STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.118-250703-0014 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO PÀ Array Array | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
2 | H38.118-250703-0015 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM VĂN VÂN Array Array | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
3 | H38.118-250714-0011 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MA A KHÓA | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
4 | H38.118-250724-0001 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ HOA | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
5 | H38.118-250724-0007 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO ĐỨC THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
6 | H38.118-250724-0005 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THÀO THỊ XÓ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
7 | H38.118-250724-0002 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG SEO PÀ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
8 | H38.118-250711-0019 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ ẮN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
9 | H38.118-250725-0008 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |