STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.148-250801-0031 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ SÁO | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
2 | H38.148-250801-0030 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ SÁO | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
3 | H38.148-250801-0029 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ SÁO | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
4 | H38.148-250811-0030 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẢI THỊ PÉT | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
5 | H38.148-250811-0024 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN ĐỢI | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
6 | H38.148-250811-0017 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CHƠ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
7 | H38.148-250811-0034 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO TRÍ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
8 | H38.148-250811-0006 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CHƠ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
9 | H38.148-250813-0039 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A KÝ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
10 | H38.148-250813-0015 | 14/08/2025 | 28/08/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG CHÚNG SANG | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
11 | H38.148-250730-0032 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA A SÀNG | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |