xã Minh Tân
12 H38.34.37-250611-0001 11/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC QUÝ GIÁP UBND xã Minh Tân