STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.119-250711-0003 | 11/07/2025 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | KHUÂT KIỀU CHÂM | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
2 | H38.119-250917-0003 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG VĂN TỊNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
3 | H38.119-250819-0037 | 19/08/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG QUANG TUYÊN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |