STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.33.34-250425-0001 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN SƠN | UBND xã Bản Vược |
2 | H38.33.34-250530-0006 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VŨ TRỌNG BÁCH | UBND xã Bản Vược |
3 | H38.33.34-250610-0002 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO SAN | UBND xã Bản Vược |
4 | H38.33.34-250611-0002 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A ĐẠI | UBND xã Bản Vược |
5 | H38.33.34-250611-0003 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC KHÁNG | UBND xã Bản Vược |