| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.147-250912-0058 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẦN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 2 | H38.147-250912-0069 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẦN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 3 | H38.147-250813-0020 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | THÁNG THỊ HOA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 4 | H38.147-250915-0109 | 15/09/2025 | 20/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ MINH LƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 5 | H38.147-250912-0053 | 16/09/2025 | 14/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ THANH TÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 6 | H38.147-250923-0034 | 23/09/2025 | 28/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRÁNG A TRANG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 7 | H38.147-250731-0053 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | CƯ SEO THÁI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 8 | H38.147-250801-0002 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | THÀO SEO THANH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 9 | H38.147-250801-0005 | 01/08/2025 | 22/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | LY SEO VU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 10 | H38.147-250801-0010 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | LY THỊ SINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 11 | H38.147-250801-0011 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | LY THỊ SINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 12 | H38.147-250801-0009 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG A KÉNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 13 | H38.147-250801-0007 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | MA THỊ DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 14 | H38.147-250801-0006 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | MA THỊ DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 15 | H38.147-250801-0004 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 16 | H38.147-250801-0003 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 17 | H38.147-250801-0001 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | LÊ THỊ THÚY LINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 18 | H38.147-250801-0014 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG A KÉNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 19 | H38.147-250801-0013 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG SEO DOAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 20 | H38.147-250801-0012 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | VÀNG THỊ CÚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 21 | H38.147-250801-0016 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | MA THỊ XUA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 22 | H38.147-250801-0015 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | THÀO THỊ SÚNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 23 | H38.147-250801-0008 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG SEO DOAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 24 | H38.147-250731-0056 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | LY SEO SẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 25 | H38.147-250801-0017 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | THÀO SEO LAO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 26 | H38.147-250801-0024 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG THỊ THU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 27 | H38.147-250801-0023 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG THỊ THU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 28 | H38.147-250801-0019 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | TRỊNH THỊ XUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 29 | H38.147-250801-0022 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG THỊ THU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 30 | H38.147-250801-0021 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG THỊ THU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 31 | H38.147-250801-0020 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG THỊ THU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 32 | H38.147-250801-0018 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG THỊ THU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 33 | H38.147-250801-0026 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | CHU THU HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 34 | H38.147-250801-0029 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | THÀO SEO THÍN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 35 | H38.147-250801-0028 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | THÀO SEO THÍN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 36 | H38.147-250801-0027 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | SÙNG THỊ HOA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 37 | H38.147-250801-0030 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM MINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 38 | H38.147-250801-0033 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | THÀO SEO DÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 39 | H38.147-250801-0035 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | THÀO SEO DÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 40 | H38.147-251002-0016 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÙNG THỊ KHUYÊN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 41 | H38.147-250704-0001 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 83 ngày. | GIÀNG THỊ SAY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 42 | H38.147-250804-0014 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | SÙNG SEO DÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 43 | H38.147-250804-0011 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | TRÁNG THỊ MỶ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 44 | H38.147-250804-0001 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | MAI THỊ MỴ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 45 | H38.147-250804-0010 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HOÀNG THỊ BỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 46 | H38.147-250804-0005 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HOÀNG SEO PHỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 47 | H38.147-250804-0009 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HOÀNG THỊ BỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 48 | H38.147-250804-0002 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | MAI THỊ MỴ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 49 | H38.147-250804-0015 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | LY A SỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 50 | H38.147-250804-0003 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | BÙI THỊ THU HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 51 | H38.147-250804-0004 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | LỪU SEO GIẢ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 52 | H38.147-250804-0016 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | LY A SỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 53 | H38.147-250804-0008 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HOÀNG THỊ BỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 54 | H38.147-250804-0007 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HOÀNG THỊ BỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 55 | H38.147-250804-0017 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HÙ MẠNH DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 56 | H38.147-250804-0006 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | GIÀNG A CHÚNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 57 | H38.147-250804-0023 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | VÀNG THỊ PẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 58 | H38.147-250804-0022 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | THÀO A SỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 59 | H38.147-250804-0021 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HOÀNG SEO NẾNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 60 | H38.147-250804-0020 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HOÀNG SEO NẾNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 61 | H38.147-250804-0019 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HOÀNG SEO NẾNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 62 | H38.147-250804-0018 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | LY VĂN NAM | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 63 | H38.147-250804-0041 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | VÀNG A DƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 64 | H38.147-250804-0033 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TRÁNG THỊ SƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 65 | H38.147-250804-0043 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | CÒ THỊ LÝ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 66 | H38.147-250804-0042 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | CÒ THỊ LÝ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 67 | H38.147-250804-0040 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HẢNG THỊ PẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 68 | H38.147-250804-0049 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HẢNG SEO QUỲNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 69 | H38.147-250804-0048 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HẢNG SEO QUỲNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 70 | H38.147-250804-0047 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HẢNG SEO QUỲNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 71 | H38.147-250804-0050 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HẢNG SEO QUỲNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 72 | H38.147-250804-0046 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | SÙNG THỊ MẢI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 73 | H38.147-250804-0051 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | MA SEO LIM | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 74 | H38.147-250804-0045 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HẢNG SEO QUỲNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 75 | H38.147-250804-0044 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HẢNG SEO QUỲNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 76 | H38.147-250804-0039 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HẢNG THỊ PẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 77 | H38.147-250804-0038 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGẢI KHÁNH HÒA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 78 | H38.147-250804-0024 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | THÀO A SỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 79 | H38.147-250804-0027 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | LY A CHỈNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 80 | H38.147-250804-0037 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HẢNG THỊ PẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 81 | H38.147-250804-0052 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 82 | H38.147-250804-0028 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | LY A CHỈNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 83 | H38.147-250804-0029 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HẢNG THỊ BẦU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 84 | H38.147-250804-0053 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | LÙ THỊ CHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 85 | H38.147-250804-0036 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HẢNG THỊ PẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 86 | H38.147-250804-0054 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | MA SEO LIM | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 87 | H38.147-250804-0035 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | THÀO A SỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 88 | H38.147-250804-0055 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HẢNG SEO QUỲNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 89 | H38.147-250804-0030 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HẢNG THỊ BẦU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 90 | H38.147-250804-0013 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | THÀO A THỐNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 91 | H38.147-250804-0031 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HẢNG THỊ BẦU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 92 | H38.147-250804-0034 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGẢI SEO CHUA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 93 | H38.147-250804-0032 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HẢNG THỊ BẦU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 94 | H38.147-250804-0059 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | CƯ SEO DÌ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 95 | H38.147-250804-0060 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | CƯ SEO THÁI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 96 | H38.147-250804-0062 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | CƯ SEO THÁI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 97 | H38.147-250804-0066 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | CƯ SEO THÁI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 98 | H38.147-250804-0063 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | MA SEO LIM | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 99 | H38.147-250804-0064 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | CƯ SEO THÁI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 100 | H38.147-250804-0065 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | CƯ SEO THÁI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 101 | H38.147-250804-0067 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | MA SEO LIM | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 102 | H38.147-250805-0005 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 103 | H38.147-250805-0006 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG SEO SỦ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 104 | H38.147-250805-0004 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 105 | H38.147-250805-0003 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 106 | H38.147-250805-0002 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | VÀNG CHÍNH QUYỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 107 | H38.147-250805-0001 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÙNG THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 108 | H38.147-250804-0069 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | HẢNG SEO QUỲNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 109 | H38.147-250804-0068 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | HẢNG SEO QUỲNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 110 | H38.147-250805-0008 | 05/08/2025 | 12/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LƯU THỊ QUẾ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 111 | H38.147-250805-0013 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG SEO SỦ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 112 | H38.147-250805-0012 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | CƯ SEO PHÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 113 | H38.147-250805-0021 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 114 | H38.147-250805-0017 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | CƯ SEO PHÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 115 | H38.147-250805-0038 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | SÙNG THỊ DUA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 116 | H38.147-250805-0032 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | VÀNG SEO CHÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 117 | H38.147-250805-0040 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | CƯ SEO PHÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 118 | H38.147-250805-0039 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | CƯ SEO PHÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 119 | H38.147-250805-0041 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | CƯ SEO PHÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 120 | H38.147-250805-0037 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG SEO CHÂU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 121 | H38.147-250805-0036 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | HOÀNG THỊ MỴ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 122 | H38.147-250805-0035 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | HOÀNG THỊ MỴ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 123 | H38.147-250805-0034 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG SEO CHÂU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 124 | H38.147-250805-0033 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | HOÀNG THỊ MỴ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 125 | H38.147-250805-0031 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | SÙNG A QUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 126 | H38.147-250805-0030 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG THỊ NHE | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 127 | H38.147-250805-0029 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG THỊ NHE | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 128 | H38.147-250805-0028 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÈN THỊ KIỆT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 129 | H38.147-250805-0027 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÈN THỊ KIỆT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 130 | H38.147-250805-0026 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG THỊ HỒNG PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 131 | H38.147-250805-0025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG THỊ HỒNG PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 132 | H38.147-250805-0024 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LỪU THỊ CHÚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 133 | H38.147-250805-0023 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TRÁNG SEO XÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 134 | H38.147-250805-0020 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG SEO SỦ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 135 | H38.147-250805-0019 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG SEO SỦ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 136 | H38.147-250805-0044 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | HẢNG THỊ LAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 137 | H38.147-250805-0009 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LY THÀNH CÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 138 | H38.147-250805-0011 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LY THÀNH CÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 139 | H38.147-250805-0014 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LY THÀNH CÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 140 | H38.147-250805-0015 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LY THÀNH CÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 141 | H38.147-250805-0016 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LY THÀNH CÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 142 | H38.147-250805-0045 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG SEO SỦ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 143 | H38.147-250805-0018 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG SEO SỦ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 144 | H38.147-250805-0046 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LY THỊ NỐNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 145 | H38.147-250805-0047 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG SEO SỦ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 146 | H38.147-250805-0055 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 147 | H38.147-250805-0048 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG SEO SỦ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 148 | H38.147-250805-0051 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TẨN SEO CHÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 149 | H38.147-250805-0052 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 150 | H38.147-250805-0056 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 151 | H38.147-250805-0043 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG THỊ SÚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 152 | H38.147-250805-0054 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 153 | H38.147-250805-0053 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 154 | H38.147-250805-0057 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TẨN SEO CHÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 155 | H38.147-250805-0058 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÈN THỊ KIỆT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 156 | H38.147-250805-0059 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LY THỊ GIÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 157 | H38.147-250805-0060 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LY THỊ GIÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 158 | H38.147-250805-0061 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LY THỊ GIÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 159 | H38.147-250805-0062 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | VÀNG SEO CHÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 160 | H38.147-250805-0065 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÀO THỊ CHU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 161 | H38.147-250805-0063 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÀO THỊ CHU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 162 | H38.147-250805-0066 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÀO A SỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 163 | H38.147-250805-0064 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÀO A SỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 164 | H38.147-250805-0068 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÀO XUÂN KHÁNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 165 | H38.147-250805-0069 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÀO XUÂN KHÁNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 166 | H38.147-250805-0083 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÀO THỊ CHU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 167 | H38.147-250805-0082 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÀO THỊ CHU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 168 | H38.147-250805-0067 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÀO XUÂN KHÁNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 169 | H38.147-250805-0076 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LY SEO GIẢ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 170 | H38.147-250805-0071 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | SÙNG THỊ MỐNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 171 | H38.147-250805-0072 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG VIỆN HỢP | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 172 | H38.147-250805-0073 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG VIỆN HỢP | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 173 | H38.147-250805-0075 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THỀN ANH ĐỨC | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 174 | H38.147-250805-0077 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÈN THỊ CHÂM | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 175 | H38.147-250805-0078 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THỀN ANH ĐỨC | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 176 | H38.147-250805-0079 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THỀN ANH ĐỨC | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 177 | H38.147-250805-0086 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÈN THỊ KIỆT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 178 | H38.147-250805-0080 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TRÁNG SEO SỬ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 179 | H38.147-250805-0085 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG THỊ CHI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 180 | H38.147-250805-0081 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TRÁNG THỊ DẾ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 181 | H38.147-250805-0089 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LY VĂN TIẾN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 182 | H38.147-250805-0091 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÀO A VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 183 | H38.147-250805-0097 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | CƯ SEO DÌ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 184 | H38.147-250805-0096 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | CƯ SEO DÌ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 185 | H38.147-250805-0095 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | CƯ SEO DÌ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 186 | H38.147-250805-0093 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG SEO DƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 187 | H38.147-250905-0040 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LY SEO MÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 188 | H38.147-250905-0041 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LY SEO MÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 189 | H38.147-250806-0003 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO THỊ MÚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 190 | H38.147-250806-0002 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | BÙI THỊ THU HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 191 | H38.147-250806-0001 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | BÙI THỊ THU HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 192 | H38.147-250805-0098 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | SÙNG THỊ DUA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 193 | H38.147-250806-0004 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÙNG VĂN TƯỞNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 194 | H38.147-250806-0009 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG A GIẢ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 195 | H38.147-250806-0008 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG A GIẢ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 196 | H38.147-250806-0012 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG THỊ HOA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 197 | H38.147-250806-0013 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO A CHƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 198 | H38.147-250806-0015 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LƯỜNG THỊ PHƯỢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 199 | H38.147-250806-0024 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | SÙNG SEO SẺNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 200 | H38.147-250806-0023 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO THỊ GIỐNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 201 | H38.147-250806-0025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG SEO CHÍ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 202 | H38.147-250806-0026 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | CƯ SEO KHÓA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 203 | H38.147-250806-0022 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO THỊ GIỐNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 204 | H38.147-250806-0021 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO THỊ GIỐNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 205 | H38.147-250806-0016 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LƯỜNG THỊ PHƯỢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 206 | H38.147-250806-0017 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LƯỜNG THỊ PHƯỢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 207 | H38.147-250806-0019 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | SÙNG SEO SẺNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 208 | H38.147-250806-0020 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | SÙNG SEO SẺNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 209 | H38.147-250806-0027 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | SÙNG SEO SINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 210 | H38.147-250806-0028 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | SÙNG SEO SINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 211 | H38.147-250806-0036 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO SEO SỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 212 | H38.147-250806-0029 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | SÙNG SEO SINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 213 | H38.147-250806-0030 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | SÙNG SEO SINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 214 | H38.147-250806-0034 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | CƯ SEO PLÁI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 215 | H38.147-250806-0031 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | SÙNG SEO SINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 216 | H38.147-250806-0032 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | SÙNG SEO SINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 217 | H38.147-250806-0033 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | SÙNG LINH DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 218 | H38.147-250806-0035 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO THỊ GIỐNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 219 | H38.147-250806-0037 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO THỊ GIỐNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 220 | H38.147-250806-0041 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG SEO TÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 221 | H38.147-250806-0018 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG THỊ DÍN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 222 | H38.147-250806-0038 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | SÙNG NGỌC SINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 223 | H38.147-250806-0006 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | HẦU THỊ SÚNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 224 | H38.147-250806-0039 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG THỊ THÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 225 | H38.147-250806-0040 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | HẢNG SEO MINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 226 | H38.147-250806-0042 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | HẢNG SEO MINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 227 | H38.147-250806-0058 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | SÙNG SEO SINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 228 | H38.147-250806-0043 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG SEO TÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 229 | H38.147-250806-0044 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | VÀNG THỊ MAI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 230 | H38.147-250806-0045 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG SEO TÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 231 | H38.147-250806-0046 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TỪ THU THÚY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 232 | H38.147-250806-0047 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG SEO TÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 233 | H38.147-250806-0048 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TỪ THU THÚY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 234 | H38.147-250806-0050 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG SEO TÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 235 | H38.147-250806-0051 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TỪ THU THÚY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 236 | H38.147-250806-0052 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG SEO TÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 237 | H38.147-250806-0053 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TỪ THU THÚY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 238 | H38.147-250806-0054 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | HOÀNG THỊ SÚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 239 | H38.147-250806-0072 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THỀN VĂN LỢI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 240 | H38.147-250806-0049 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TỪ THU THÚY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 241 | H38.147-250806-0055 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG SEO TÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 242 | H38.147-250806-0056 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | HOÀNG THỊ SÚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 243 | H38.147-250806-0057 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG LIỀN QUÁNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 244 | H38.147-250806-0059 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG SEO TÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 245 | H38.147-250806-0060 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | HOÀNG THỊ GẦU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 246 | H38.147-250806-0061 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG SEO TÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 247 | H38.147-250806-0062 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | HOÀNG A ĐÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 248 | H38.147-250806-0063 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO A VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 249 | H38.147-250806-0064 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | HOÀNG THỊ PHẤN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 250 | H38.147-250806-0065 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO A VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 251 | H38.147-250806-0066 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO A VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 252 | H38.147-250806-0068 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG SEO TRÁNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 253 | H38.147-250806-0069 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO A VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 254 | H38.147-250806-0070 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO A VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 255 | H38.147-250806-0071 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO A VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 256 | H38.147-250806-0073 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO A VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 257 | H38.147-250806-0078 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | GIÀNG SEO SỦ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 258 | H38.147-250806-0074 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | VÀNG VĂN THỨC | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 259 | H38.147-250806-0075 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | VÀNG VĂN THỨC | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 260 | H38.147-250806-0076 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO A VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 261 | H38.147-250806-0077 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO A VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 262 | H38.147-250806-0079 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO A VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 263 | H38.147-250806-0083 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO A CHƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 264 | H38.147-250806-0082 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | CƯ SEO DÌ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 265 | H38.147-250806-0081 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | HOÀNG SEO VANH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 266 | H38.147-250806-0080 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | HOÀNG SEO VANH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 267 | H38.147-250707-0002 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | GIÀNG SEO SÈNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 268 | H38.147-250707-0013 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 269 | H38.147-250707-0012 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 82 ngày. | GIÀNG SEO CHÂU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 270 | H38.147-250707-0014 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 82 ngày. | GIÀNG SEO CHÂU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 271 | H38.147-250807-0002 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | LÊ THỊ LỆ GIANG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 272 | H38.147-250807-0001 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | LÊ THỊ LỆ GIANG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 273 | H38.147-250807-0003 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | LÊ THỊ LỆ GIANG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 274 | H38.147-250807-0004 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | LÊ THỊ LỆ GIANG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 275 | H38.147-250806-0084 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | SÙNG THỊ HƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 276 | H38.147-250807-0005 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | VŨ ĐỨC BẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 277 | H38.147-250807-0007 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 278 | H38.147-250807-0008 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 279 | H38.147-250807-0009 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 280 | H38.147-250807-0011 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | BÙI TIẾN HỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 281 | H38.147-250807-0012 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | GIÀNG SEO CHẨN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 282 | H38.147-250807-0022 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | GIÀNG SEO CHẨN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 283 | H38.147-250807-0025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | HOÀNG SEO GIÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 284 | H38.147-250807-0024 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | HOÀNG SEO GIÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 285 | H38.147-250807-0023 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | HOÀNG VÀNG PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 286 | H38.147-250807-0021 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 287 | H38.147-250807-0020 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 288 | H38.147-250807-0046 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | CƯ SEO SANG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 289 | H38.147-250807-0019 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | GIÀNG THỊ GIANG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 290 | H38.147-250807-0018 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | GIÀNG THỊ GIANG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 291 | H38.147-250807-0016 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | GIÀNG THỊ GIANG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 292 | H38.147-250807-0026 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | HOÀNG SEO GIÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 293 | H38.147-250807-0013 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | GIÀNG SEO CHẨN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 294 | H38.147-250807-0027 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | HOÀNG SEO GIÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 295 | H38.147-250807-0028 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | LY SEO GIÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 296 | H38.147-250807-0041 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | SÙNG SEO LÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 297 | H38.147-250807-0030 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | HOÀNG SEO GIÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 298 | H38.147-250807-0032 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | BÙI THỊ THU HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 299 | H38.147-250807-0033 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | GIÀNG THỊ LAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 300 | H38.147-250807-0067 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 301 | H38.147-250808-0069 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | VÀNG VĂN PHÚC | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 302 | H38.147-250808-0075 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | GIÀNG THỊ VẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 303 | H38.147-250808-0063 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | HẢNG SEO QUỲNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 304 | H38.147-250808-0062 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | CHU THỊ NGỌC THỦY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 305 | H38.147-250808-0059 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | CHU THỊ NGỌC THỦY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 306 | H38.147-250808-0056 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | SÙNG THỊ DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 307 | H38.147-250808-0077 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | THỀN THỊ THÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 308 | H38.147-250808-0076 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | THÀO SEO TRÁ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 309 | H38.147-250811-0001 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A HÒA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 310 | H38.147-250811-0002 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A HÒA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 311 | H38.147-250811-0005 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A HÒA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 312 | H38.147-250811-0008 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A HÒA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 313 | H38.147-250811-0010 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A HÒA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 314 | H38.147-250811-0012 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TẨN THỊ XUA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 315 | H38.147-250811-0025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | SÙNG SEO SỦ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 316 | H38.147-250811-0040 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | VÀNG THỊ XÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 317 | H38.147-250811-0038 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | SÙNG SEO VƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 318 | H38.147-250811-0037 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG SEO VANH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 319 | H38.147-250811-0036 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | VÀNG THỊ DÚNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 320 | H38.147-250811-0035 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TẨN THỊ XUA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 321 | H38.147-250811-0034 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | SÙNG THỊ DỦA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 322 | H38.147-250811-0041 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | SÙNG THỊ HÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 323 | H38.147-250811-0042 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NÔNG THỊ NGUYỆT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 324 | H38.147-250811-0033 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | VÀNG THỊ DÚNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 325 | H38.147-250811-0043 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | SÙNG SEO SỦ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 326 | H38.147-250811-0006 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A HÒA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 327 | H38.147-250811-0013 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | THÀO A TRÁNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 328 | H38.147-250811-0032 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | CƯ XUÂN CHIẾN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 329 | H38.147-250811-0047 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẮT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 330 | H38.147-250811-0049 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | GÌ VĂN THỌ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 331 | H38.147-250811-0052 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | GÌ THỊ THAY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 332 | H38.147-250811-0053 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A MẠNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 333 | H38.147-250811-0051 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A MẠNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 334 | H38.147-250811-0056 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẮT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 335 | H38.147-250811-0016 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 336 | H38.147-250811-0054 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY VĂN PHÚC | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 337 | H38.147-250811-0059 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẮT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 338 | H38.147-250811-0018 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | VANG SEO PAO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 339 | H38.147-250811-0015 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 340 | H38.147-250811-0060 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A MẠNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 341 | H38.147-250811-0019 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TẨN THỊ XUA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 342 | H38.147-250811-0020 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LỪU SEO SẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 343 | H38.147-250811-0024 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | GIÀNG A LIỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 344 | H38.147-250811-0021 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | BÙI THỊ THU HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 345 | H38.147-250811-0022 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LỪU SEO SẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 346 | H38.147-250811-0023 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TẨN THỊ XUA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 347 | H38.147-250811-0062 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY VĂN PHÚC | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 348 | H38.147-250811-0026 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | GÌ THỊ LINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 349 | H38.147-250811-0027 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | THÀO SEO TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 350 | H38.147-250811-0028 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG SEO VANH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 351 | H38.147-250811-0029 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TẨN THỊ XUA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 352 | H38.147-250811-0064 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A MẠNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 353 | H38.147-250811-0061 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | GIÀNG THỊ CHÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 354 | H38.147-250811-0070 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐỖ THANH HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 355 | H38.147-250811-0046 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A MẠNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 356 | H38.147-250811-0073 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐỖ THANH HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 357 | H38.147-250811-0030 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | THÀO SEO TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 358 | H38.147-250811-0065 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | SÙNG SEO SÈNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 359 | H38.147-250811-0058 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | GÌ THỊ THỌ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 360 | H38.147-250811-0081 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LỪU THỊ DÍN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 361 | H38.147-250811-0055 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | GÌ THỊ THAY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 362 | H38.147-250811-0048 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A MẠNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 363 | H38.147-250811-0031 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | DÌ THỊ HÀ LINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 364 | H38.147-250811-0050 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẮT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 365 | H38.147-250811-0057 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A MẠNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 366 | H38.147-250811-0067 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐỖ THANH HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 367 | H38.147-250811-0068 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A NHÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 368 | H38.147-250811-0069 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐỖ THANH HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 369 | H38.147-250811-0071 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A NHÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 370 | H38.147-250811-0076 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐỖ THANH HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 371 | H38.147-250811-0072 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A NHÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 372 | H38.147-250811-0074 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | GIÀNG VĂN THENG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 373 | H38.147-250811-0077 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN QUANG VĂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 374 | H38.147-250811-0078 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | CƯ SEO SANG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 375 | H38.147-250811-0080 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG SEO CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 376 | H38.147-250811-0082 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG SEO CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 377 | H38.147-250811-0083 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG SEO CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 378 | H38.147-250811-0084 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG SEO CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 379 | H38.147-250811-0085 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG SEO CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 380 | H38.147-250811-0087 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | CƯ THỊ MỈ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 381 | H38.147-250811-0088 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG SEO TẾNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 382 | H38.147-250811-0089 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | MA XUÂN THÀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 383 | H38.147-250811-0090 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRÁNG A THỦY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 384 | H38.147-250811-0091 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRÁNG A THỦY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 385 | H38.147-250811-0094 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | SIN THÚY HƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 386 | H38.147-250811-0095 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | SIN THÚY HƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 387 | H38.147-250811-0096 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A NHÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 388 | H38.147-250811-0097 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LỪU SEO GIẢ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 389 | H38.147-250811-0103 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | THÀO SEO TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 390 | H38.147-250811-0098 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A NHÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 391 | H38.147-250811-0099 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LỪU SEO GIẢ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 392 | H38.147-250811-0100 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A NHÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 393 | H38.147-250811-0101 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LỪU SEO GIẢ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 394 | H38.147-250811-0104 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A NHÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 395 | H38.147-250811-0106 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LY A NHÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 396 | H38.147-250911-0067 | 11/09/2025 | 16/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẦN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 397 | H38.147-250911-0075 | 11/09/2025 | 16/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | GUYỄN THỊ THUẦN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 398 | H38.147-250812-0001 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRÁNG SEO XÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 399 | H38.147-250811-0093 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐỖ THÀNH LUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 400 | H38.147-250812-0003 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | GIÀNG A CHU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 401 | H38.147-250812-0004 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | GIÀNG A CHU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 402 | H38.147-250812-0005 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÙ HỒ THỤC ĐOAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 403 | H38.147-250812-0006 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | BÙI THỊ THU HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 404 | H38.147-250812-0008 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 405 | H38.147-250811-0108 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | SÙNG THỊ SỐNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 406 | H38.147-250812-0009 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | GIÀNG SEO DÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 407 | H38.147-250812-0007 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | GIÀNG A CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 408 | H38.147-250812-0002 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | VÀNG THỊ XA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 409 | H38.147-250812-0010 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | GIÀNG SEO CÚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 410 | H38.147-250812-0011 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | CƯ THỊ DIỆU LINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 411 | H38.147-250812-0012 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | CƯ SEO LÚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 412 | H38.147-250812-0022 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | THỀN VĂN TRAI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 413 | H38.147-250812-0027 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÙ THỊ MƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 414 | H38.147-250812-0023 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÙNG THỊ ĐÀO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 415 | H38.147-250812-0021 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÙNG THỊ ĐÀO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 416 | H38.147-250812-0039 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LY THỊ DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 417 | H38.147-250812-0040 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LY THỊ DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 418 | H38.147-250812-0047 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | SÙNG SEO TÚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 419 | H38.147-250812-0046 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | SÙNG SEO TÚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 420 | H38.147-250812-0041 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | SÙNG SEO PHỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 421 | H38.147-250812-0051 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 422 | H38.147-250812-0050 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | THÀO SEO SÂU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 423 | H38.147-250812-0049 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HẢNG THỊ TỚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 424 | H38.147-250812-0048 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LY THỊ DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 425 | H38.147-250812-0020 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | THỀN VĂN TRAI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 426 | H38.147-250812-0018 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | THỀN VĂN TRAI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 427 | H38.147-250812-0017 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | THỀN VĂN TRAI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 428 | H38.147-250812-0019 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | THỀN VĂN TRAI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 429 | H38.147-250812-0053 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | THÈN THỊ SỎNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 430 | H38.147-250812-0052 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | THÈN THỊ SỎNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 431 | H38.147-250812-0045 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LY THỊ DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 432 | H38.147-250812-0044 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LY THỊ DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 433 | H38.147-250812-0043 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LY THỊ DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 434 | H38.147-250812-0042 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LY THỊ DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 435 | H38.147-250812-0038 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LY THỊ DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 436 | H38.147-250812-0037 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LY THỊ DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 437 | H38.147-250812-0036 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LY THỊ DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 438 | H38.147-250812-0035 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | VÀNG VĂN MẮN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 439 | H38.147-250812-0034 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | VÀNG VĂN MẮN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 440 | H38.147-250812-0033 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | VÀNG VĂN MẮN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 441 | H38.147-250812-0032 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | VÀNG VĂN MẮN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 442 | H38.147-250812-0031 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | VÀNG VĂN MẮN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 443 | H38.147-250812-0029 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | GIÀNG DÍN PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 444 | H38.147-250812-0026 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÙNG THỊ ĐÀO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 445 | H38.147-250812-0025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÙ THỊ MƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 446 | H38.147-250812-0024 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÙNG THỊ ĐÀO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 447 | H38.147-250812-0016 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HẢNG SEO SÈNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 448 | H38.147-250812-0015 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | CƯ THỊ DIỆU LINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 449 | H38.147-250812-0014 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HẢNG SEO SÈNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 450 | H38.147-250812-0013 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HẢNG SEO SÈNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 451 | H38.147-250812-0055 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | GIÀNG THỊ CHỨ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 452 | H38.147-250812-0054 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | SẢI VĂN HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 453 | H38.147-250812-0058 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐỖ THẢO NHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 454 | H38.147-250812-0056 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | GIÀNG TIÊN PHONG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 455 | H38.147-250812-0059 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | SẢI VĂN HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 456 | H38.147-250812-0061 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÙ MẠNH DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 457 | H38.147-250812-0060 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | SẢI VĂN HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 458 | H38.147-250812-0071 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | GIÀNG SEO CHÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 459 | H38.147-250812-0068 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HOÀNG VĂN NHIỄU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 460 | H38.147-250812-0069 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | CƯ A QUÝ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 461 | H38.147-250812-0070 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HOÀNG VĂN NHIỄU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 462 | H38.147-250812-0072 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HOÀNG VĂN NHIỄU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 463 | H38.147-250812-0065 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | GIÀNG THỊ DƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 464 | H38.147-250911-0032 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÙNG LÌN ĐỨC | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 465 | H38.147-250912-0011 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẦN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 466 | H38.147-250912-0021 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẦN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 467 | H38.147-250912-0033 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG VĂN TRỊNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 468 | H38.147-250912-0043 | 12/09/2025 | 13/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN TRỊNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 469 | H38.147-250912-0048 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẦN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 470 | H38.147-250912-0055 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẦN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 471 | H38.147-250912-0009 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẦN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 472 | H38.147-250912-0050 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẦN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 473 | H38.147-250912-0007 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẦN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 474 | H38.147-250812-0074 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | VÀNG THỊ XUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 475 | H38.147-250812-0073 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | VÀNG THỊ XUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 476 | H38.147-250813-0001 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LY SEO TẾNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 477 | H38.147-250813-0002 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | GIÀNG SEO SỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 478 | H38.147-250813-0011 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | SỀN THỊ CHON | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 479 | H38.147-250813-0008 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | GIÀNG SEO SỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 480 | H38.147-250813-0035 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | CƯ SEO TRƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 481 | H38.147-250813-0034 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | GIÀNG THỊ THÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 482 | H38.147-250813-0030 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | CƯ SEO TRƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 483 | H38.147-250813-0033 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | GIÀNG THỊ THÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 484 | H38.147-250813-0003 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | GIÀNG SEO SỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 485 | H38.147-250813-0038 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | CƯ SEO TRƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 486 | H38.147-250813-0012 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LY VĂN MINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 487 | H38.147-250813-0010 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LY SEO TẾNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 488 | H38.147-250813-0009 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LY SEO TẾNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 489 | H38.147-250813-0007 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | GIÀNG SEO SỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 490 | H38.147-250813-0023 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | HẢNG LÌN QUANG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 491 | H38.147-250813-0005 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | GIÀNG SEO SỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 492 | H38.147-250813-0006 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LY SEO TẾNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 493 | H38.147-250813-0013 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LY SEO TẾNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 494 | H38.147-250813-0004 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LY SEO TẾNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 495 | H38.147-250813-0014 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LY SEO VU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 496 | H38.147-250813-0015 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LY VĂN MINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 497 | H38.147-250813-0016 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LY VĂN MINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 498 | H38.147-250813-0019 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | THÁNG THỊ HOA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 499 | H38.147-250814-0082 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG THÀNH CÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 500 | H38.147-250814-0037 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | LÙ THỊ THƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 501 | H38.147-250815-0001 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | CƯ SEO LÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 502 | H38.147-250815-0083 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | VÀNG THỊ SAY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 503 | H38.147-250815-0087 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | VÀNG THỊ SAY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 504 | H38.147-250815-0106 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | GIÀNG THỊ THÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 505 | H38.147-250915-0037 | 15/09/2025 | 25/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LY A DƠ | Phòng Kinh tế xã Si Ma Cai |
| 506 | H38.147-250915-0040 | 15/09/2025 | 25/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LY A DƠ | Phòng Kinh tế xã Si Ma Cai |
| 507 | H38.147-250915-0042 | 15/09/2025 | 25/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LY A DƠ | Phòng Kinh tế xã Si Ma Cai |
| 508 | H38.147-251016-0013 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CƯ SEO VẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 509 | H38.147-251016-0011 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CƯ SEO VẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 510 | H38.147-251016-0021 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THÈN VĂN ƠN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 511 | H38.147-251016-0008 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CƯ SEO VẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 512 | H38.147-250917-0058 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | CƯ TRÁNG PHÙ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 513 | H38.147-251017-0021 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LY SEO LỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 514 | H38.147-250820-0012 | 20/08/2025 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÁNG MÝ PAO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 515 | H38.147-250821-0046 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | CƯ SEO PAO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 516 | H38.147-250821-0056 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | VÀNG SEO SƠN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 517 | H38.147-250821-0055 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | VÀNG SEO SƠN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 518 | H38.147-250722-0003 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | SÙNG SEO HỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 519 | H38.147-250722-0001 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | VÀNG SEO DÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 520 | H38.147-250722-0057 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | GIÀNG THỊ MẢO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 521 | H38.147-250722-0058 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | GIÀNG SEO SANG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 522 | H38.147-250722-0060 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | ĐẶNG HOÀNG THÁI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 523 | H38.147-250722-0059 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | CƯ THỊ CÚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 524 | H38.147-250722-0061 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | SÙNG THỊ CHI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 525 | H38.147-250722-0062 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | SÙNG THỊ CHI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 526 | H38.147-250722-0071 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | GIÀNG A CHÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 527 | H38.147-250722-0070 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | GIÀNG A CHÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 528 | H38.147-250722-0069 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | GIÀNG A CHÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 529 | H38.147-250722-0068 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN ĐOÀN MẠNH THÁI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 530 | H38.147-250722-0067 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | THỀN VĂN ĐÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 531 | H38.147-250722-0066 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | THỀN VĂN ĐÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 532 | H38.147-250722-0065 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | THỀN VĂN ĐÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 533 | H38.147-250722-0064 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | THỀN VĂN ĐÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 534 | H38.147-250722-0063 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | LƯỜNG THỊ PHƯỢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 535 | H38.147-250822-0006 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG SEO DÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 536 | H38.147-250822-0002 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG SEO DÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 537 | H38.147-250722-0072 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | GIÀNG THỊ SỞ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 538 | H38.147-250723-0006 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | LY A THÀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 539 | H38.147-250723-0005 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | LY A THÀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 540 | H38.147-250723-0003 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | LY A THÀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 541 | H38.147-250723-0002 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | LY A THÀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 542 | H38.147-250723-0001 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | LY A THÀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 543 | H38.147-250723-0037 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ THUYẾT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 544 | H38.147-250723-0015 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HÀ VĂN PHÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 545 | H38.147-250723-0014 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGẢI THỊ LINH HƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 546 | H38.147-250723-0036 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ THUYẾT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 547 | H38.147-250723-0034 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | PHAN PHƯƠNG ANH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 548 | H38.147-250723-0038 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | 025181009071 | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 549 | H38.147-250723-0011 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VÀNG KIM DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 550 | H38.147-250723-0035 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ THUYẾT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 551 | H38.147-250723-0033 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ THUYẾT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 552 | H38.147-250723-0032 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | PHAN PHƯƠNG ANH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 553 | H38.147-250723-0004 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | LY A THÀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 554 | H38.147-250723-0007 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VÀNG KIM DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 555 | H38.147-250723-0008 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VÀNG KIM DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 556 | H38.147-250723-0029 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VŨ THỊ NGỌC LAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 557 | H38.147-250723-0031 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ THUYẾT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 558 | H38.147-250723-0010 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VÀNG KIM DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 559 | H38.147-250723-0039 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HOÀNG SEO CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 560 | H38.147-250723-0030 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ THUYẾT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 561 | H38.147-250723-0040 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HOÀNG SEO CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 562 | H38.147-250723-0027 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HÀ VĂN PHÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 563 | H38.147-250723-0024 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HÀ VĂN PHÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 564 | H38.147-250723-0023 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | CƯ SUA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 565 | H38.147-250723-0020 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | GIÀNG ĐỨC THÀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 566 | H38.147-250723-0012 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGẢI THỊ LINH HƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 567 | H38.147-250723-0043 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VÀNG A VẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 568 | H38.147-250723-0045 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VÀNG A VẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 569 | H38.147-250723-0044 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VÀNG A VẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 570 | H38.147-250723-0042 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HOÀNG SEO CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 571 | H38.147-250723-0041 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HOÀNG SEO CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 572 | H38.147-250723-0028 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VŨ THỊ NGỌC LAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 573 | H38.147-250723-0025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HÀ VĂN PHÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 574 | H38.147-250723-0021 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | GIÀNG ĐỨC THÀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 575 | H38.147-250723-0019 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | GIÀNG ĐỨC THÀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 576 | H38.147-250723-0017 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HÀ VĂN PHÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 577 | H38.147-250723-0046 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HOÀNG SEO CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 578 | H38.147-250723-0016 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HÀ VĂN PHÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 579 | H38.147-250723-0013 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HÀ VĂN PHÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 580 | H38.147-250723-0048 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HOÀNG SEO CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 581 | H38.147-250723-0049 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HOÀNG SEO CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 582 | H38.147-250723-0050 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HOÀNG SEO CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 583 | H38.147-250723-0051 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGẢI THỊ HỒNG NHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 584 | H38.147-250723-0052 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGẢI THỊ HỒNG NHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 585 | H38.147-250723-0054 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | LÙNG VĂN LỀU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 586 | H38.147-250723-0053 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | SÙNG THỊ GẦU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 587 | H38.147-250723-0055 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | SÙNG THỊ GẦU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 588 | H38.147-250723-0057 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | GIÀNG THỊ DÍ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 589 | H38.147-250723-0060 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VÀNG THỊ SƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 590 | H38.147-250723-0059 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | GIÀNG THỊ DÍ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 591 | H38.147-250723-0061 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | SÙNG THỊ GẦU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 592 | H38.147-250723-0067 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | TRẦN QUANG MINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 593 | H38.147-250723-0069 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | GIÀNG THỊ DỦ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 594 | H38.147-250723-0068 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | GIÀNG THỊ CHÁ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 595 | H38.147-250723-0066 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | TRẦN QUANG MINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 596 | H38.147-250723-0065 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | TRẦN QUANG MINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 597 | H38.147-250723-0064 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | SÙNG THỊ GẦU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 598 | H38.147-250723-0063 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | KHÀ TRẦN HUY THĂNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 599 | H38.147-250723-0062 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | SÙNG THỊ GẦU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 600 | H38.147-250723-0072 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | CƯ THỊ XUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 601 | H38.147-250723-0071 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | GIÀNG THỊ SỦA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 602 | H38.147-250723-0073 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | CƯ THỊ XUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 603 | H38.147-250723-0076 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | TRÁNG THỊ PẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 604 | H38.147-250723-0077 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VÀNG THỊ SƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 605 | H38.147-250723-0079 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | GIÀNG SEO SỬ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 606 | H38.147-250723-0078 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | GIÀNG SEO LÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 607 | H38.147-250724-0002 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | LY SEO DƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 608 | H38.147-250724-0001 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | LÙ VĂN TƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 609 | H38.147-250724-0012 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | MẠC THỊ HUỆ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 610 | H38.147-250724-0011 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | MẠC THỊ HUỆ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 611 | H38.147-250724-0010 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | MẠC THỊ HUỆ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 612 | H38.147-250724-0014 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | SÙNG SEO CHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 613 | H38.147-250724-0017 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | SÙNG SEO CHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 614 | H38.147-250724-0016 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | SÙNG SEO CHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 615 | H38.147-250724-0015 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | SÙNG SEO CHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 616 | H38.147-250724-0018 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | SÙNG SEO CHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 617 | H38.147-250724-0019 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | SÙNG SEO CHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 618 | H38.147-250724-0020 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | SÙNG SEO CHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 619 | H38.147-250724-0021 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | SÙNG SEO CHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 620 | H38.147-250724-0042 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | LÙ CHÁ CÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 621 | H38.147-250724-0041 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | VÀNG THỊ MÙA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 622 | H38.147-250724-0040 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | MA SEO CHÔ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 623 | H38.147-250724-0039 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | MA SEO CHÔ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 624 | H38.147-250724-0038 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | MA SEO CHÔ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 625 | H38.147-250724-0036 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | MA SEO CHÔ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 626 | H38.147-250724-0035 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | GIÀNG NGỌC GIANG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 627 | H38.147-250724-0034 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | GIÀNG NGỌC GIANG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 628 | H38.147-250724-0032 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | VÀNG XUÂN ĐẠT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 629 | H38.147-250724-0031 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | VÀNG XUÂN ĐẠT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 630 | H38.147-250724-0030 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | VÀNG XUÂN ĐẠT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 631 | H38.147-250724-0028 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | VÀNG XUÂN ĐẠT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 632 | H38.147-250724-0043 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | MA THỊ CÁ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 633 | H38.147-250725-0023 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | CƯ SEO LÝ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 634 | H38.147-250725-0016 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | CƯ SEO LÝ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 635 | H38.147-250725-0014 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | CƯ SEO LÝ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 636 | H38.147-250725-0029 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | THÀO THỊ PHÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 637 | H38.147-250725-0031 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | HÀ THỊ HƯỜNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 638 | H38.147-250725-0032 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | THÀO THỊ PHÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 639 | H38.147-250725-0009 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | GIÀNG ĐỨC THÀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 640 | H38.147-250725-0034 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | THÀO THỊ PHÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 641 | H38.147-250725-0036 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | GIÀNG A CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 642 | H38.147-250725-0037 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | DƯƠNG PHÚC KIỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 643 | H38.147-250725-0039 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | DƯƠNG PHÚC KIỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 644 | H38.147-250725-0040 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | GIÀNG A CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 645 | H38.147-250725-0041 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | DƯƠNG PHÚC KIỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 646 | H38.147-250725-0043 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | DƯƠNG PHÚC KIỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 647 | H38.147-250725-0007 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | CƯ THỊ SÉNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 648 | H38.147-250725-0006 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | CƯ THỊ SÉNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 649 | H38.147-250725-0005 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | CƯ SEO THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 650 | H38.147-250725-0003 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | CƯ SEO THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 651 | H38.147-250725-0045 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | DƯƠNG PHÚC KIỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 652 | H38.147-250725-0044 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | LỒ THỊ HIỀU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 653 | H38.147-250725-0042 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | THỀN SEO THÀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 654 | H38.147-250725-0063 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRANG A MIN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 655 | H38.147-250725-0062 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRANG A MIN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 656 | H38.147-250725-0060 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | GIÀNG A CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 657 | H38.147-250725-0059 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | GIÀNG THỊ MỐNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 658 | H38.147-250725-0058 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | GIÀNG A CHÚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 659 | H38.147-250725-0055 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | CƯ SEO VỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 660 | H38.147-250725-0054 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | THÀO THỊ SÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 661 | H38.147-250725-0053 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN THỊ KIM DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 662 | H38.147-250725-0052 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN THỊ KIM DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 663 | H38.147-250725-0047 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | DƯƠNG PHÚC KIỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 664 | H38.147-250725-0049 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRÁNG THỊ PẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 665 | H38.147-250725-0074 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 666 | H38.147-250725-0073 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | CƯ SEO HÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 667 | H38.147-250725-0072 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 668 | H38.147-250725-0071 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | CƯ SEO HÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 669 | H38.147-250725-0070 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | CƯ SEO HÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 670 | H38.147-250725-0069 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | CƯ SEO HÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 671 | H38.147-250725-0066 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | VÙI THỊ BẢY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 672 | H38.147-250725-0065 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | GIÀNG THỊ PHẤN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 673 | H38.147-250725-0080 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HOÀNG SEO PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 674 | H38.147-250725-0078 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HOÀNG SEO PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 675 | H38.147-250725-0077 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | VANG SEO SUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 676 | H38.147-250725-0076 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | CƯ SEO HÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 677 | H38.147-250728-0013 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HOÀNG THỊ TÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 678 | H38.147-250728-0012 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | GIÀNG SEO VẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 679 | H38.147-250728-0011 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | GIÀNG SEO DÌ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 680 | H38.147-250728-0010 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | LÙNG THỊ LUYẾN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 681 | H38.147-250728-0007 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | GIÀNG SEO DÌ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 682 | H38.147-250728-0004 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐỖ THỊ YẾN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 683 | H38.147-250728-0002 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HẢNG SEO TỈN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 684 | H38.147-250728-0001 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | CƯ SEO VỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 685 | H38.147-250728-0015 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HOÀNG THỊ NHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 686 | H38.147-250728-0014 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | GIÀNG THỊ SÚNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 687 | H38.147-250728-0009 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | GIÀNG SEO DÌ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 688 | H38.147-250728-0018 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | SÙNG THỊ DẾ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 689 | H38.147-250728-0017 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | SÙNG THỊ DẾ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 690 | H38.147-250728-0021 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HẦU THỊ PA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 691 | H38.147-250728-0023 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HẦU THỊ PA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 692 | H38.147-250728-0031 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN MINH QUANG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 693 | H38.147-250728-0028 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | CÁO VĂN CHON | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 694 | H38.147-250728-0037 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HẦU THỊ PA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 695 | H38.147-250728-0036 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | TRƯƠNG TRÍ HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 696 | H38.147-250728-0035 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | TRƯƠNG TRÍ HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 697 | H38.147-250728-0032 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN LINH TRANG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 698 | H38.147-250728-0030 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | GIÀNG HUYỀN TÚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 699 | H38.147-250728-0029 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | GIÀNG HUYỀN TÚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 700 | H38.147-250728-0027 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HẦU THỊ PA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 701 | H38.147-250728-0026 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | THÀO SEO THIỆN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 702 | H38.147-250728-0025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | THÀO SEO THIỆN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 703 | H38.147-250728-0024 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HẦU THỊ PA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 704 | H38.147-250729-0001 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | VÀNG THỊ DĨ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 705 | H38.147-250729-0018 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 706 | H38.147-250729-0017 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | VÀNG SEO TẾNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 707 | H38.147-250729-0016 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LÃ THỊ NHẪN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 708 | H38.147-250729-0023 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | GIÀNG MẠNH QUYỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 709 | H38.147-250729-0021 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | GIÀNG MẠNH QUYỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 710 | H38.147-250729-0026 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG DỊU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 711 | H38.147-250729-0022 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LÙ VĂN KHỞI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 712 | H38.147-250729-0027 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG DỊU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 713 | H38.147-250729-0031 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG DỊU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 714 | H38.147-250729-0029 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG DỊU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 715 | H38.147-250729-0028 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG DỊU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 716 | H38.147-250729-0033 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | CƯ SEO VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 717 | H38.147-250729-0020 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LÙ VĂN KHỞI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 718 | H38.147-250729-0035 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | CƯ SEO VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 719 | H38.147-250729-0015 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 720 | H38.147-250729-0014 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LÃ THỊ NHẪN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 721 | H38.147-250729-0013 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 722 | H38.147-250729-0034 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | VÀNG A CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 723 | H38.147-250729-0005 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HẢNG THỊ TỚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 724 | H38.147-250729-0036 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LY A HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 725 | H38.147-250729-0012 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ BẮC | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 726 | H38.147-250729-0004 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HẢNG THỊ TỚ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 727 | H38.147-250729-0003 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | VÀNG THỊ DĨ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 728 | H38.147-250729-0010 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ BẮC | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 729 | H38.147-250729-0002 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | VÀNG THỊ DĨ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 730 | H38.147-250729-0006 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ BẮC | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 731 | H38.147-250729-0007 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ BẮC | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 732 | H38.147-250729-0009 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ BẮC | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 733 | H38.147-250729-0037 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | TRÁNG THỊ XÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 734 | H38.147-250729-0038 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | TRÁNG THỊ XÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 735 | H38.147-250729-0040 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | CƯ SEO CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 736 | H38.147-250729-0049 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LY A SỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 737 | H38.147-250729-0048 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LY A SỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 738 | H38.147-250729-0043 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | CƯ SEO SẾNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 739 | H38.147-250729-0047 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LY A SỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 740 | H38.147-250729-0044 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | CƯ SEO SẾNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 741 | H38.147-250729-0050 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LY A SỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 742 | H38.147-250729-0051 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LY A SỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 743 | H38.147-250729-0052 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LY A SỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 744 | H38.147-250729-0053 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LY A SỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 745 | H38.147-250730-0003 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HOÀNG QUANG HÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 746 | H38.147-250730-0002 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC HÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 747 | H38.147-250730-0001 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC HÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 748 | H38.147-250730-0004 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NÙNG VĂN ĐÀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 749 | H38.147-250730-0006 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | TRẦN THỊ HẬU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 750 | H38.147-250730-0008 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | TRẦN THỊ HẬU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 751 | H38.147-250730-0007 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | TRẦN THỊ HẬU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 752 | H38.147-250730-0016 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | LY A LÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 753 | H38.147-250730-0015 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | GIÀNG A PHỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 754 | H38.147-250730-0014 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | LY THỊ CHỞ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 755 | H38.147-250730-0013 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC HÀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 756 | H38.147-250730-0012 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HOÀNG SEO TỎA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 757 | H38.147-250730-0011 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HOÀNG SEO TỎA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 758 | H38.147-250730-0010 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HOÀNG SEO TỎA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 759 | H38.147-250730-0009 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HOÀNG SEO TỎA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 760 | H38.147-250730-0030 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 761 | H38.147-250730-0033 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 762 | H38.147-250730-0036 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 763 | H38.147-250730-0040 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 764 | H38.147-250730-0042 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 765 | H38.147-250730-0044 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 766 | H38.147-250730-0046 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HOÀNG SEO LY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 767 | H38.147-250730-0045 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 768 | H38.147-250730-0043 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | GIÀNG A PHỔNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 769 | H38.147-250730-0041 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | GIÀNG A PHỔNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 770 | H38.147-250730-0039 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | GIÀNG A PHỔNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 771 | H38.147-250730-0048 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 772 | H38.147-250730-0047 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | SÙNG SEO ĐỨC | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 773 | H38.147-250730-0057 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 774 | H38.147-250730-0059 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 775 | H38.147-250730-0058 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 776 | H38.147-250730-0056 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HOÀNG SEO LY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 777 | H38.147-250730-0055 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 778 | H38.147-250730-0054 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 779 | H38.147-250730-0053 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 780 | H38.147-250730-0052 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 781 | H38.147-250730-0051 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 782 | H38.147-250730-0050 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HOÀNG SEO LY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 783 | H38.147-250730-0038 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 784 | H38.147-250730-0037 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 785 | H38.147-250730-0061 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HOÀNG SEO TỎA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 786 | H38.147-250730-0049 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 787 | H38.147-250730-0035 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | GIÀNG A PHỔNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 788 | H38.147-250730-0034 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 789 | H38.147-250730-0031 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 790 | H38.147-250730-0029 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 791 | H38.147-250730-0028 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 792 | H38.147-250731-0010 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | BÙI THỊ THU HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 793 | H38.147-250731-0013 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | VŨ ĐỨC BẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 794 | H38.147-250731-0012 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | VŨ ĐỨC BẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 795 | H38.147-250731-0011 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | VŨ ĐỨC BẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 796 | H38.147-250731-0008 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | VÀNG CHÍNH QUYỀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 797 | H38.147-250731-0017 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | TRÁNG SEO VẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 798 | H38.147-250731-0015 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | GIANG VAN THOI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 799 | H38.147-250731-0020 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | VÀNG A SỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 800 | H38.147-250731-0022 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | GIÀNG THỊ MẢO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 801 | H38.147-250731-0021 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | GIÀNG THỊ SÚNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 802 | H38.147-250731-0019 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | VÀNG A SỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 803 | H38.147-250731-0018 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | VÀNG A SỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 804 | H38.147-250731-0014 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | VŨ ĐỨC BẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 805 | H38.147-250731-0006 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẤT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 806 | H38.147-250731-0024 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | TRÁNG SEO VẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 807 | H38.147-250731-0005 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẤT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 808 | H38.147-250731-0025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | GIÀNG SEO DOAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 809 | H38.147-250731-0003 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẤT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 810 | H38.147-250730-0025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HOÀNG SEO LY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 811 | H38.147-250731-0035 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐẶNG VĂN YÊN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 812 | H38.147-250731-0037 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐẶNG VĂN YÊN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 813 | H38.147-250731-0034 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐẶNG VĂN YÊN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 814 | H38.147-250731-0038 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐẶNG VĂN YÊN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 815 | H38.147-250731-0032 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐẶNG VĂN YÊN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 816 | H38.147-250731-0039 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐẶNG VĂN YÊN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 817 | H38.147-250731-0040 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐẶNG VĂN YÊN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 818 | H38.147-250731-0031 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐẶNG VĂN YÊN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 819 | H38.147-250731-0041 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐẶNG VĂN YÊN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 820 | H38.147-250731-0042 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM THỊ QUỲNH MAI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 821 | H38.147-250731-0044 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HỒ THỊ LAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 822 | H38.147-250731-0047 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HỒ THỊ LAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 823 | H38.147-250731-0049 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HỒ THỊ LAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 824 | H38.147-250731-0045 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HỒ THỊ LAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 825 | H38.147-250731-0046 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HỒ THỊ LAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 826 | H38.147-250731-0052 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HỒ THỊ LAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 827 | H38.147-250731-0051 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HỒ THỊ LAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 828 | H38.147-250731-0048 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HỒ THỊ LAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 829 | H38.147-250731-0050 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HỒ THỊ LAN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 830 | H38.147-250731-0055 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HOÀNG VĂN NAM | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 831 | H38.147-250731-0054 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HOÀNG VĂN NAM | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 832 | H38.147-250731-0057 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | LY THỊ VẾ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 833 | H38.147-250731-0058 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | LY THỊ VẾ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 834 | H38.147-250731-0059 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | LY THỊ VẾ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 835 | H38.147-250731-0060 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | LY THỊ VẾ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 836 | H38.147-250731-0062 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | SÙNG SEO LAO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 837 | H38.147-250731-0061 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | SÙNG SEO LAO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 838 | H38.147-250731-0065 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | SÙNG SEO LAO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 839 | H38.147-250731-0066 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | SÙNG SEO LAO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |