STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.34.34-250509-0033 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LA THỊ VƯỢNG | UBND xã Kim Sơn |
2 | H38.34.34-250512-0003 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN HOẠT | UBND xã Kim Sơn |
3 | H38.34.34-250513-0013 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN VIỄN | UBND xã Kim Sơn |
4 | H38.34.34-250522-0001 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH TRIỆU | UBND xã Kim Sơn |
5 | H38.34.34-250527-0003 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TÀI VƯỢNG | UBND xã Kim Sơn |
6 | H38.34.34-250528-0001 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THÁCH | UBND xã Kim Sơn |
7 | H38.34.34-250611-0001 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MA THỊ THẢO | UBND xã Kim Sơn |
8 | H38.34.34-250611-0002 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ DUA | UBND xã Kim Sơn |
9 | H38.34.34-250611-0003 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HUỆ | UBND xã Kim Sơn |
10 | H38.34.34-250612-0005 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN MINH | UBND xã Kim Sơn |