STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.189-250710-0011 | 10/07/2025 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚC | |
2 | H38.189-250710-0018 | 10/07/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN | |
3 | H38.189-250711-0007 | 11/07/2025 | 06/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG QUANG THẮNG | |
4 | H38.189-250826-0004 | 26/08/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC |