STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.113-250807-0015 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG ( ĐINH THỊ ÁNH NGUYỆT) | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
2 | H38.113-250807-0007 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ THOA | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
3 | H38.113-250807-0006 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
4 | H38.113-250916-0008 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN THỌ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
5 | H38.113-250916-0011 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
6 | H38.113-250916-0013 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DO VAN TUAN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
7 | H38.113-250917-0017 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH HỢP | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
8 | H38.113-250917-0028 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THANH ĐẬM | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
9 | H38.113-250917-0061 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN GIANG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
10 | H38.113-250805-0015 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG THỊ HIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
11 | H38.113-250805-0012 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
12 | H38.113-250908-0074 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN THỊ TRANG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
13 | H38.113-250912-0057 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ XUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
14 | H38.113-250714-0023 | 14/07/2025 | 18/08/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM VĂN BẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
15 | H38.113-250715-0024 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN THỤ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
16 | H38.113-250716-0005 | 16/07/2025 | 20/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
17 | H38.113-250916-0010 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ TRỜI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
18 | H38.113-250916-0023 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MẬN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
19 | H38.113-250916-0026 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ THỊ SỞ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
20 | H38.113-250916-0027 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ THỊ SỞ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
21 | H38.113-250916-0028 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ THỊ SỞ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
22 | H38.113-250916-0032 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO THỊ CHẾNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
23 | H38.113-250916-0034 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH NGỌC MỸ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
24 | H38.113-250916-0035 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH NGỌC MỸ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
25 | H38.113-250916-0038 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN THỊ LÝ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
26 | H38.113-250916-0039 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ MAI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
27 | H38.113-250916-0041 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN ĐIỆP | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
28 | H38.113-250916-0036 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH NGỌC MỸ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
29 | H38.113-250916-0042 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG VĂN ĐIỆP | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
30 | H38.113-250717-0014 | 17/07/2025 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÌ HỒNG SÚN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
31 | H38.113-250915-0016 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG (MINH CẢNH) | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
32 | H38.113-250917-0001 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG THỊ DẬU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
33 | H38.113-250917-0002 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG THỊ DẬU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
34 | H38.113-250917-0003 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THẢO | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
35 | H38.113-250917-0004 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THẢO | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
36 | H38.113-250917-0007 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH DỤC | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
37 | H38.113-250917-0008 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DỤC | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
38 | H38.113-250917-0009 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VAN DUC | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
39 | H38.113-250917-0010 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DỤC | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
40 | H38.113-250917-0012 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN ĐỨC TOÀN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
41 | H38.113-250917-0013 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN ĐỨC TOÀN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
42 | H38.113-250917-0016 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TOÀN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
43 | H38.113-250917-0018 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ MỪNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
44 | H38.113-250917-0022 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ LUYẾN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
45 | H38.113-250917-0024 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ LUYẾN ( QUỲNH LIÊN) | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
46 | H38.113-250917-0026 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ LUYẾN (NGỌC PHƯƠNG) | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
47 | H38.113-250917-0030 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
48 | H38.113-250917-0031 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
49 | H38.113-250917-0033 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
50 | H38.113-250917-0034 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
51 | H38.113-250917-0035 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HƯỜNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
52 | H38.113-250917-0038 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
53 | H38.113-250917-0011 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THÁI THỊNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
54 | H38.113-250917-0046 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HỒNG LINH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
55 | H38.113-250917-0053 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MẼ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
56 | H38.113-250917-0055 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MẼ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
57 | H38.113-250917-0059 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
58 | H38.113-250917-0062 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NGẠN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
59 | H38.113-250917-0063 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ HÀNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
60 | H38.113-250917-0066 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẤU ĐỨC VỸ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
61 | H38.113-250917-0067 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẤU ĐỨC VỸ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
62 | H38.113-250718-0017 | 18/07/2025 | 22/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN ĐỨC HẬU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
63 | H38.113-250818-0024 | 18/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
64 | H38.113-250721-0045 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI NGỌC TUYẾN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
65 | H38.113-250821-0013 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG MINH HIẾU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
66 | H38.113-250722-0039 | 22/07/2025 | 26/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG THỊ THƠM | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
67 | H38.113-250723-0001 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DỖ THỊ DỊU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
68 | H38.113-250724-0012 | 24/07/2025 | 03/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ LIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
69 | H38.113-250724-0009 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ ( TRẦN THỊ MẬN) | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
70 | H38.113-250724-0079 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
71 | H38.113-250724-0088 | 24/07/2025 | 10/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM XUÂN QUỲNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
72 | H38.113-250730-0021 | 30/07/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÃN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
73 | H38.113-250730-0023 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
74 | H38.113-250731-0016 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG MINH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |