STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.145-250804-0003 | 04/08/2025 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | GIÀNG SÌ SÀI | Trung tâm Hành chính công xã Tả Củ Tỷ |
2 | H38.145-250804-0006 | 04/08/2025 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀNG SEO SẺNG | Trung tâm Hành chính công xã Tả Củ Tỷ |
3 | H38.145-250804-0009 | 04/08/2025 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÀNG VĂN ĐIÊU | Trung tâm Hành chính công xã Tả Củ Tỷ |
4 | H38.145-250806-0027 | 06/08/2025 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ VĂN THANH | Trung tâm Hành chính công xã Tả Củ Tỷ |
5 | H38.145-250806-0029 | 06/08/2025 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HẢNG KHÁI LÌN | Trung tâm Hành chính công xã Tả Củ Tỷ |
6 | H38.145-250807-0042 | 07/08/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MÁ THỊ BÂU | Trung tâm Hành chính công xã Tả Củ Tỷ |
7 | H38.145-250807-0044 | 07/08/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO SEO CU | Trung tâm Hành chính công xã Tả Củ Tỷ |
8 | H38.145-250821-0007 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG SEO MỈN | Trung tâm Hành chính công xã Tả Củ Tỷ |
9 | H38.145-250722-0003 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THÀO THỊ LY | Trung tâm Hành chính công xã Tả Củ Tỷ |