STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.34.H38-240105-0008 | 05/01/2024 | 04/11/2024 | 05/06/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | GIÀNG SEO SỪ | UBND xã Điện Quan |
2 | H38.34.33-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ SEO XÁO | UBND xã Điện Quan |
3 | H38.34.33-250519-0007 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH LÝ | UBND xã Điện Quan |
4 | H38.34.33-250527-0002 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THÀO | UBND xã Điện Quan |
5 | H38.34.33-250611-0001 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢNG THỊ HOA | UBND xã Điện Quan |
6 | H38.34.33-250613-0002 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÀNG SEO HẢI | UBND xã Điện Quan |