Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.147-250912-0058 12/09/2025 17/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
2 H38.147-250912-0069 12/09/2025 17/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
3 H38.147-250813-0020 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
THÁNG THỊ HOA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
4 H38.147-250915-0109 15/09/2025 20/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ MINH LƯƠNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
5 H38.147-250912-0053 16/09/2025 14/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ THANH TÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
6 H38.147-250923-0034 23/09/2025 28/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A TRANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
7 H38.147-250731-0053 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
CƯ SEO THÁI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
8 H38.147-250801-0002 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
THÀO SEO THANH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
9 H38.147-250801-0005 01/08/2025 22/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 50 ngày.
LY SEO VU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
10 H38.147-250801-0010 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
LY THỊ SINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
11 H38.147-250801-0011 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
LY THỊ SINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
12 H38.147-250801-0009 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG A KÉNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
13 H38.147-250801-0007 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
MA THỊ DUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
14 H38.147-250801-0006 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
MA THỊ DUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
15 H38.147-250801-0004 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
16 H38.147-250801-0003 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
17 H38.147-250801-0001 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
LÊ THỊ THÚY LINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
18 H38.147-250801-0014 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG A KÉNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
19 H38.147-250801-0013 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG SEO DOAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
20 H38.147-250801-0012 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
VÀNG THỊ CÚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
21 H38.147-250801-0016 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
MA THỊ XUA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
22 H38.147-250801-0015 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
THÀO THỊ SÚNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
23 H38.147-250801-0008 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG SEO DOAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
24 H38.147-250731-0056 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
LY SEO SẢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
25 H38.147-250801-0017 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
THÀO SEO LAO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
26 H38.147-250801-0024 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG THỊ THU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
27 H38.147-250801-0023 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG THỊ THU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
28 H38.147-250801-0019 01/08/2025 06/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 62 ngày.
TRỊNH THỊ XUÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
29 H38.147-250801-0022 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG THỊ THU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
30 H38.147-250801-0021 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG THỊ THU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
31 H38.147-250801-0020 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG THỊ THU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
32 H38.147-250801-0018 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG THỊ THU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
33 H38.147-250801-0026 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
CHU THU HẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
34 H38.147-250801-0029 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
THÀO SEO THÍN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
35 H38.147-250801-0028 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
THÀO SEO THÍN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
36 H38.147-250801-0027 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
SÙNG THỊ HOA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
37 H38.147-250801-0030 01/08/2025 06/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM MINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
38 H38.147-250801-0033 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
THÀO SEO DÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
39 H38.147-250801-0035 01/08/2025 04/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 64 ngày.
THÀO SEO DÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
40 H38.147-251002-0016 02/10/2025 03/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 24 ngày.
LÙNG THỊ KHUYÊN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
41 H38.147-250704-0001 04/07/2025 07/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 83 ngày.
GIÀNG THỊ SAY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
42 H38.147-250804-0014 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
SÙNG SEO DÍNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
43 H38.147-250804-0011 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
TRÁNG THỊ MỶ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
44 H38.147-250804-0001 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
MAI THỊ MỴ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
45 H38.147-250804-0010 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HOÀNG THỊ BỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
46 H38.147-250804-0005 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HOÀNG SEO PHỀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
47 H38.147-250804-0009 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HOÀNG THỊ BỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
48 H38.147-250804-0002 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
MAI THỊ MỴ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
49 H38.147-250804-0015 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
LY A SỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
50 H38.147-250804-0003 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
BÙI THỊ THU HẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
51 H38.147-250804-0004 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
LỪU SEO GIẢ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
52 H38.147-250804-0016 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
LY A SỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
53 H38.147-250804-0008 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HOÀNG THỊ BỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
54 H38.147-250804-0007 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HOÀNG THỊ BỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
55 H38.147-250804-0017 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HÙ MẠNH DŨNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
56 H38.147-250804-0006 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
GIÀNG A CHÚNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
57 H38.147-250804-0023 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
VÀNG THỊ PẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
58 H38.147-250804-0022 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
THÀO A SỀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
59 H38.147-250804-0021 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HOÀNG SEO NẾNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
60 H38.147-250804-0020 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HOÀNG SEO NẾNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
61 H38.147-250804-0019 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HOÀNG SEO NẾNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
62 H38.147-250804-0018 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
LY VĂN NAM Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
63 H38.147-250804-0041 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
VÀNG A DƠ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
64 H38.147-250804-0033 04/08/2025 07/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
TRÁNG THỊ SƠ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
65 H38.147-250804-0043 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
CÒ THỊ LÝ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
66 H38.147-250804-0042 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
CÒ THỊ LÝ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
67 H38.147-250804-0040 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HẢNG THỊ PẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
68 H38.147-250804-0049 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HẢNG SEO QUỲNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
69 H38.147-250804-0048 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HẢNG SEO QUỲNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
70 H38.147-250804-0047 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HẢNG SEO QUỲNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
71 H38.147-250804-0050 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HẢNG SEO QUỲNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
72 H38.147-250804-0046 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
SÙNG THỊ MẢI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
73 H38.147-250804-0051 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
MA SEO LIM Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
74 H38.147-250804-0045 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HẢNG SEO QUỲNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
75 H38.147-250804-0044 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HẢNG SEO QUỲNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
76 H38.147-250804-0039 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HẢNG THỊ PẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
77 H38.147-250804-0038 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGẢI KHÁNH HÒA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
78 H38.147-250804-0024 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
THÀO A SỀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
79 H38.147-250804-0027 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
LY A CHỈNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
80 H38.147-250804-0037 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HẢNG THỊ PẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
81 H38.147-250804-0052 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
82 H38.147-250804-0028 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
LY A CHỈNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
83 H38.147-250804-0029 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HẢNG THỊ BẦU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
84 H38.147-250804-0053 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
LÙ THỊ CHƯƠNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
85 H38.147-250804-0036 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HẢNG THỊ PẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
86 H38.147-250804-0054 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
MA SEO LIM Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
87 H38.147-250804-0035 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
THÀO A SỀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
88 H38.147-250804-0055 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HẢNG SEO QUỲNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
89 H38.147-250804-0030 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HẢNG THỊ BẦU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
90 H38.147-250804-0013 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
THÀO A THỐNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
91 H38.147-250804-0031 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HẢNG THỊ BẦU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
92 H38.147-250804-0034 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGẢI SEO CHUA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
93 H38.147-250804-0032 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HẢNG THỊ BẦU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
94 H38.147-250804-0059 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
CƯ SEO DÌ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
95 H38.147-250804-0060 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
CƯ SEO THÁI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
96 H38.147-250804-0062 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
CƯ SEO THÁI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
97 H38.147-250804-0066 04/08/2025 05/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 63 ngày.
CƯ SEO THÁI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
98 H38.147-250804-0063 04/08/2025 05/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 62 ngày.
MA SEO LIM Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
99 H38.147-250804-0064 04/08/2025 05/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 62 ngày.
CƯ SEO THÁI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
100 H38.147-250804-0065 04/08/2025 05/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 62 ngày.
CƯ SEO THÁI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
101 H38.147-250804-0067 04/08/2025 05/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 62 ngày.
MA SEO LIM Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
102 H38.147-250805-0005 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
103 H38.147-250805-0006 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG SEO SỦ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
104 H38.147-250805-0004 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
105 H38.147-250805-0003 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
106 H38.147-250805-0002 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
VÀNG CHÍNH QUYỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
107 H38.147-250805-0001 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÙNG THỊ VÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
108 H38.147-250804-0069 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HẢNG SEO QUỲNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
109 H38.147-250804-0068 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HẢNG SEO QUỲNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
110 H38.147-250805-0008 05/08/2025 12/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LƯU THỊ QUẾ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
111 H38.147-250805-0013 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG SEO SỦ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
112 H38.147-250805-0012 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
CƯ SEO PHÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
113 H38.147-250805-0021 05/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
114 H38.147-250805-0017 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
CƯ SEO PHÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
115 H38.147-250805-0038 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
SÙNG THỊ DUA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
116 H38.147-250805-0032 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
VÀNG SEO CHÍNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
117 H38.147-250805-0040 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
CƯ SEO PHÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
118 H38.147-250805-0039 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
CƯ SEO PHÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
119 H38.147-250805-0041 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
CƯ SEO PHÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
120 H38.147-250805-0037 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG SEO CHÂU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
121 H38.147-250805-0036 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HOÀNG THỊ MỴ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
122 H38.147-250805-0035 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HOÀNG THỊ MỴ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
123 H38.147-250805-0034 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG SEO CHÂU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
124 H38.147-250805-0033 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HOÀNG THỊ MỴ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
125 H38.147-250805-0031 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
SÙNG A QUÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
126 H38.147-250805-0030 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG THỊ NHE Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
127 H38.147-250805-0029 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG THỊ NHE Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
128 H38.147-250805-0028 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THÈN THỊ KIỆT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
129 H38.147-250805-0027 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THÈN THỊ KIỆT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
130 H38.147-250805-0026 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG THỊ HỒNG PHƯƠNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
131 H38.147-250805-0025 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG THỊ HỒNG PHƯƠNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
132 H38.147-250805-0024 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LỪU THỊ CHÚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
133 H38.147-250805-0023 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
TRÁNG SEO XÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
134 H38.147-250805-0020 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG SEO SỦ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
135 H38.147-250805-0019 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG SEO SỦ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
136 H38.147-250805-0044 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HẢNG THỊ LAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
137 H38.147-250805-0009 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LY THÀNH CÔNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
138 H38.147-250805-0011 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LY THÀNH CÔNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
139 H38.147-250805-0014 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LY THÀNH CÔNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
140 H38.147-250805-0015 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LY THÀNH CÔNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
141 H38.147-250805-0016 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LY THÀNH CÔNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
142 H38.147-250805-0045 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG SEO SỦ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
143 H38.147-250805-0018 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG SEO SỦ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
144 H38.147-250805-0046 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LY THỊ NỐNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
145 H38.147-250805-0047 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG SEO SỦ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
146 H38.147-250805-0055 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
147 H38.147-250805-0048 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG SEO SỦ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
148 H38.147-250805-0051 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
TẨN SEO CHÍNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
149 H38.147-250805-0052 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
150 H38.147-250805-0056 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
151 H38.147-250805-0043 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG THỊ SÚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
152 H38.147-250805-0054 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
153 H38.147-250805-0053 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
154 H38.147-250805-0057 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
TẨN SEO CHÍNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
155 H38.147-250805-0058 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THÈN THỊ KIỆT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
156 H38.147-250805-0059 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LY THỊ GIÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
157 H38.147-250805-0060 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LY THỊ GIÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
158 H38.147-250805-0061 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LY THỊ GIÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
159 H38.147-250805-0062 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
VÀNG SEO CHÍNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
160 H38.147-250805-0065 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THÀO THỊ CHU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
161 H38.147-250805-0063 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THÀO THỊ CHU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
162 H38.147-250805-0066 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THÀO A SỀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
163 H38.147-250805-0064 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THÀO A SỀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
164 H38.147-250805-0068 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THÀO XUÂN KHÁNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
165 H38.147-250805-0069 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THÀO XUÂN KHÁNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
166 H38.147-250805-0083 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THÀO THỊ CHU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
167 H38.147-250805-0082 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THÀO THỊ CHU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
168 H38.147-250805-0067 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THÀO XUÂN KHÁNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
169 H38.147-250805-0076 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LY SEO GIẢ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
170 H38.147-250805-0071 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
SÙNG THỊ MỐNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
171 H38.147-250805-0072 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG VIỆN HỢP Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
172 H38.147-250805-0073 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG VIỆN HỢP Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
173 H38.147-250805-0075 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THỀN ANH ĐỨC Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
174 H38.147-250805-0077 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THÈN THỊ CHÂM Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
175 H38.147-250805-0078 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THỀN ANH ĐỨC Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
176 H38.147-250805-0079 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THỀN ANH ĐỨC Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
177 H38.147-250805-0086 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THÈN THỊ KIỆT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
178 H38.147-250805-0080 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
TRÁNG SEO SỬ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
179 H38.147-250805-0085 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG THỊ CHI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
180 H38.147-250805-0081 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
TRÁNG THỊ DẾ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
181 H38.147-250805-0089 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LY VĂN TIẾN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
182 H38.147-250805-0091 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
THÀO A VÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
183 H38.147-250805-0097 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
CƯ SEO DÌ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
184 H38.147-250805-0096 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
CƯ SEO DÌ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
185 H38.147-250805-0095 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
CƯ SEO DÌ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
186 H38.147-250805-0093 05/08/2025 06/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
GIÀNG SEO DƠ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
187 H38.147-250905-0040 05/09/2025 08/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LY SEO MÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
188 H38.147-250905-0041 05/09/2025 08/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LY SEO MÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
189 H38.147-250806-0003 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO THỊ MÚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
190 H38.147-250806-0002 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
BÙI THỊ THU HẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
191 H38.147-250806-0001 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
BÙI THỊ THU HẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
192 H38.147-250805-0098 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
SÙNG THỊ DUA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
193 H38.147-250806-0004 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
LÙNG VĂN TƯỞNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
194 H38.147-250806-0009 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG A GIẢ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
195 H38.147-250806-0008 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG A GIẢ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
196 H38.147-250806-0012 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG THỊ HOA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
197 H38.147-250806-0013 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO A CHƠ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
198 H38.147-250806-0015 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
LƯỜNG THỊ PHƯỢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
199 H38.147-250806-0024 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
SÙNG SEO SẺNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
200 H38.147-250806-0023 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO THỊ GIỐNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
201 H38.147-250806-0025 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG SEO CHÍ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
202 H38.147-250806-0026 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
CƯ SEO KHÓA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
203 H38.147-250806-0022 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO THỊ GIỐNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
204 H38.147-250806-0021 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO THỊ GIỐNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
205 H38.147-250806-0016 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
LƯỜNG THỊ PHƯỢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
206 H38.147-250806-0017 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
LƯỜNG THỊ PHƯỢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
207 H38.147-250806-0019 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
SÙNG SEO SẺNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
208 H38.147-250806-0020 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
SÙNG SEO SẺNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
209 H38.147-250806-0027 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
SÙNG SEO SINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
210 H38.147-250806-0028 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
SÙNG SEO SINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
211 H38.147-250806-0036 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO SEO SỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
212 H38.147-250806-0029 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
SÙNG SEO SINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
213 H38.147-250806-0030 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
SÙNG SEO SINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
214 H38.147-250806-0034 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
CƯ SEO PLÁI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
215 H38.147-250806-0031 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
SÙNG SEO SINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
216 H38.147-250806-0032 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
SÙNG SEO SINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
217 H38.147-250806-0033 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
SÙNG LINH DUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
218 H38.147-250806-0035 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO THỊ GIỐNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
219 H38.147-250806-0037 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO THỊ GIỐNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
220 H38.147-250806-0041 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG SEO TÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
221 H38.147-250806-0018 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG THỊ DÍN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
222 H38.147-250806-0038 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
SÙNG NGỌC SINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
223 H38.147-250806-0006 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
HẦU THỊ SÚNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
224 H38.147-250806-0039 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG THỊ THÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
225 H38.147-250806-0040 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
HẢNG SEO MINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
226 H38.147-250806-0042 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
HẢNG SEO MINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
227 H38.147-250806-0058 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
SÙNG SEO SINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
228 H38.147-250806-0043 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG SEO TÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
229 H38.147-250806-0044 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
VÀNG THỊ MAI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
230 H38.147-250806-0045 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG SEO TÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
231 H38.147-250806-0046 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TỪ THU THÚY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
232 H38.147-250806-0047 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG SEO TÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
233 H38.147-250806-0048 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TỪ THU THÚY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
234 H38.147-250806-0050 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG SEO TÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
235 H38.147-250806-0051 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TỪ THU THÚY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
236 H38.147-250806-0052 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG SEO TÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
237 H38.147-250806-0053 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TỪ THU THÚY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
238 H38.147-250806-0054 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
HOÀNG THỊ SÚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
239 H38.147-250806-0072 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THỀN VĂN LỢI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
240 H38.147-250806-0049 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TỪ THU THÚY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
241 H38.147-250806-0055 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG SEO TÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
242 H38.147-250806-0056 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
HOÀNG THỊ SÚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
243 H38.147-250806-0057 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG LIỀN QUÁNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
244 H38.147-250806-0059 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG SEO TÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
245 H38.147-250806-0060 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
HOÀNG THỊ GẦU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
246 H38.147-250806-0061 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG SEO TÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
247 H38.147-250806-0062 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
HOÀNG A ĐÔNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
248 H38.147-250806-0063 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO A VÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
249 H38.147-250806-0064 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
HOÀNG THỊ PHẤN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
250 H38.147-250806-0065 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO A VÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
251 H38.147-250806-0066 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO A VÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
252 H38.147-250806-0068 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG SEO TRÁNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
253 H38.147-250806-0069 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO A VÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
254 H38.147-250806-0070 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO A VÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
255 H38.147-250806-0071 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO A VÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
256 H38.147-250806-0073 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO A VÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
257 H38.147-250806-0078 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG SEO SỦ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
258 H38.147-250806-0074 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
VÀNG VĂN THỨC Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
259 H38.147-250806-0075 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
VÀNG VĂN THỨC Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
260 H38.147-250806-0076 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO A VÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
261 H38.147-250806-0077 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO A VÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
262 H38.147-250806-0079 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO A VÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
263 H38.147-250806-0083 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO A CHƠ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
264 H38.147-250806-0082 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
CƯ SEO DÌ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
265 H38.147-250806-0081 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
HOÀNG SEO VANH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
266 H38.147-250806-0080 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
HOÀNG SEO VANH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
267 H38.147-250707-0002 07/07/2025 08/07/2025 30/10/2025
Trễ hạn 81 ngày.
GIÀNG SEO SÈNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
268 H38.147-250707-0013 07/07/2025 08/07/2025 30/10/2025
Trễ hạn 81 ngày.
TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
269 H38.147-250707-0012 07/07/2025 08/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 82 ngày.
GIÀNG SEO CHÂU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
270 H38.147-250707-0014 07/07/2025 08/07/2025 31/10/2025
Trễ hạn 82 ngày.
GIÀNG SEO CHÂU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
271 H38.147-250807-0002 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ THỊ LỆ GIANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
272 H38.147-250807-0001 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ THỊ LỆ GIANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
273 H38.147-250807-0003 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ THỊ LỆ GIANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
274 H38.147-250807-0004 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ THỊ LỆ GIANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
275 H38.147-250806-0084 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
SÙNG THỊ HƯƠNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
276 H38.147-250807-0005 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
VŨ ĐỨC BẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
277 H38.147-250807-0007 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
278 H38.147-250807-0008 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
279 H38.147-250807-0009 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
280 H38.147-250807-0011 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI TIẾN HỒNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
281 H38.147-250807-0012 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
GIÀNG SEO CHẨN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
282 H38.147-250807-0022 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
GIÀNG SEO CHẨN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
283 H38.147-250807-0025 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG SEO GIÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
284 H38.147-250807-0024 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG SEO GIÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
285 H38.147-250807-0023 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG VÀNG PÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
286 H38.147-250807-0021 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
287 H38.147-250807-0020 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
288 H38.147-250807-0046 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
CƯ SEO SANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
289 H38.147-250807-0019 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
GIÀNG THỊ GIANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
290 H38.147-250807-0018 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
GIÀNG THỊ GIANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
291 H38.147-250807-0016 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
GIÀNG THỊ GIANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
292 H38.147-250807-0026 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG SEO GIÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
293 H38.147-250807-0013 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
GIÀNG SEO CHẨN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
294 H38.147-250807-0027 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG SEO GIÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
295 H38.147-250807-0028 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
LY SEO GIÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
296 H38.147-250807-0041 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
SÙNG SEO LÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
297 H38.147-250807-0030 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG SEO GIÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
298 H38.147-250807-0032 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI THỊ THU HẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
299 H38.147-250807-0033 07/08/2025 08/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 59 ngày.
GIÀNG THỊ LAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
300 H38.147-250807-0067 07/08/2025 08/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
301 H38.147-250808-0069 08/08/2025 11/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
VÀNG VĂN PHÚC Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
302 H38.147-250808-0075 08/08/2025 11/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
GIÀNG THỊ VẮNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
303 H38.147-250808-0063 08/08/2025 11/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HẢNG SEO QUỲNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
304 H38.147-250808-0062 08/08/2025 11/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
CHU THỊ NGỌC THỦY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
305 H38.147-250808-0059 08/08/2025 11/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
CHU THỊ NGỌC THỦY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
306 H38.147-250808-0056 08/08/2025 11/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
SÙNG THỊ DUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
307 H38.147-250808-0077 08/08/2025 11/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
THỀN THỊ THÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
308 H38.147-250808-0076 08/08/2025 11/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
THÀO SEO TRÁ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
309 H38.147-250811-0001 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A HÒA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
310 H38.147-250811-0002 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A HÒA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
311 H38.147-250811-0005 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A HÒA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
312 H38.147-250811-0008 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A HÒA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
313 H38.147-250811-0010 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A HÒA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
314 H38.147-250811-0012 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TẨN THỊ XUA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
315 H38.147-250811-0025 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
SÙNG SEO SỦ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
316 H38.147-250811-0040 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
VÀNG THỊ XÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
317 H38.147-250811-0038 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
SÙNG SEO VƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
318 H38.147-250811-0037 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG SEO VANH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
319 H38.147-250811-0036 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
VÀNG THỊ DÚNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
320 H38.147-250811-0035 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TẨN THỊ XUA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
321 H38.147-250811-0034 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
SÙNG THỊ DỦA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
322 H38.147-250811-0041 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
SÙNG THỊ HÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
323 H38.147-250811-0042 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NÔNG THỊ NGUYỆT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
324 H38.147-250811-0033 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
VÀNG THỊ DÚNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
325 H38.147-250811-0043 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
SÙNG SEO SỦ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
326 H38.147-250811-0006 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A HÒA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
327 H38.147-250811-0013 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
THÀO A TRÁNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
328 H38.147-250811-0032 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
CƯ XUÂN CHIẾN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
329 H38.147-250811-0047 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN CHẮT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
330 H38.147-250811-0049 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
GÌ VĂN THỌ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
331 H38.147-250811-0052 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
GÌ THỊ THAY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
332 H38.147-250811-0053 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A MẠNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
333 H38.147-250811-0051 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A MẠNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
334 H38.147-250811-0056 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN CHẮT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
335 H38.147-250811-0016 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
336 H38.147-250811-0054 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY VĂN PHÚC Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
337 H38.147-250811-0059 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN CHẮT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
338 H38.147-250811-0018 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
VANG SEO PAO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
339 H38.147-250811-0015 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
340 H38.147-250811-0060 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A MẠNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
341 H38.147-250811-0019 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TẨN THỊ XUA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
342 H38.147-250811-0020 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LỪU SEO SẢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
343 H38.147-250811-0024 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
GIÀNG A LIỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
344 H38.147-250811-0021 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
BÙI THỊ THU HẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
345 H38.147-250811-0022 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LỪU SEO SẢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
346 H38.147-250811-0023 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TẨN THỊ XUA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
347 H38.147-250811-0062 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY VĂN PHÚC Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
348 H38.147-250811-0026 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
GÌ THỊ LINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
349 H38.147-250811-0027 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
THÀO SEO TUẤN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
350 H38.147-250811-0028 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG SEO VANH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
351 H38.147-250811-0029 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TẨN THỊ XUA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
352 H38.147-250811-0064 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A MẠNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
353 H38.147-250811-0061 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
GIÀNG THỊ CHÍNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
354 H38.147-250811-0070 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐỖ THANH HẢI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
355 H38.147-250811-0046 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A MẠNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
356 H38.147-250811-0073 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐỖ THANH HẢI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
357 H38.147-250811-0030 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
THÀO SEO TUẤN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
358 H38.147-250811-0065 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
SÙNG SEO SÈNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
359 H38.147-250811-0058 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
GÌ THỊ THỌ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
360 H38.147-250811-0081 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LỪU THỊ DÍN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
361 H38.147-250811-0055 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
GÌ THỊ THAY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
362 H38.147-250811-0048 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A MẠNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
363 H38.147-250811-0031 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
DÌ THỊ HÀ LINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
364 H38.147-250811-0050 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN CHẮT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
365 H38.147-250811-0057 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A MẠNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
366 H38.147-250811-0067 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐỖ THANH HẢI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
367 H38.147-250811-0068 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A NHÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
368 H38.147-250811-0069 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐỖ THANH HẢI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
369 H38.147-250811-0071 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A NHÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
370 H38.147-250811-0076 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐỖ THANH HẢI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
371 H38.147-250811-0072 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A NHÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
372 H38.147-250811-0074 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
GIÀNG VĂN THENG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
373 H38.147-250811-0077 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN QUANG VĂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
374 H38.147-250811-0078 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
CƯ SEO SANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
375 H38.147-250811-0080 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG SEO CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
376 H38.147-250811-0082 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG SEO CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
377 H38.147-250811-0083 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG SEO CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
378 H38.147-250811-0084 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG SEO CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
379 H38.147-250811-0085 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG SEO CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
380 H38.147-250811-0087 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
CƯ THỊ MỈ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
381 H38.147-250811-0088 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG SEO TẾNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
382 H38.147-250811-0089 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MA XUÂN THÀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
383 H38.147-250811-0090 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TRÁNG A THỦY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
384 H38.147-250811-0091 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TRÁNG A THỦY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
385 H38.147-250811-0094 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
SIN THÚY HƯƠNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
386 H38.147-250811-0095 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
SIN THÚY HƯƠNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
387 H38.147-250811-0096 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A NHÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
388 H38.147-250811-0097 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LỪU SEO GIẢ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
389 H38.147-250811-0103 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
THÀO SEO TUẤN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
390 H38.147-250811-0098 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A NHÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
391 H38.147-250811-0099 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LỪU SEO GIẢ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
392 H38.147-250811-0100 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A NHÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
393 H38.147-250811-0101 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LỪU SEO GIẢ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
394 H38.147-250811-0104 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A NHÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
395 H38.147-250811-0106 11/08/2025 12/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LY A NHÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
396 H38.147-250911-0067 11/09/2025 16/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
397 H38.147-250911-0075 11/09/2025 16/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
GUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
398 H38.147-250812-0001 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRÁNG SEO XÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
399 H38.147-250811-0093 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
ĐỖ THÀNH LUÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
400 H38.147-250812-0003 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
GIÀNG A CHU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
401 H38.147-250812-0004 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
GIÀNG A CHU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
402 H38.147-250812-0005 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LÙ HỒ THỤC ĐOAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
403 H38.147-250812-0006 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
BÙI THỊ THU HẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
404 H38.147-250812-0008 12/08/2025 13/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
405 H38.147-250811-0108 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
SÙNG THỊ SỐNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
406 H38.147-250812-0009 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
GIÀNG SEO DÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
407 H38.147-250812-0007 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
GIÀNG A CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
408 H38.147-250812-0002 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
VÀNG THỊ XA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
409 H38.147-250812-0010 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
GIÀNG SEO CÚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
410 H38.147-250812-0011 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
CƯ THỊ DIỆU LINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
411 H38.147-250812-0012 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
CƯ SEO LÚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
412 H38.147-250812-0022 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
THỀN VĂN TRAI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
413 H38.147-250812-0027 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LÙ THỊ MƠ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
414 H38.147-250812-0023 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LÙNG THỊ ĐÀO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
415 H38.147-250812-0021 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LÙNG THỊ ĐÀO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
416 H38.147-250812-0039 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LY THỊ DŨNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
417 H38.147-250812-0040 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LY THỊ DŨNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
418 H38.147-250812-0047 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
SÙNG SEO TÚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
419 H38.147-250812-0046 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
SÙNG SEO TÚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
420 H38.147-250812-0041 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
SÙNG SEO PHỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
421 H38.147-250812-0051 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
422 H38.147-250812-0050 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
THÀO SEO SÂU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
423 H38.147-250812-0049 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HẢNG THỊ TỚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
424 H38.147-250812-0048 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LY THỊ DŨNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
425 H38.147-250812-0020 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
THỀN VĂN TRAI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
426 H38.147-250812-0018 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
THỀN VĂN TRAI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
427 H38.147-250812-0017 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
THỀN VĂN TRAI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
428 H38.147-250812-0019 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
THỀN VĂN TRAI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
429 H38.147-250812-0053 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
THÈN THỊ SỎNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
430 H38.147-250812-0052 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
THÈN THỊ SỎNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
431 H38.147-250812-0045 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LY THỊ DŨNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
432 H38.147-250812-0044 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LY THỊ DŨNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
433 H38.147-250812-0043 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LY THỊ DŨNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
434 H38.147-250812-0042 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LY THỊ DŨNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
435 H38.147-250812-0038 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LY THỊ DŨNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
436 H38.147-250812-0037 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LY THỊ DŨNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
437 H38.147-250812-0036 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LY THỊ DŨNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
438 H38.147-250812-0035 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
VÀNG VĂN MẮN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
439 H38.147-250812-0034 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
VÀNG VĂN MẮN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
440 H38.147-250812-0033 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
VÀNG VĂN MẮN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
441 H38.147-250812-0032 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
VÀNG VĂN MẮN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
442 H38.147-250812-0031 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
VÀNG VĂN MẮN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
443 H38.147-250812-0029 12/08/2025 13/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 57 ngày.
GIÀNG DÍN PÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
444 H38.147-250812-0026 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LÙNG THỊ ĐÀO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
445 H38.147-250812-0025 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LÙ THỊ MƠ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
446 H38.147-250812-0024 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
LÙNG THỊ ĐÀO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
447 H38.147-250812-0016 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HẢNG SEO SÈNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
448 H38.147-250812-0015 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
CƯ THỊ DIỆU LINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
449 H38.147-250812-0014 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HẢNG SEO SÈNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
450 H38.147-250812-0013 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HẢNG SEO SÈNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
451 H38.147-250812-0055 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
GIÀNG THỊ CHỨ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
452 H38.147-250812-0054 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
SẢI VĂN HẢI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
453 H38.147-250812-0058 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
ĐỖ THẢO NHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
454 H38.147-250812-0056 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
GIÀNG TIÊN PHONG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
455 H38.147-250812-0059 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
SẢI VĂN HẢI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
456 H38.147-250812-0061 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÙ MẠNH DŨNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
457 H38.147-250812-0060 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
SẢI VĂN HẢI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
458 H38.147-250812-0071 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
GIÀNG SEO CHÍNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
459 H38.147-250812-0068 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG VĂN NHIỄU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
460 H38.147-250812-0069 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
CƯ A QUÝ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
461 H38.147-250812-0070 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG VĂN NHIỄU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
462 H38.147-250812-0072 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG VĂN NHIỄU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
463 H38.147-250812-0065 12/08/2025 13/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 56 ngày.
GIÀNG THỊ DƠ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
464 H38.147-250911-0032 12/09/2025 16/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 34 ngày.
LÙNG LÌN ĐỨC Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
465 H38.147-250912-0011 12/09/2025 17/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
466 H38.147-250912-0021 12/09/2025 17/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
467 H38.147-250912-0033 12/09/2025 17/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN TRỊNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
468 H38.147-250912-0043 12/09/2025 13/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN TRỊNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
469 H38.147-250912-0048 12/09/2025 17/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
470 H38.147-250912-0055 12/09/2025 17/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
471 H38.147-250912-0009 12/09/2025 17/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
472 H38.147-250912-0050 12/09/2025 17/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
473 H38.147-250912-0007 12/09/2025 17/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
474 H38.147-250812-0074 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
VÀNG THỊ XUÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
475 H38.147-250812-0073 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
VÀNG THỊ XUÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
476 H38.147-250813-0001 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
LY SEO TẾNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
477 H38.147-250813-0002 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
GIÀNG SEO SỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
478 H38.147-250813-0011 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
SỀN THỊ CHON Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
479 H38.147-250813-0008 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
GIÀNG SEO SỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
480 H38.147-250813-0035 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
CƯ SEO TRƠ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
481 H38.147-250813-0034 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
GIÀNG THỊ THÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
482 H38.147-250813-0030 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
CƯ SEO TRƠ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
483 H38.147-250813-0033 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
GIÀNG THỊ THÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
484 H38.147-250813-0003 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
GIÀNG SEO SỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
485 H38.147-250813-0038 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
CƯ SEO TRƠ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
486 H38.147-250813-0012 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
LY VĂN MINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
487 H38.147-250813-0010 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
LY SEO TẾNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
488 H38.147-250813-0009 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
LY SEO TẾNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
489 H38.147-250813-0007 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
GIÀNG SEO SỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
490 H38.147-250813-0023 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
HẢNG LÌN QUANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
491 H38.147-250813-0005 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
GIÀNG SEO SỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
492 H38.147-250813-0006 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
LY SEO TẾNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
493 H38.147-250813-0013 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
LY SEO TẾNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
494 H38.147-250813-0004 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
LY SEO TẾNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
495 H38.147-250813-0014 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
LY SEO VU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
496 H38.147-250813-0015 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
LY VĂN MINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
497 H38.147-250813-0016 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
LY VĂN MINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
498 H38.147-250813-0019 13/08/2025 14/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 55 ngày.
THÁNG THỊ HOA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
499 H38.147-250814-0082 15/08/2025 18/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG THÀNH CÔNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
500 H38.147-250814-0037 15/08/2025 18/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 53 ngày.
LÙ THỊ THƠ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
501 H38.147-250815-0001 15/08/2025 18/08/2025 01/11/2025
Trễ hạn 53 ngày.
CƯ SEO LÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
502 H38.147-250815-0083 15/08/2025 18/08/2025 31/10/2025
Trễ hạn 53 ngày.
VÀNG THỊ SAY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
503 H38.147-250815-0087 15/08/2025 18/08/2025 31/10/2025
Trễ hạn 53 ngày.
VÀNG THỊ SAY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
504 H38.147-250815-0106 15/08/2025 18/08/2025 31/10/2025
Trễ hạn 53 ngày.
GIÀNG THỊ THÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
505 H38.147-250915-0037 15/09/2025 25/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LY A DƠ Phòng Kinh tế xã Si Ma Cai
506 H38.147-250915-0040 15/09/2025 25/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LY A DƠ Phòng Kinh tế xã Si Ma Cai
507 H38.147-250915-0042 15/09/2025 25/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LY A DƠ Phòng Kinh tế xã Si Ma Cai
508 H38.147-251016-0013 16/10/2025 21/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CƯ SEO VẢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
509 H38.147-251016-0011 16/10/2025 21/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CƯ SEO VẢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
510 H38.147-251016-0021 16/10/2025 17/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
THÈN VĂN ƠN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
511 H38.147-251016-0008 16/10/2025 21/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CƯ SEO VẢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
512 H38.147-250917-0058 17/09/2025 18/09/2025 06/11/2025
Trễ hạn 35 ngày.
CƯ TRÁNG PHÙ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
513 H38.147-251017-0021 17/10/2025 20/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LY SEO LỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
514 H38.147-250820-0012 20/08/2025 23/09/2025 26/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG MÝ PAO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
515 H38.147-250821-0046 21/08/2025 22/08/2025 05/11/2025
Trễ hạn 52 ngày.
CƯ SEO PAO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
516 H38.147-250821-0056 21/08/2025 22/08/2025 05/11/2025
Trễ hạn 52 ngày.
VÀNG SEO SƠN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
517 H38.147-250821-0055 21/08/2025 22/08/2025 05/11/2025
Trễ hạn 52 ngày.
VÀNG SEO SƠN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
518 H38.147-250722-0003 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
SÙNG SEO HỒNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
519 H38.147-250722-0001 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
VÀNG SEO DÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
520 H38.147-250722-0057 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
GIÀNG THỊ MẢO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
521 H38.147-250722-0058 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
GIÀNG SEO SANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
522 H38.147-250722-0060 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
ĐẶNG HOÀNG THÁI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
523 H38.147-250722-0059 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
CƯ THỊ CÚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
524 H38.147-250722-0061 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
SÙNG THỊ CHI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
525 H38.147-250722-0062 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
SÙNG THỊ CHI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
526 H38.147-250722-0071 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
GIÀNG A CHÍNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
527 H38.147-250722-0070 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
GIÀNG A CHÍNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
528 H38.147-250722-0069 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
GIÀNG A CHÍNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
529 H38.147-250722-0068 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN MẠNH THÁI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
530 H38.147-250722-0067 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
THỀN VĂN ĐÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
531 H38.147-250722-0066 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
THỀN VĂN ĐÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
532 H38.147-250722-0065 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
THỀN VĂN ĐÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
533 H38.147-250722-0064 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
THỀN VĂN ĐÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
534 H38.147-250722-0063 22/07/2025 23/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 75 ngày.
LƯỜNG THỊ PHƯỢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
535 H38.147-250822-0006 22/08/2025 25/08/2025 05/11/2025
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG SEO DÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
536 H38.147-250822-0002 22/08/2025 25/08/2025 05/11/2025
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG SEO DÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
537 H38.147-250722-0072 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
GIÀNG THỊ SỞ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
538 H38.147-250723-0006 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
LY A THÀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
539 H38.147-250723-0005 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
LY A THÀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
540 H38.147-250723-0003 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
LY A THÀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
541 H38.147-250723-0002 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
LY A THÀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
542 H38.147-250723-0001 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
LY A THÀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
543 H38.147-250723-0037 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ THUYẾT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
544 H38.147-250723-0015 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HÀ VĂN PHÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
545 H38.147-250723-0014 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGẢI THỊ LINH HƯƠNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
546 H38.147-250723-0036 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ THUYẾT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
547 H38.147-250723-0034 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
PHAN PHƯƠNG ANH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
548 H38.147-250723-0038 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
025181009071 Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
549 H38.147-250723-0011 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
VÀNG KIM DUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
550 H38.147-250723-0035 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ THUYẾT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
551 H38.147-250723-0033 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ THUYẾT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
552 H38.147-250723-0032 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
PHAN PHƯƠNG ANH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
553 H38.147-250723-0004 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
LY A THÀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
554 H38.147-250723-0007 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
VÀNG KIM DUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
555 H38.147-250723-0008 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
VÀNG KIM DUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
556 H38.147-250723-0029 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
VŨ THỊ NGỌC LAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
557 H38.147-250723-0031 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ THUYẾT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
558 H38.147-250723-0010 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
VÀNG KIM DUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
559 H38.147-250723-0039 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG SEO CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
560 H38.147-250723-0030 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ THUYẾT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
561 H38.147-250723-0040 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG SEO CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
562 H38.147-250723-0027 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HÀ VĂN PHÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
563 H38.147-250723-0024 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HÀ VĂN PHÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
564 H38.147-250723-0023 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
CƯ SUA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
565 H38.147-250723-0020 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
GIÀNG ĐỨC THÀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
566 H38.147-250723-0012 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGẢI THỊ LINH HƯƠNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
567 H38.147-250723-0043 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
VÀNG A VẢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
568 H38.147-250723-0045 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
VÀNG A VẢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
569 H38.147-250723-0044 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
VÀNG A VẢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
570 H38.147-250723-0042 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG SEO CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
571 H38.147-250723-0041 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG SEO CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
572 H38.147-250723-0028 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
VŨ THỊ NGỌC LAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
573 H38.147-250723-0025 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HÀ VĂN PHÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
574 H38.147-250723-0021 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
GIÀNG ĐỨC THÀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
575 H38.147-250723-0019 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
GIÀNG ĐỨC THÀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
576 H38.147-250723-0017 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HÀ VĂN PHÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
577 H38.147-250723-0046 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG SEO CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
578 H38.147-250723-0016 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HÀ VĂN PHÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
579 H38.147-250723-0013 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HÀ VĂN PHÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
580 H38.147-250723-0048 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG SEO CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
581 H38.147-250723-0049 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG SEO CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
582 H38.147-250723-0050 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG SEO CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
583 H38.147-250723-0051 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGẢI THỊ HỒNG NHUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
584 H38.147-250723-0052 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGẢI THỊ HỒNG NHUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
585 H38.147-250723-0054 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
LÙNG VĂN LỀU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
586 H38.147-250723-0053 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
SÙNG THỊ GẦU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
587 H38.147-250723-0055 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
SÙNG THỊ GẦU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
588 H38.147-250723-0057 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
GIÀNG THỊ DÍ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
589 H38.147-250723-0060 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
VÀNG THỊ SƠ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
590 H38.147-250723-0059 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
GIÀNG THỊ DÍ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
591 H38.147-250723-0061 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
SÙNG THỊ GẦU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
592 H38.147-250723-0067 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
TRẦN QUANG MINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
593 H38.147-250723-0069 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
GIÀNG THỊ DỦ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
594 H38.147-250723-0068 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
GIÀNG THỊ CHÁ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
595 H38.147-250723-0066 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
TRẦN QUANG MINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
596 H38.147-250723-0065 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
TRẦN QUANG MINH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
597 H38.147-250723-0064 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
SÙNG THỊ GẦU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
598 H38.147-250723-0063 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
KHÀ TRẦN HUY THĂNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
599 H38.147-250723-0062 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
SÙNG THỊ GẦU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
600 H38.147-250723-0072 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
CƯ THỊ XUÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
601 H38.147-250723-0071 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
GIÀNG THỊ SỦA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
602 H38.147-250723-0073 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
CƯ THỊ XUÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
603 H38.147-250723-0076 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
TRÁNG THỊ PẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
604 H38.147-250723-0077 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
VÀNG THỊ SƠ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
605 H38.147-250723-0079 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
GIÀNG SEO SỬ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
606 H38.147-250723-0078 23/07/2025 24/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 74 ngày.
GIÀNG SEO LÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
607 H38.147-250724-0002 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
LY SEO DƠ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
608 H38.147-250724-0001 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
LÙ VĂN TƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
609 H38.147-250724-0012 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
MẠC THỊ HUỆ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
610 H38.147-250724-0011 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
MẠC THỊ HUỆ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
611 H38.147-250724-0010 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
MẠC THỊ HUỆ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
612 H38.147-250724-0014 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
SÙNG SEO CHUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
613 H38.147-250724-0017 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
SÙNG SEO CHUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
614 H38.147-250724-0016 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
SÙNG SEO CHUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
615 H38.147-250724-0015 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
SÙNG SEO CHUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
616 H38.147-250724-0018 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
SÙNG SEO CHUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
617 H38.147-250724-0019 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
SÙNG SEO CHUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
618 H38.147-250724-0020 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
SÙNG SEO CHUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
619 H38.147-250724-0021 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
SÙNG SEO CHUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
620 H38.147-250724-0042 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
LÙ CHÁ CÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
621 H38.147-250724-0041 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
VÀNG THỊ MÙA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
622 H38.147-250724-0040 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
MA SEO CHÔ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
623 H38.147-250724-0039 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
MA SEO CHÔ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
624 H38.147-250724-0038 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
MA SEO CHÔ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
625 H38.147-250724-0036 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
MA SEO CHÔ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
626 H38.147-250724-0035 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
GIÀNG NGỌC GIANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
627 H38.147-250724-0034 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
GIÀNG NGỌC GIANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
628 H38.147-250724-0032 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
VÀNG XUÂN ĐẠT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
629 H38.147-250724-0031 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
VÀNG XUÂN ĐẠT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
630 H38.147-250724-0030 24/07/2025 25/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 71 ngày.
VÀNG XUÂN ĐẠT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
631 H38.147-250724-0028 24/07/2025 25/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 73 ngày.
VÀNG XUÂN ĐẠT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
632 H38.147-250724-0043 25/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
MA THỊ CÁ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
633 H38.147-250725-0023 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
CƯ SEO LÝ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
634 H38.147-250725-0016 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
CƯ SEO LÝ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
635 H38.147-250725-0014 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
CƯ SEO LÝ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
636 H38.147-250725-0029 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
THÀO THỊ PHÔNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
637 H38.147-250725-0031 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
HÀ THỊ HƯỜNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
638 H38.147-250725-0032 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
THÀO THỊ PHÔNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
639 H38.147-250725-0009 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
GIÀNG ĐỨC THÀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
640 H38.147-250725-0034 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
THÀO THỊ PHÔNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
641 H38.147-250725-0036 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
GIÀNG A CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
642 H38.147-250725-0037 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
DƯƠNG PHÚC KIỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
643 H38.147-250725-0039 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
DƯƠNG PHÚC KIỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
644 H38.147-250725-0040 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
GIÀNG A CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
645 H38.147-250725-0041 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
DƯƠNG PHÚC KIỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
646 H38.147-250725-0043 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
DƯƠNG PHÚC KIỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
647 H38.147-250725-0007 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
CƯ THỊ SÉNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
648 H38.147-250725-0006 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
CƯ THỊ SÉNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
649 H38.147-250725-0005 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
CƯ SEO THẮNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
650 H38.147-250725-0003 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
CƯ SEO THẮNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
651 H38.147-250725-0045 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
DƯƠNG PHÚC KIỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
652 H38.147-250725-0044 25/07/2025 08/08/2025 05/11/2025
Trễ hạn 62 ngày.
LỒ THỊ HIỀU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
653 H38.147-250725-0042 25/07/2025 08/08/2025 05/11/2025
Trễ hạn 62 ngày.
THỀN SEO THÀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
654 H38.147-250725-0063 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRANG A MIN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
655 H38.147-250725-0062 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRANG A MIN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
656 H38.147-250725-0060 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
GIÀNG A CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
657 H38.147-250725-0059 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
GIÀNG THỊ MỐNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
658 H38.147-250725-0058 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
GIÀNG A CHÚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
659 H38.147-250725-0055 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
CƯ SEO VỀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
660 H38.147-250725-0054 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
THÀO THỊ SÔNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
661 H38.147-250725-0053 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN THỊ KIM DUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
662 H38.147-250725-0052 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN THỊ KIM DUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
663 H38.147-250725-0047 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
DƯƠNG PHÚC KIỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
664 H38.147-250725-0049 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRÁNG THỊ PẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
665 H38.147-250725-0074 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
666 H38.147-250725-0073 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
CƯ SEO HÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
667 H38.147-250725-0072 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
668 H38.147-250725-0071 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
CƯ SEO HÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
669 H38.147-250725-0070 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
CƯ SEO HÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
670 H38.147-250725-0069 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
CƯ SEO HÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
671 H38.147-250725-0066 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
VÙI THỊ BẢY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
672 H38.147-250725-0065 25/07/2025 28/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 70 ngày.
GIÀNG THỊ PHẤN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
673 H38.147-250725-0080 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG SEO PÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
674 H38.147-250725-0078 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG SEO PÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
675 H38.147-250725-0077 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
VANG SEO SUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
676 H38.147-250725-0076 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
CƯ SEO HÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
677 H38.147-250728-0013 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG THỊ TÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
678 H38.147-250728-0012 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
GIÀNG SEO VẢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
679 H38.147-250728-0011 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
GIÀNG SEO DÌ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
680 H38.147-250728-0010 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
LÙNG THỊ LUYẾN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
681 H38.147-250728-0007 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
GIÀNG SEO DÌ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
682 H38.147-250728-0004 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
ĐỖ THỊ YẾN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
683 H38.147-250728-0002 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HẢNG SEO TỈN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
684 H38.147-250728-0001 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
CƯ SEO VỀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
685 H38.147-250728-0015 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG THỊ NHUNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
686 H38.147-250728-0014 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
GIÀNG THỊ SÚNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
687 H38.147-250728-0009 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
GIÀNG SEO DÌ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
688 H38.147-250728-0018 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
SÙNG THỊ DẾ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
689 H38.147-250728-0017 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
SÙNG THỊ DẾ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
690 H38.147-250728-0021 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HẦU THỊ PA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
691 H38.147-250728-0023 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HẦU THỊ PA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
692 H38.147-250728-0031 28/07/2025 31/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN MINH QUANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
693 H38.147-250728-0028 28/07/2025 31/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 67 ngày.
CÁO VĂN CHON Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
694 H38.147-250728-0037 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HẦU THỊ PA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
695 H38.147-250728-0036 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
TRƯƠNG TRÍ HÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
696 H38.147-250728-0035 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
TRƯƠNG TRÍ HÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
697 H38.147-250728-0032 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN LINH TRANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
698 H38.147-250728-0030 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
GIÀNG HUYỀN TÚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
699 H38.147-250728-0029 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
GIÀNG HUYỀN TÚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
700 H38.147-250728-0027 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HẦU THỊ PA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
701 H38.147-250728-0026 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
THÀO SEO THIỆN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
702 H38.147-250728-0025 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
THÀO SEO THIỆN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
703 H38.147-250728-0024 28/07/2025 29/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HẦU THỊ PA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
704 H38.147-250729-0001 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
VÀNG THỊ DĨ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
705 H38.147-250729-0018 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
706 H38.147-250729-0017 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
VÀNG SEO TẾNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
707 H38.147-250729-0016 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LÃ THỊ NHẪN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
708 H38.147-250729-0023 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
GIÀNG MẠNH QUYỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
709 H38.147-250729-0021 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
GIÀNG MẠNH QUYỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
710 H38.147-250729-0026 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG DỊU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
711 H38.147-250729-0022 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LÙ VĂN KHỞI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
712 H38.147-250729-0027 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG DỊU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
713 H38.147-250729-0031 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG DỊU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
714 H38.147-250729-0029 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG DỊU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
715 H38.147-250729-0028 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG DỊU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
716 H38.147-250729-0033 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
CƯ SEO VÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
717 H38.147-250729-0020 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LÙ VĂN KHỞI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
718 H38.147-250729-0035 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
CƯ SEO VÂN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
719 H38.147-250729-0015 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
720 H38.147-250729-0014 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LÃ THỊ NHẪN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
721 H38.147-250729-0013 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
722 H38.147-250729-0034 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
VÀNG A CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
723 H38.147-250729-0005 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HẢNG THỊ TỚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
724 H38.147-250729-0036 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LY A HẢI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
725 H38.147-250729-0012 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ BẮC Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
726 H38.147-250729-0004 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HẢNG THỊ TỚ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
727 H38.147-250729-0003 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
VÀNG THỊ DĨ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
728 H38.147-250729-0010 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ BẮC Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
729 H38.147-250729-0002 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
VÀNG THỊ DĨ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
730 H38.147-250729-0006 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ BẮC Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
731 H38.147-250729-0007 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ BẮC Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
732 H38.147-250729-0009 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ BẮC Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
733 H38.147-250729-0037 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
TRÁNG THỊ XÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
734 H38.147-250729-0038 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
TRÁNG THỊ XÁO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
735 H38.147-250729-0040 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
CƯ SEO CHƯ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
736 H38.147-250729-0049 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LY A SỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
737 H38.147-250729-0048 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LY A SỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
738 H38.147-250729-0043 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
CƯ SEO SẾNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
739 H38.147-250729-0047 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LY A SỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
740 H38.147-250729-0044 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
CƯ SEO SẾNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
741 H38.147-250729-0050 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LY A SỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
742 H38.147-250729-0051 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LY A SỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
743 H38.147-250729-0052 29/07/2025 30/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 67 ngày.
LY A SỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
744 H38.147-250729-0053 29/07/2025 30/07/2025 04/11/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LY A SỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
745 H38.147-250730-0003 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG QUANG HÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
746 H38.147-250730-0002 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC HÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
747 H38.147-250730-0001 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC HÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
748 H38.147-250730-0004 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NÙNG VĂN ĐÀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
749 H38.147-250730-0006 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN THỊ HẬU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
750 H38.147-250730-0008 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN THỊ HẬU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
751 H38.147-250730-0007 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN THỊ HẬU Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
752 H38.147-250730-0016 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
LY A LÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
753 H38.147-250730-0015 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
GIÀNG A PHỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
754 H38.147-250730-0014 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
LY THỊ CHỞ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
755 H38.147-250730-0013 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC HÀ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
756 H38.147-250730-0012 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG SEO TỎA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
757 H38.147-250730-0011 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG SEO TỎA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
758 H38.147-250730-0010 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG SEO TỎA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
759 H38.147-250730-0009 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG SEO TỎA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
760 H38.147-250730-0030 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
761 H38.147-250730-0033 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
762 H38.147-250730-0036 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
763 H38.147-250730-0040 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
764 H38.147-250730-0042 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
765 H38.147-250730-0044 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
766 H38.147-250730-0046 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG SEO LY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
767 H38.147-250730-0045 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
768 H38.147-250730-0043 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
GIÀNG A PHỔNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
769 H38.147-250730-0041 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
GIÀNG A PHỔNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
770 H38.147-250730-0039 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
GIÀNG A PHỔNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
771 H38.147-250730-0048 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
772 H38.147-250730-0047 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
SÙNG SEO ĐỨC Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
773 H38.147-250730-0057 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
774 H38.147-250730-0059 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
775 H38.147-250730-0058 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
776 H38.147-250730-0056 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG SEO LY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
777 H38.147-250730-0055 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
778 H38.147-250730-0054 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
779 H38.147-250730-0053 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
780 H38.147-250730-0052 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
781 H38.147-250730-0051 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
782 H38.147-250730-0050 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG SEO LY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
783 H38.147-250730-0038 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
784 H38.147-250730-0037 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
785 H38.147-250730-0061 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG SEO TỎA Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
786 H38.147-250730-0049 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
787 H38.147-250730-0035 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
GIÀNG A PHỔNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
788 H38.147-250730-0034 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
789 H38.147-250730-0031 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
790 H38.147-250730-0029 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
791 H38.147-250730-0028 30/07/2025 31/07/2025 03/11/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC HƯNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
792 H38.147-250731-0010 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
BÙI THỊ THU HẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
793 H38.147-250731-0013 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
VŨ ĐỨC BẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
794 H38.147-250731-0012 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
VŨ ĐỨC BẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
795 H38.147-250731-0011 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
VŨ ĐỨC BẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
796 H38.147-250731-0008 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
VÀNG CHÍNH QUYỀN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
797 H38.147-250731-0017 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
TRÁNG SEO VẢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
798 H38.147-250731-0015 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
GIANG VAN THOI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
799 H38.147-250731-0020 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
VÀNG A SỀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
800 H38.147-250731-0022 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
GIÀNG THỊ MẢO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
801 H38.147-250731-0021 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
GIÀNG THỊ SÚNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
802 H38.147-250731-0019 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
VÀNG A SỀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
803 H38.147-250731-0018 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
VÀNG A SỀNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
804 H38.147-250731-0014 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
VŨ ĐỨC BẰNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
805 H38.147-250731-0006 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẤT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
806 H38.147-250731-0024 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
TRÁNG SEO VẢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
807 H38.147-250731-0005 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẤT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
808 H38.147-250731-0025 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
GIÀNG SEO DOAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
809 H38.147-250731-0003 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẤT Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
810 H38.147-250730-0025 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HOÀNG SEO LY Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
811 H38.147-250731-0035 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
ĐẶNG VĂN YÊN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
812 H38.147-250731-0037 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
ĐẶNG VĂN YÊN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
813 H38.147-250731-0034 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
ĐẶNG VĂN YÊN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
814 H38.147-250731-0038 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
ĐẶNG VĂN YÊN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
815 H38.147-250731-0032 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
ĐẶNG VĂN YÊN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
816 H38.147-250731-0039 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
ĐẶNG VĂN YÊN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
817 H38.147-250731-0040 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
ĐẶNG VĂN YÊN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
818 H38.147-250731-0031 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
ĐẶNG VĂN YÊN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
819 H38.147-250731-0041 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
ĐẶNG VĂN YÊN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
820 H38.147-250731-0042 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
PHẠM THỊ QUỲNH MAI Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
821 H38.147-250731-0044 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HỒ THỊ LAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
822 H38.147-250731-0047 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HỒ THỊ LAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
823 H38.147-250731-0049 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HỒ THỊ LAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
824 H38.147-250731-0045 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HỒ THỊ LAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
825 H38.147-250731-0046 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HỒ THỊ LAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
826 H38.147-250731-0052 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HỒ THỊ LAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
827 H38.147-250731-0051 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HỒ THỊ LAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
828 H38.147-250731-0048 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HỒ THỊ LAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
829 H38.147-250731-0050 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HỒ THỊ LAN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
830 H38.147-250731-0055 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HOÀNG VĂN NAM Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
831 H38.147-250731-0054 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
HOÀNG VĂN NAM Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
832 H38.147-250731-0057 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
LY THỊ VẾ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
833 H38.147-250731-0058 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
LY THỊ VẾ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
834 H38.147-250731-0059 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
LY THỊ VẾ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
835 H38.147-250731-0060 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
LY THỊ VẾ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
836 H38.147-250731-0062 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
SÙNG SEO LAO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
837 H38.147-250731-0061 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
SÙNG SEO LAO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
838 H38.147-250731-0065 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
SÙNG SEO LAO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
839 H38.147-250731-0066 31/07/2025 01/08/2025 03/11/2025
Trễ hạn 65 ngày.
SÙNG SEO LAO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai