STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.33.47-250509-0002 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO LỞ | UBND xã Tòng Sành |
2 | H38.33.47-250509-0001 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Tòng Sành |