STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.138-250704-0006 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO HỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Pha Long |
2 | H38.138-250704-0004 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO TỈN | Trung tâm Hành chính công xã Pha Long |
3 | H38.138-250722-0009 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ LE | Trung tâm Hành chính công xã Pha Long |
4 | H38.138-250722-0007 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY SEO LAO | Trung tâm Hành chính công xã Pha Long |
5 | H38.138-250722-0006 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO DÌN | Trung tâm Hành chính công xã Pha Long |
6 | H38.138-250722-0003 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO SÈNG | Trung tâm Hành chính công xã Pha Long |
7 | H38.138-250722-0002 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG PÀNG CHINH | Trung tâm Hành chính công xã Pha Long |
8 | H38.138-250722-0005 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GOÀNG SẦN SINH | Trung tâm Hành chính công xã Pha Long |
9 | H38.138-250722-0004 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ PẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Pha Long |
10 | H38.138-250724-0003 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG SEO TỶ | Trung tâm Hành chính công xã Pha Long |
11 | H38.138-250704-0002 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ TỈN | Trung tâm Hành chính công xã Pha Long |