| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.119-250904-0001 | 04/09/2025 | 09/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | CƯ THỊ DÍN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 2 | H38.119-250904-0017 | 04/09/2025 | 09/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÔ THỊ BĂNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 3 | H38.119-250905-0017 | 05/09/2025 | 25/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM VĂN QUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 4 | H38.119-250925-0008 | 25/09/2025 | 23/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ THÀNH DƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 5 | H38.119-251003-0007 | 03/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU TIẾN HẬU | Phòng Kinh tế xã Xuân Hòa |
| 6 | H38.119-251007-0009 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LY SEO GIÁO | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 7 | H38.119-251008-0001 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN SỸ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 8 | H38.119-250909-0026 | 09/09/2025 | 14/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | MA VĂN PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 9 | H38.119-250909-0030 | 09/09/2025 | 14/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | CHỈN VĂN THÀNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 10 | H38.119-250711-0003 | 11/07/2025 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | KHUÂT KIỀU CHÂM | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 11 | H38.119-251015-0001 | 15/10/2025 | 27/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG CÔNG ĐỊNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 12 | H38.119-250917-0003 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG VĂN TỊNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 13 | H38.119-250917-0007 | 17/09/2025 | 22/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LONG THỊ CHÍCH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 14 | H38.119-250818-0005 | 18/08/2025 | 24/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG VĂN TUYÊN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 15 | H38.119-250819-0027 | 19/08/2025 | 20/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐÀM VĂN HOÀNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 16 | H38.119-250819-0037 | 19/08/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG QUANG TUYÊN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 17 | H38.119-251020-0019 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DUY | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 18 | H38.119-250821-0007 | 21/08/2025 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LÔ VĂN PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 19 | H38.119-250924-0001 | 24/09/2025 | 06/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ | Phòng Kinh tế xã Xuân Hòa |
| 20 | H38.119-250826-0016 | 26/08/2025 | 02/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 21 | H38.119-250826-0019 | 26/08/2025 | 02/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VIẾT HẬU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 22 | H38.119-250926-0026 | 26/09/2025 | 03/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN QUANG CHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 23 | H38.119-250827-0017 | 27/08/2025 | 03/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | MAI THỊ THANH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |