Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.32.H38-250307-0005 07/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ A NGỌC
2 000.00.32.H38-241112-0002 12/11/2024 31/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ VĂN THĂNG
3 000.00.32.H38-241114-0006 14/11/2024 25/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ THẮM
4 000.00.32.H38-241017-0001 17/10/2024 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG KHAI MÌN - LÝ THỊ HOA - P236130
5 000.00.32.H38-241118-0001 18/11/2024 31/03/2025 23/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐÀO THỊ THƠM
6 000.00.32.H38-241121-0019 21/11/2024 31/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN SÁNG HỒNG
7 000.00.32.H38-250324-0010 24/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN BÌNH
8 000.26.32.H38-241227-0001 02/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ DÍ UBND Xã Phong Niên
9 000.26.32.H38-250102-0002 02/01/2025 07/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG THỊ HOÀI UBND Xã Phong Niên
10 000.21.32.H38-250104-0001 04/01/2025 24/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG XUÂN DŨNG UBND Thị trấn Phố Lu
11 000.26.32.H38-250218-0006 04/03/2025 18/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 16 ngày.
THÀO A LÙ UBND Xã Phong Niên
12 000.26.32.H38-250218-0007 04/03/2025 18/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 16 ngày.
THÀO A LÙ UBND Xã Phong Niên
13 000.26.32.H38-250228-0004 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÙ SEO VẢNG UBND Xã Phong Niên
14 000.26.32.H38-250228-0005 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÙ SEO VẢNG UBND Xã Phong Niên
15 000.26.32.H38-250306-0011 06/03/2025 11/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN DUY HƯNG UBND Xã Phong Niên
16 000.26.32.H38-241230-0003 07/01/2025 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LY THỊ TÙNG UBND Xã Phong Niên
17 000.26.32.H38-250103-0003 07/01/2025 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LỰ ÁNH NGUYỆT UBND Xã Phong Niên
18 000.26.32.H38-250108-0005 08/01/2025 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LY SEO CHƯ UBND Xã Phong Niên
19 000.26.32.H38-250108-0006 08/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LY SEO CHƯ UBND Xã Phong Niên
20 000.26.32.H38-250106-0010 10/01/2025 24/01/2025 09/04/2025
Trễ hạn 53 ngày.
LY SEO CHƯ UBND Xã Phong Niên
21 000.26.32.H38-250106-0008 10/01/2025 24/01/2025 09/04/2025
Trễ hạn 53 ngày.
LY SEO CHƯ UBND Xã Phong Niên
22 000.26.32.H38-250110-0008 10/01/2025 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN ĐỊNH UBND Xã Phong Niên
23 000.22.32.H38-250310-0004 10/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN NHẤT UBND TT Tằng Loỏng
24 000.26.32.H38-250211-0004 12/02/2025 17/02/2025 02/04/2025
Trễ hạn 32 ngày.
VI QUANG PHÌN UBND Xã Phong Niên
25 000.26.32.H38-250110-0006 13/01/2025 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG MÌN DÍN UBND Xã Phong Niên
26 000.26.32.H38-250110-0009 13/01/2025 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO BÌNH UBND Xã Phong Niên
27 000.26.32.H38-250110-0007 13/01/2025 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CƯ THỊ TẤU UBND Xã Phong Niên
28 000.21.32.H38-250313-0017 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
MA THỊ NGỌC UBND Thị trấn Phố Lu
29 000.21.32.H38-250313-0016 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
MA THỊ NGỌC UBND Thị trấn Phố Lu
30 000.21.32.H38-250313-0015 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ HOA UBND Thị trấn Phố Lu
31 000.21.32.H38-250313-0014 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CHU SÓNG THÀNH UBND Thị trấn Phố Lu
32 000.21.32.H38-250313-0013 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LƯƠNG THỊ ƯỚC UBND Thị trấn Phố Lu
33 000.21.32.H38-250313-0012 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LƯƠNG VĂN THÀNH UBND Thị trấn Phố Lu
34 000.21.32.H38-250313-0011 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ GIỚI UBND Thị trấn Phố Lu
35 000.21.32.H38-250313-0010 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THU HIỀN UBND Thị trấn Phố Lu
36 000.21.32.H38-250313-0009 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THUỲ LINH UBND Thị trấn Phố Lu
37 000.21.32.H38-250313-0008 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN UBND Thị trấn Phố Lu
38 000.21.32.H38-250313-0007 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH UBND Thị trấn Phố Lu
39 000.21.32.H38-250313-0006 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN UBND Thị trấn Phố Lu
40 000.21.32.H38-250313-0005 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ UBND Thị trấn Phố Lu
41 000.21.32.H38-250312-0034 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG KHÁNH BIÊN UBND Thị trấn Phố Lu
42 000.21.32.H38-250312-0033 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CHU VĂN HẬU UBND Thị trấn Phố Lu
43 000.21.32.H38-250312-0032 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẰNG UBND Thị trấn Phố Lu
44 000.21.32.H38-250312-0031 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẰNG UBND Thị trấn Phố Lu
45 000.21.32.H38-250312-0030 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀO ĐÌNH DŨNG UBND Thị trấn Phố Lu
46 000.21.32.H38-250312-0029 13/03/2025 14/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HỒ THỊ DUNG UBND Thị trấn Phố Lu
47 000.24.32.H38-250314-0002 14/03/2025 18/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HOẠT UBND Xã Bản Phiệt
48 000.00.32.H38-241114-0026 14/11/2024 18/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU VÂN
49 000.00.32.H38-241114-0028 14/11/2024 18/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU VÂN
50 000.21.32.H38-250115-0001 15/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIANG THỊ THU THANH UBND Thị trấn Phố Lu
51 000.21.32.H38-250115-0002 15/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA UBND Thị trấn Phố Lu
52 H38.32.34-250414-0004 15/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MẠNH HOÀNG UBND Xã Bản Phiệt
53 000.00.32.H38-250116-0002 16/01/2025 10/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRÁNG SEO CHÍNH
54 000.26.32.H38-250116-0014 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHÁP A KHẸT UBND Xã Phong Niên
55 000.26.32.H38-250116-0011 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ MÙI UBND Xã Phong Niên
56 000.26.32.H38-250314-0016 18/03/2025 19/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG THỊ CỐNG UBND Xã Phong Niên
57 000.26.32.H38-250217-0009 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH UBND Xã Phong Niên
58 000.26.32.H38-241219-0008 19/12/2024 24/12/2024 20/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG THỊ HẠNH UBND Xã Phong Niên
59 000.20.32.H38-250221-0007 21/02/2025 24/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ BÍCH UBND TT Phong Hải
60 000.26.32.H38-241219-0006 23/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGHIÊM XUÂN TUẤN UBND Xã Phong Niên
61 000.26.32.H38-250219-0008 24/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ LOAN UBND Xã Phong Niên
62 000.26.32.H38-250224-0021 24/02/2025 27/02/2025 02/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHÙNG THỊ MAI UBND Xã Phong Niên
63 000.26.32.H38-250321-0011 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THẢO UBND Xã Phong Niên
64 000.26.32.H38-241217-0002 24/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MY UBND Xã Phong Niên
65 000.26.32.H38-250324-0012 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO HOÀ UBND Xã Phong Niên
66 000.00.32.H38-241126-0010 26/11/2024 05/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ BẰNG
67 000.26.32.H38-241222-0001 26/12/2024 27/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ĐÌNH LỢI UBND Xã Phong Niên
68 000.26.32.H38-241223-0014 26/12/2024 31/12/2024 20/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ SEO CHÚ UBND Xã Phong Niên
69 000.26.32.H38-250327-0002 27/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG THỊ CHẤU UBND Xã Phong Niên
70 000.26.32.H38-241230-0006 30/12/2024 03/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
GIÀNG SEO BÌNH UBND Xã Phong Niên