STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.109-250723-0008 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHÂU A THANH | Trung tâm Hành chính công xã Tả Phìn |
2 | H38.109-250715-0006 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A PHONG | Trung tâm Hành chính công xã Tả Phìn |
3 | H38.109-250721-0002 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG A LUNG | Trung tâm Hành chính công xã Tả Phìn |
4 | H38.109-250723-0002 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A MĂNG | Trung tâm Hành chính công xã Tả Phìn |
5 | H38.109-250724-0012 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG A CHƠ | Trung tâm Hành chính công xã Tả Phìn |
6 | H38.109-250724-0013 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG A CHƠ | Trung tâm Hành chính công xã Tả Phìn |