STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.33.H38-250402-0001 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | UBND xã A Mú Sung |
2 | 000.22.33.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN TẢ MẨY(PÀ MẨY) | UBND xã A Mú Sung |
3 | 000.22.33.H38-250306-0001 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH HOẠT | UBND xã A Mú Sung |
4 | H38.33.32-250512-0001 | 12/05/2025 | 14/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | UBND xã A Mú Sung |
5 | H38.33.32-250515-0001 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | SÙNG A CÁ | UBND xã A Mú Sung |
6 | H38.33.32-250525-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | UBND xã A Mú Sung |