STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.178-250825-0010 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ LINH | |
2 | H38.178-250828-0005 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẠNH | |
3 | H38.178-250828-0002 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN TUÂN | |
4 | H38.178-250828-0021 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN CƠ | |
5 | H38.178-250828-0020 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM | |
6 | H38.178-250828-0019 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH VĂN THIỆN | |
7 | H38.178-250829-0001 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN TOẢN |