STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.178-250721-0025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TIẾN THÀNH | |
2 | H38.178-250721-0024 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐIỆP | |
3 | H38.178-250721-0028 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN PHƯƠNG | |
4 | H38.178-250722-0038 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÌN | |
5 | H38.178-250723-0099 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHƯƠNG VĂN BẨY | |
6 | H38.178-250724-0001 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÀ | |
7 | H38.178-250728-0019 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
8 | H38.178-250714-0015 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ CHU VIÊN | |
9 | H38.178-250714-0010 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỘC ĐÌNH VƯƠNG | |
10 | H38.178-250702-0009 | 02/07/2025 | 23/07/2025 | 02/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN MINH TÚ | |
11 | H38.178-250722-0040 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐIỆP | |
12 | H38.178-250718-0001 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ VĂN ĐIỆP | |
13 | H38.178-250716-0012 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ TƯ |