STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.104-250912-0002 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM THỊ BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
2 | H38.104-250912-0008 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN HOẠCH | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
3 | H38.104-250912-0012 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ XUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
4 | H38.104-250912-0016 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO SAN MẨY | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
5 | H38.104-250912-0018 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN TUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
6 | H38.104-250912-0023 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LUẬT | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
7 | H38.104-250912-0024 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỒNG CHI | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
8 | H38.104-250912-0027 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NHƯ TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
9 | H38.104-250915-0004 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NĂM | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
10 | H38.104-250915-0005 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PIN | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
11 | H38.104-250915-0006 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NĂM | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
12 | H38.104-250915-0007 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HỢI | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
13 | H38.104-250915-0008 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HỢI | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
14 | H38.104-250916-0007 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ XUYẾN | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
15 | H38.104-250916-0009 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ DÀO SIỂU | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
16 | H38.104-250717-0008 | 17/07/2025 | 20/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VI VĂN SÀNG ĐÍNH CHÍNH TP CŨ 010067002591 | Phòng Kinh tế xã Hợp Thành |
17 | H38.104-250703-0004 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | 06/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VƯƠNG THỊ THUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |