STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.120-250904-0044 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG BÌNH YÊN | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
2 | H38.120-250909-0036 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN THO | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
3 | H38.120-250909-0035 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOANG THI CHIEM | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
4 | H38.120-250909-0033 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TÚ MẠNH | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
5 | H38.120-250909-0032 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÌN THỊ GIANG | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
6 | H38.120-250909-0030 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHIÊU VĂN THẮT | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
7 | H38.120-250909-0020 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ LƯU | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
8 | H38.120-250827-0018 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ NGỌC LƯ | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |